Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line

Nghe phát âm
/lain/

Thông dụng

Danh từ

Dây, dây thép
to hang the clothes on the line
phơi quần áo ra dây thép
Vạch đường, đường kẻ
to draw a line
kẻ một đường
a curved line
đường cong
Đường, tuyến
line of sight
đường ngắm (súng)
line of communication
đường giao thông
a telephone line
đường dây điện thoại
Hàng, dòng (chữ); câu (thơ)
to begin a new line
xuống dòng
just a line to let someone know that
mấy chữ để báo cho ai biết là
there are some beautiful lines in his poem
trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay
Hàng, bậc, lối, dãy
to be on a line with
ở cùng hàng với, ngang hàng với
to stand in a line
đứng sắp hàng
( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn
the lines of a ship
hình nét của một con tàu
(quân sự) tuyến, phòng tuyến
the front line
chiến tuyến, tuyến đầu
a defence line
tuyến phòng thủ
line of battle
hàng ngũ, đội ngũ; thế trận
to go up the line
đi ra mặt trận
Ranh giới, giới hạn
I hope we don't cross any line
Anh mong chúng mình không đi quá giới hạn nào
Dòng, dòng dõi, dòng giống
to come of a good line
con dòng cháu giống
a line of scholars
một dòng học giả
Phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
line of conduct
cách ăn ở, cách cư xử
Ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường
to be in the banking line
ở trong ngành ngân hàng
history is his particular line
lịch sử là một môn sở trường của ông ta
(thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm
ground-nuts are one of our export lines
lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta
( số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành
on the party's lines
theo đường lối của đảng
I can't go on with the work on such lines
tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này
( the line) đường xích đạo
to cross the Line
vượt qua đường xích đạo
Lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)
(quân sự) ( the line) quân đội chính quy
( số nhiều) giấy giá thú ( (cũng) marriage lines)
( số nhiều) (sân khấu) lời của một vai
To draw the line at sth/doing sth
Từ chối, không chịu

Ngoại động từ

Vạch, kẻ thành dòng
to line a sheet of paper
kẻ một tờ giấy
to line out a stone (a piece of wood)
vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)
to line through
gạch đi, xoá đi
Làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
face lined with care
mặt có vết nhăn vì lo lắng
Sắp thành hàng dàn hàng
to line up troops
sắp quân lính thành hàng ngũ
to line out men
dàn quân ra

Nội động từ

Sắp hàng, đứng thành hàng ngũ
to line up
đứng thành hàng ngũ
to line out
dàn hàng

Ngoại động từ

Lót
to line a garment
lót một cái áo
(nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét
to line one's stomach
nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy
to line one's purse
nhét đầy ví

Cấu trúc từ

in line with
phù hợp với, đi đôi với, thích hợp với, song song với
on the line
mập mờ ở giữa
to fall/come into line with sb/sth
làm theo ai/cái gì
to be in the firing line of sb
chịu sự điều khiển của ai
to draw the line somewhere
vạch ra một giới hạn nào đó
to drop sb a line
viết vài dòng lại cho ai
the end of the line
mức độ quá sức chịu đựng
to have one's line crossed
không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
to have a line on sth
có thông tin về điều gì
to hold the line
(điện thoại) cầm máy đợi
in the line of duty
trong khi thi hành nhiệm vụ
the line of least resistance
phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
to shoot a line
nói phét, khoác lác
to sign on the dotted line
ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
somewhere along the line
ở một giai đoạn nào đó
to lay it on the line
nói thẳng nói thật
to step out of line
vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
to take a firm/hard line
kiên quyết, kiên định
to give someone line enough
tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
to read between the lines
Xem read
to toe the line
Xem toe
hook, line and sinker
Xem sinker
to line one's own pocket
hốt được nhiều tiền bằng cách bất chính

Chuyên ngành

Mục lục

Cơ khí & công trình

đường dẫn (xăng)
đường ống (dẫn)
fuel line
đường (ống dẫn) nhiên liệu
gas-pipe line
đường ống dẫn khí (đốt)
steam (supply) line
đường (ống dẫn) hơi
lắp đồng trục

Giao thông & vận tải

hướng tuyến

Hóa học & vật liệu

dây (cáp)

Toán & tin

dòng báo cáo

Xây dựng

kẻ (đường, dòng)
nét vẽ

Y học

đường, tuyến, dòng

Điện

bằng tải

Điện lạnh

tuyến (truyền dẫn)
vạch (phổ)
emission spectrum line
vạch phổ phát xạ
line intensity
cường độ vạch (phổ)

