Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barren lands

Xây dựng

miền đất khô cằn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barren layer

    Địa chất: lớp đá không chứa quặng,
  • Barren lode

    mạch không quặng, Địa chất: mạch không quặng,
  • Barren of oil

    không có dầu,
  • Barren rock

    đá không quặng, Địa chất: đá không quặng,
  • Barren sand

    cát không chứa sản phẩm, cát nghèo,
  • Barren saw

    cưa rãnh,
  • Barren solution

    dung dịch không chứa quặng,
  • Barren spot

    đốm không quặng (của vỉa),
  • Barrenness

    / ´bærənnis /, danh từ, sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan ( (văn học)), Từ đồng nghĩa:...
  • Barrette file

    giũa mịn dẹt ba cạnh,
  • Barretter

    baretơ, cái ổn dòng, điện trở balát, điện trở ổn định dòng, điện trở ổn dòng, ống ổn dòng, bộ ổn dòng, đèn ổn...
  • Barricade

    / ,bæri'keid /, Danh từ: vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), Xây dựng:...
  • Barricades

    rào chắn, rào chắn,
  • Barrier

    / 'bæriә(r) /, Danh từ: chướng ngại vật, hàng rào, Ngoại động từ:...
  • Barrier-free

    hàng rào thương mại,
  • Barrier-layer cell

    tế bào có lớp chặn,
  • Barrier-layer rectification

    sự chỉnh lưu lớp chặn,
  • Barrier Coating

    lớp vỏ bảo vệ bề mặt, một lớp vật liệu ngăn ngừa sự xâm nhập của một chất nào đó qua bề mặt đã được bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top