Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baking

Nghe phát âm

Mục lục

/'beikiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự nướng (bánh...)
Sự nung (gạch...)
Mẻ (bánh, gạch...)

Chuyên ngành

Dệt may

sự trùng ngưng

Hóa học & vật liệu

sự nung khô

Kỹ thuật chung

sự nung
glaze baking
sự nung sơn bóng
glaze baking
sự nung vecni
sự sấy
sự sấy khô
sấy

Giải thích EN: A process in which heat applied to fresh paint films accelerates the evaporation time of its thinners and enhances the reaction of its binder components, resulting in a hard polymeric film. Also, STOVING.

Giải thích VN: Công đoạn dùng nhiệt tác động vào lớp màng thuốc trên tấm phim (ảnh) để đẩy nhanh quá trình bốc hơi các chất làm loãng và đẩy nhanh phản ứng của các thành phần kết dính, tạo ra tấm phim trùng hợp cứng.

sự thiêu
sự thiêu kết
sự xử lý nhiệt

Kinh tế

sự nướng
bread baking
sự nướng bánh mỳ
home baking
sự nướng bánh gia đình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ardent , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sizzling , sultry , sweltering , torrid

Xem thêm các từ khác

  • Baking-hot

    / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
  • Baking-powder

    / ,beikiɳ'paudə /, danh từ, bột nở,
  • Baking bag

    bao đựng bánh mỳ,
  • Baking case

    hộp nướng bánh mì,
  • Baking chamber

    buồng nướng,
  • Baking coal

    Địa chất: than dính kết,
  • Baking cup

    cốc hình giấy (để tạo hình bánh gatô cốc),
  • Baking enamel

    men nung, sơn sấy khô, sơn sấy khô,
  • Baking fault

    thiếu sót do nướng,
  • Baking finish

    mài nhiệt,
  • Baking industry

    công nghiệp nuôi gà con,
  • Baking oven

    lò sấy,
  • Baking quality

    chất lượng bánh nướng, bánh nướng chất lượng tốt,
  • Baking soda

    natri hiđrocacbonat, Kỹ thuật chung: sođa bicacbonat,
  • Baking stove

    lò trùng ngưng, lò làm khô, lò xử lý nhiệt,
  • Baking temperature

    nhiệt độ nướng,
  • Baking test

    sự thử độ nướng bánh mì,
  • Baking varnish

    men tráng nung, sơn sấy, sơn sấy nóng, vécni sấy nóng, sấy vecni, sơn sấy cách điện, tráng men,
  • Baksheesh

    / ˈbækˌʃiʃ /, Danh từ: (ở vùng trung Đông) tiền làm quà hoặc để giúp người nghèo khó,
  • Bal

    (britishanti lewisite) see dimereraprol.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top