Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bait

Nghe phát âm

Mục lục

/beit/

Thông dụng

Danh từ

Mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
live bait
mồi sống (bằng cả con...)
Sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
to swallow the bait
o rise to the bait
Chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu

Ngoại động từ

Mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
Cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
Trêu chọc, quấy nhiễu

Nội động từ

Dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mồi câu

Kinh tế

đặt mồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allurement , attraction , bribe , come-on * , drag , enticement , inducement , lure , seducement , shill , snare , temptation , trap , come-on , inveiglement , invitation , seduction
verb
allure , attract , bedevil , beguile , draw , entice , fascinate , lead on , seduce , tempt , anger , annoy , badger , bother , gall , harass , heckle , hound , irk , irritate , nag , persecute , provoke , tease , torment , bullyrag , hector , taunt , beleaguer , beset , harry , pester , plague , worry , allurement , attack , bite , bribe , chum , decoy , enticement , exasperate , feed , fulcrum , halt , inducement , lure , temptation , trap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top