- Từ điển Anh - Việt
Bad-tempered
Nghe phát âmMục lục |
/'bæd'tempəd/
Thông dụng
Tính từ
Xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy , grumpy , irascible , irritable , nasty , peevish , petulant , querulous , snappish , snappy , surly , testy , ugly , waspish , atrabilious , snarly , splenetic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bad-weather approach
sự chuẩn bị hạ cánh trong điều kiện thời tiết xấu, -
Bad Hydraulic Lifter
a cause of valve clatter., -
Bad ad
quảng cáo kém chất lượng, -
Bad and doubtful account
nợ không thu được, tài khoản đáng ngờ, tài khoản khó đòi, -
Bad assets
tài sản hư hỏng, -
Bad bargain
hàng xấu, việc buôn bán lỗ, việc làm ăn xấu, -
Bad block
khối hỏng, -
Bad branching
sự phân nhánh sai, -
Bad break
ngắt bị lỗi, ngắt hỏng, ngắt lỗi, ngắt sai, -
Bad buy
hàng tồi, sự mua lỗ, -
Bad cess to you!
Thành Ngữ:, bad cess to you !, ( ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi! -
Bad character (halfpenny, lot, penny, sort)
Thành Ngữ:, bad character ( halfpenny , lot , penny , sort ), (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích... -
Bad cheque
séc khống, Kinh tế: chi phiếu ma, chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng, séc trả lại,... -
Bad claim
đòi hỏi thiếu cơ sở, -
Bad coin
đồng tiền kém giá trị, đồng tiền xấu, tiền xấu, -
Bad command or file name
lệnh hoặc tên tập tin không đúng, -
Bad conductor
vật dẫn xấu, -
Bad contact
tiếp xúc kém, -
Bad debt
Danh từ: món nợ không có khả năng hoàn lại, nợ khó đòi, nợ khê, nợ khó đòi, nợ thối, -
Bad debt account
tài khoản nợ khê, tài khoản nợ khó đòi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.