- Từ điển Anh - Việt
Bad-tempered
Nghe phát âmMục lục |
/'bæd'tempəd/
Thông dụng
Tính từ
Xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy , grumpy , irascible , irritable , nasty , peevish , petulant , querulous , snappish , snappy , surly , testy , ugly , waspish , atrabilious , snarly , splenetic
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Bad-weather approach
sự chuẩn bị hạ cánh trong điều kiện thời tiết xấu, -
Bad Hydraulic Lifter
a cause of valve clatter., -
Bad ad
quảng cáo kém chất lượng, -
Bad and doubtful account
nợ không thu được, tài khoản đáng ngờ, tài khoản khó đòi, -
Bad assets
tài sản hư hỏng, -
Bad bargain
hàng xấu, việc buôn bán lỗ, việc làm ăn xấu, -
Bad block
khối hỏng, -
Bad branching
sự phân nhánh sai, -
Bad break
ngắt bị lỗi, ngắt hỏng, ngắt lỗi, ngắt sai, -
Bad buy
hàng tồi, sự mua lỗ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"