Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barnstorm

Mục lục

/´ba:n¸stɔ:m/

Thông dụng

Nội động từ

Đi biểu diễn lang thang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barnstormer

    / ´ba:n¸stɔ:mə /, danh từ, diễn viên xoàng; nghệ sĩ lang thang, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động...
  • Barnstorming

    Danh từ: sự đi biểu diễn lang thang, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đi nói chuyện; sự đi vận động...
  • Barnyard

    / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa:...
  • Baro-otitis

    viêm tai khí áp,
  • Baroagnosis

    mất nhận thức trọng lượng,
  • Baroboo bar

    mỏm sót,
  • Baroceptor

    bộ phận nhận cảm áp,
  • Barognosis

    (sự) nhận thức trọng lượng,
  • Barogram

    / ´bærə¸græm /, Danh từ: (vật lý) biểu đồ khí áp, Cơ khí & công...
  • Barograph

    / ´bærə¸gra:f /, Danh từ: (vật lý) máy ghi khí áp, Cơ khí & công trình:...
  • Baromerter

    phong vũ biểu,
  • Barometer

    / bəˈrɒmɪtər /, Danh từ: (vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp, Xây...
  • Barometer elevation

    độ cao (xác định bằng) khí áp kế,
  • Barometer gauge

    khí áp kế, khí áp kế,
  • Barometer reading

    số đọc khí áp kế,
  • Barometer reduction

    sự quy đổi khí áp (về mực nước biển),
  • Barometer stock

    cổ phiếu phong vũ biểu (chỉ báo xu hướng thị trường), chứng khoán phong vũ biểu, chứng khoán tham khảo, cổ phiếu có tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top