Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Band spreading

Nghe phát âm

Toán & tin

sự mở rộng dải
sự trải băng tần

Xem thêm các từ khác

  • Band stop filter

    bộ lọc thải dải băng ngừng, máy lọc băng tần,
  • Band suppression filter

    bộ lọc cắt dải, bộ lọc triệt dải,
  • Band switch

    bộ chọn dải, chuyển mạch chọn dải, nút đổi băng tần, sự chuyển đổi băng tần,
  • Band theory

    lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng...
  • Band theory of solids

    lý thuyết vùng của chất rắn, lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn,
  • Band tile

    ngói ống, grooved band tile, ngói ống có rãnh khớp
  • Band tyre

    bánh đặc, lốp đặc,
  • Band wall block

    blốc tường bao,
  • Band wheel

    puli cưa vòng, puli phanh đai,
  • Band width

    độ rộng của dải, độ rộng dải, băng thông,
  • Band window

    cửa sổ băng, cửa sổ dãy liên tục,
  • Bandage

    / ´bændidʒ /, Danh từ: băng (để băng vết thương, bịt mắt...), Ngoại...
  • Bandage room and minor surgery

    phòng băng và tiểu phẫu,
  • Bandage sign

    dấu hiệu băng cuộn,
  • Bandagesign

    dấu hiệu băng cuốn,
  • Bandaid

    Danh từ: một loại cao dán,
  • Bandana

    / bæn´dænə /, như bandanna,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top