Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Base line

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

trục chính (khi lấy dấu)

Giao thông & vận tải

đường chuẩn (đạo hàng)

Xây dựng

đường (tính) truyền
mặt chuẩn trắc địa
trục của đường

Điện tử & viễn thông

dòng cơ sở

Kỹ thuật chung

cạnh gốc
đường căn cứ
đường chính
đường chuẩn
character base line
đường chuẩn của ký tự
đường cơ bản
đường đáy
base line measuring apparatus
dụng cụ đo đường đáy
đường đo
đường nối
đường trục

Kinh tế

tư liệu gốc

Địa chất

đường chuẩn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top