Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baryon number

Kỹ thuật chung

baryon số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baryon octet

    bộ tám baryon,
  • Baryonic spectroscopy

    phổ học baryon,
  • Baryonic state

    trạng thái baryon,
  • Baryphonia

    tiếng nói âm nặng,
  • Barysphere

    quyển nặng,
  • Baryta

    / bə´raitə /, Danh từ: (hoá học) barit, Hóa học & vật liệu: bari...
  • Baryte

    barit, Địa chất: barit,
  • Barytes

    bari oxit, barit,
  • Barytosis

    bệnh bụi bari phổi,
  • Baryum

    bari, Địa chất: bari,
  • Bas-fond

    đáy, chỗ thấp nhất và sâu đáy bàng quang,
  • Bas-relief

    / ´bæsri¸li:f /, (nghệ thuật) phù điêu - bức phù điêu, Xây dựng: bức trạm nổi, hình chạm...
  • Bas grain skin

    bộ da có bề mặt không đẹp,
  • Basad

    hướng đáy,
  • Basal

    / beisəl /, Tính từ: cơ bản, cơ sở, Toán & tin: thuộc cơ sở,...
  • Basal Application

    Ứng dụng phun vào gốc, khi diệt trừ các loại côn trùng có hại, là việc sử dụng hoá chất phun vào gốc hoặc thân thực...
  • Basal anesthesia

    gây mê cơ bản,
  • Basal body

    thể gốc,
  • Basal bone

    xương nền,
  • Basal cell

    tế bào nền, tế bào đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top