Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baillee

Mục lục

/bei'li:/

Thông dụng

Danh từ

Người nhận hàng hoá gửi để bảo quản

Kinh tế

người nhận giữ (tài sản ...)
người nhận ủy thác
người thụ thác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baillee receipt

    biên nhận của người nhận giữ,
  • Bailment

    / 'beilmənt /, Danh từ: sự ký gửi hàng hoá, sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh, Kinh...
  • Bailment documents

    chứng từ gửi giữ,
  • Bailor

    / ['beilə] /, Danh từ: người ký gửi hàng hoá, Kinh tế: người...
  • Bailout

    / ˈbeil aut/ /, người cứu giúp, sự cứu giúp,
  • Bailout bond

    trái phiếu bảo lãnh,
  • Bailout package

    khoản cứu hộ,
  • Bailsman

    / 'beilzmən /, Danh từ: người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai),
  • Bain-marie

    / ,bæɳmə'ri: /, Danh từ: nồi đun cách thuỷ,
  • Bain marie

    nồi cách thủy, bình đun cách thủy,
  • Bainbridge intestinal forceps

    kẹp nối ruột bainbridge,
  • Bainitic ferrite

    ferit bainit,
  • Bairn

    / beən /, Danh từ: ( Ê-cốt) đứa bé, Từ đồng nghĩa: noun, bud , innocent...
  • Bait

    / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn...
  • Bait-and-switch

    / ´beitən´switʃ /, Kinh tế: bán hàng rởm,
  • Bait advertising

    quảng cáo mồi,
  • Bait and switch

    chài và vẽ,
  • Bait money

    tiền nhử mồi,
  • Bait selling

    cách bán nhử mồi, sự dụ mua,
  • Baited

    / 'beitid /, xem bait,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top