Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barogram

Mục lục

/´bærə¸græm/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) biểu đồ khí áp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

biểu đồ khí áp

Kỹ thuật chung

biểu đồ áp khí

Giải thích EN: A graphic representation of changes in atmospheric pressure, as measured by a barograph.Giải thích VN: Đồ thị miêu tả những thay đổi trong áp suất khí quyển được đo bởi máy ghi áp khí.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top