Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ball stud

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

bulông đầu chỏm cầu
chốt đầu chỏm cầu

Kỹ thuật chung

đinh đầu tròn
đinh khuy
vít đầu tròn

Xây dựng

chốt đầu chỏm cầu

Xem thêm các từ khác

  • Ball test

    phép thử dùng bi lăn, phép thử thông máng, kiểm tra bóng, thí nghiệm bi, thử độ cứng dùng bi, sự thử độ cứng brinell,...
  • Ball thrust bearing

    ổ bi đứng, ổ bi chặn, ổ chặn, ổ bi chặn, deep-groove ball thrust bearing, ổ bị chặn rãnh sâu
  • Ball to fortune

    Thành Ngữ:, ball to fortune, số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
  • Ball track

    vòng bi,
  • Ball turning lathe

    máy tiện mặt cầu,
  • Ball type tubing wiper plug

    cái nạo ống khai thác kiểu chóp cầu,
  • Ball up

    Nghĩa chuyên ngành: cầu hòa, Nghĩa chuyên ngành: vón cục, Từ...
  • Ball value

    van bi,
  • Ball valve

    van bi (một chiều), van bi, van cầu, van cầu kiểm tra, van phao, van hình cầu, van kiểu phao,
  • Ball wear

    sự mài mòn bi,
  • Ball winder

    máy cuốn chỉ,
  • Ball wire nail

    đinh dây thép tròn đầu,
  • Ballad

    / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ballad-monger

    / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • Ballade

    / bæ´la:d /, Danh từ: thơ balat, Xây dựng: tình ca, Kỹ...
  • Balland-socket attachment

    sự nối bằng khớp cầu,
  • Ballas

    Địa chất: balas, đá dăm, bì, đá balát, sỏi, cát thô, một loại kim cương kỹ thuật có tinh...
  • Ballast

    / 'bæləst /, Danh từ: bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top