Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baker's dozen

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

baker's dozen
dozen

Xem thêm baker

Kinh tế

tá mười ba

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baker's flour

    bột để nướng bánh,
  • Baker's machinery

    thiết bị lò nướng bánh,
  • Baker's mark

    sự đánh giá chất lượng bằng điểm,
  • Baker's shop

    cửa hàng bánh mì,
  • Baker-legged

    / 'beikəlegd /, Tính từ: có chân vòng kiềng,
  • Baker bell dolphin

    cọc buộc thuyền hình chuông,
  • Baker leg

    tật gối cong lõm ngoài,
  • Bakery

    / 'beikəri /, Danh từ: lò bánh mì, hiệu bánh mì, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì,
  • Bakery-type nonfat dry milk

    sữa khô không béo,
  • Bakery freezer

    máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng, bakery freezer [freezing machine, máy kết đông bánh...
  • Bakery freezing machine

    máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng,
  • Bakery freezing system

    máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng,
  • Bakery froster

    máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng], máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng,...
  • Bakery product

    sản phẩm bánh mì,
  • Bakery spices

    gia vị dành cho bánh mì,
  • Bakeshop

    hiệu bánh mỳ,
  • Bakestone

    / 'beikstoun /, Danh từ: cái lót bánh mì (trong lò), cái lót bánh mỳ,
  • Baking

    / 'beikiɳ /, Danh từ: sự nướng (bánh...), sự nung (gạch...), mẻ (bánh, gạch...), Dệt...
  • Baking-hot

    / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
  • Baking-powder

    / ,beikiɳ'paudə /, danh từ, bột nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top