Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bad food

Thông dụng

Thành Ngữ

bad food
thức ăn không bổ

Xem thêm bad


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bad form

    Thành Ngữ:, bad form, sự mất dạy
  • Bad ground

    nền đất xấu,
  • Bad hat

    Thành Ngữ:, bad hat, hat
  • Bad is the best

    Thành Ngữ:, bad is the best, không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy...
  • Bad item

    thứ phẩm,
  • Bad lands

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất đai cằn cỗi,
  • Bad language

    Danh từ: lời nói thô tục,
  • Bad loan

    nợ khó đòi,
  • Bad lot

    Thành Ngữ:, bad lot, bad
  • Bad money

    đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • Bad money drives out good

    đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt,
  • Bad news have wings

    Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • Bad order

    bị hư hỏng về mặt cơ khí cần sửa chữa, sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng,
  • Bad packing

    bao bì không hoàn chỉnh, bao bì xấu,
  • Bad page break

    ngắt trang bị lỗi, ngắt trang sai,
  • Bad paper

    hối phiếu xấu, phiếu khoán không đáng tin cậy,
  • Bad penny worth

    giao dịch không có lãi,
  • Bad quality

    phẩm chất kém,
  • Bad risk

    rủi ro dễ xảy ra,
  • Bad sailor

    Thành Ngữ:, bad sailor, người hay bị say sóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top