Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Base interest rate

Nghe phát âm

Kinh tế

giá cước cơ bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Base isolator

    cái cách điện cơ bản, cái cách ly cơ bản,
  • Base language

    ngôn ngữ cơ sở,
  • Base leakage

    rò rỉ qua bệ,
  • Base level

    mực cơ sở, mức đế, mặt chuẩn, Địa chất: mực cơ sở,
  • Base leveled plain

    đồng bằng san bằng,
  • Base line

    trục chính (khi lấy dấu), đường chuẩn (đạo hàng), đường (tính) truyền, mặt chuẩn trắc địa, trục của đường, dòng...
  • Base line measuring apparatus

    dụng cụ đo đường đáy,
  • Base line of diagram

    tuyến cơ sở của một biểu đồ,
  • Base load

    tải trọng cơ bản, phụ tải cơ bản (của máy phát điện), phụ tải gốc, phụ tải nền, tải cơ bản,
  • Base load (electrical)

    phụ tải (điện) cơ bản,
  • Base load boiler

    nồi hơi tải trọng cơ bản,
  • Base load set

    tổ máy nền,
  • Base map

    bản đồ cơ sở, bản đồ gốc, bản đồ nền, bản đồ gốc,
  • Base mark

    mốc đo chuẩn, điểm mốc, điểm mốc,
  • Base mass storage volume

    khối lượng lưu trữ cơ bản, dung lượng bộ nhớ cơ sở, tập lưu mảng nhớ,
  • Base material

    vật liệu nền, vật liệu móng,
  • Base measurement

    sự đo góc, đo đường đáy,
  • Base measuring bar

    mia đo đường đáy,
  • Base memory

    bộ nhớ cơ bản, bộ nhớ cơ sở,
  • Base metal

    kim loại gốc (hợp kim), kim loại cơ bản, kim loại gốc, kim loại nền, kim loại thường, base metal attack, sự ăn mòn kim loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top