Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Base bias

Nghe phát âm

Toán & tin

phân cực base
phân cực nền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Base bid

    giá thầu cơ bản,
  • Base board

    bảng gốc, gờ chân tường, riềm chân tường, gờ chân tường,
  • Base bolt

    đinh ốc (siết) bệ máy,
  • Base born

    Tính từ: xuất thân tần thường; hèn kém, (con) hoang; bất hợp pháp, Đê tiện, không có danh dự,...
  • Base camp

    căn cứ,
  • Base canteen

    nhà ăn cơ quan, nhà ăn xí nghiệp,
  • Base cap

    ngòi nổ đáy,
  • Base cargo

    hàng chở cơ bản (của một tuyến đường biển),
  • Base catalysis

    sự xúc tác kiềm,
  • Base cation

    cation bazơ,
  • Base character

    ký tự cơ bản,
  • Base circle

    phần răng (của bánh răng), vòng tròn cơ sở, vòng (tròn) cơ sở, đường tròn gốc, vòng tròn cơ sở, vòng cơ sở, vòng tròn...
  • Base class

    lớp gốc, lớp cơ sở,
  • Base cluster

    chùm cơ sở, nhóm cơ sở,
  • Base coat

    lớp lót, lớp nền, lớp phủ gốc, lớp sơn lót, lớp sơn nền, lớp vữa nền,
  • Base coin

    tiền (vàng, bạc) có pha trộn,
  • Base color

    màu cơ bản, màu gốc,
  • Base cone

    mặt côn cơ sở,
  • Base connection

    kết nối cực base, sự nối cực nền,
  • Base contact

    tiếp điểm bazơ (tranzito),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top