Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Banded

Mục lục

/´bændid/

Thông dụng

Tính từ

Đầu thắt giải buộc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bị phân lớp

Hóa học & vật liệu

thành dải

Xem thêm các từ khác

  • Banded absorption

    sự hấp thụ từng đám,
  • Banded clay

    sét dải,
  • Banded coal

    than dải,
  • Banded gneiss

    gơnai phân dải,
  • Banded granite

    gơ-nai,
  • Banded limestone

    đá vôi dải,
  • Banded ore

    quặng dạng dải,
  • Banded stone

    đá mài có đai,
  • Banded structure

    kiến trúc phân dải, cáu trúc dạng dải, kết cấu dạng dải,
  • Banded vein

    mạch dải,
  • Bander

    máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • Banderilla

    Danh từ: cái lao (dùng trong cuộc đấu bò rừng),
  • Banderillero

    Danh từ, số nhiều banderilleros: người trợ giúp đấu sĩ bò rừng đâm lao vào bò,
  • Banderol

    / ´bændəroul /, danh từ, băng biểu ngữ, (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm), cờ treo ngọn thương (của hiệp...
  • Banderole

    / 'bændəroul /, như banderol, Kỹ thuật chung: băng nhãn, dải nhãn, Từ đồng...
  • Bandfish

    / ´bænd¸fiʃ /, danh từ, (động vật) cá giao đỏ ( nhật),
  • Bandicoot

    / ´bændi¸ku:t /, Danh từ: (động vật học) chuột gộc ( Ân-độ), chuột túi,
  • Banding

    / ´bændiη /, danh từ: dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top