Kỹ thuật chung

băng tải
conveyor line
đường băng tải
flow line
băng tải lắp ráp
line of buckets
dây xích gàu (băng tải đai)
pallet line
băng tải tấm
bao
bọc
kẻ dòng
line ruler
thước kẻ dòng
kẻ đường
Digital Line Trunk Unit (DLTU)
khối trung kế đường dây số
Line Trunk Group (LTG)
nhóm trung kế đường dây
Line Trunk Unit (LTU)
khối trung kế đường dây
nét
ngăn
bulkhead line
đường ngăn
center line bulkhead
vách ngăn đường giữa
centre-line bulkhead
vách ngăn đường giữa
closure production line
dây chuyền sản xuất tấm ngăn
encroachment line
ngấn nước
high water line
đường ngấn triều lên
hold-short line
đường bay chờ ngắn
lead-in line
đường bay chờ ngắn
line-loop resistance
tấm ngăn
mercury delay line
đường trễ thủy ngân
microwave delay line
đường trễ sóng cực ngắn
short-line fault
sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
short-term flow line
luồng (vận chuyển) ngắn hạn
stacked line chart
biểu đồ ngăn xếp
water line
ngấn nước
dải
dây
dây cáp
dây chuyền
assembly line
dây chuyền lắp ráp
assembly line
hệ thống dây chuyền
assembly-line balancing
sự cân bằng dây chuyền lắp ráp
automatic line
dây chuyền tự động
balanced line
dây chuyền cân bằng
batch-melting line
dây chuyền xỉ ôxit silic
can filling line
dây chuyền nạp đồ hộp
closure production line
dây chuyền sản xuất tấm ngăn
construction flow line capacity
công suất của dây chuyền xây dựng
constructional flow line
dây chuyền xây dựng
continuous constructional flow line
dây chuyền liên tục
dedicated line
đường dây chuyên dụng
Digital Carrier Line Unit (DCLU)
khối đường dây chuyển tải số
elementary constructional flow line
dây chuyển nhánh
elementary constructional flow line
dây chuyển sơ cấp
elementary constructional flow line
dây chuyển xây dựng cơ bản
fabrication line
dây chuyền chế tạo
filling line
dây chuyền đóng bao
filling line
dây chuyền nạp đầy
flow line
dây chuyền lắp ráp
flow line design
sự tính toán dây chuyền
flow line diagram
sơ đồ dây chuyền
flow line erection method
sự lắp theo dây chuyền
flow line method of construction
phương pháp thi công theo dây chuyền
flow line method of erection work
phương phát lắp ráp theo dây chuyền
flow line time
thời gian thi công dây chuyền
in-line assembly machine
máy lắp ráp trong dây chuyền
line application
sự áp dụng dây chuyền
liquid packaging line
dây chuyền đóng hộp chất lỏng
non-rythmic constructional flow line
dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp
on-line painting
sự sơn trên dây chuyền
packaging line
dây chuyền đóng gói
painting line
dây chuyền sơn
pilot-line operation
dây chuyền hoạt động thử nghiệm
process line
dây chuyền công nghệ
product line
dây chuyền sản xuất
production line
dây chuyền công nghệ
production line
dây chuyền lắp ráp
production line
dây chuyền sản xuất
progressive assembly line
dây chuyền lắp ráp liên tục
repair in line
sự sửa chữa theo dây chuyền
rhythmical constructional flow line
dây chuyền (xây dựng) nhịp nhàng
roll line
dây chuyền cán
silica scum line
dây chuyền nung chảy phối liệu
silica scum line
dây chuyền xỉ ôxit silic
straight-line
dây chuyền (sản xuất)
through line
đường dây chuyển giao
tin filling line
dây chuyền nạp đồ hộp
transfer line
dây chuyền tự động
vacuum line
dây chuyền chân không
wheel production line
dây chuyền sản xuất bánh xe
dây dẫn
đỉnh (phổ)
dòng

Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.

agate line
dòng agat
aggregate line speed
tốc độ dòng tổng số
automatic line adjust
điều chỉnh dòng tự động
automatic line selection
sự lựa dòng tự động
automatic line switch
khóa chuyển dòng tự động
base line
dòng cơ sở
basic line space
khoảng cách dòng cơ bản
binary line
dòng nhị phân
blank line
dòng trắng
blank line
dòng trống
BOL (beginningof line)
bắt đầu một dòng-BOL
bottom line
dòng phía dưới đáy
boundary line
dòng biên
break line
dòng cuối
break line
dòng ngắt
bring on line
đưa vào dòng
busy line
dòng bận
cache line
dòng cache
call-out line
dòng mô tả
carriage return line feed (CRLF)
trở về đầu dòng tiếp theo
cell line
dòng tế bào
center line
dòng trung tâm
characteristic line
dòng đặc trưng
checking line
dòng kiểm tra
CLI (commandLine Interface)
giao diện dòng lệnh
closed line
dòng đống
CLP (currentline pointer)
con trỏ dòng hiện hành
code line
dòng mã
command line
dòng lệnh
command line argument
đối số dòng lệnh
command line flag
cờ hiệu dòng lệnh
command line interface
giao diện dòng lệnh
command line interpreter
bộ diễn dịch dòng lệnh
command line operating system
hệ điều hành bằng dòng lệnh
command line operation option
tùy chọn dòng lệnh
command line operation system
hệ điều hành theo dòng lệnh
command line parameter
tham số dòng lệnh
command-line interface (CLI)
giao diện kiểu dòng lệnh
comment line
dòng chú giải
comment line
dòng chú thích
comment line
dòng dẫn giải
compiler control line
dòng điều khiển bộ biên dịch
constant line number operation
vận hành số dòng không đổi
continuation line
dòng liên tục
control line
dòng điều khiển
control word line
dòng từ điều khiển
CRLF (carriagereturn line feed)
trở về đầu dòng tiếp theo
current line
dòng hiện hành
current line
dòng hiện thời
current line pointer
con trỏ dòng hiện hành
current line pointer
con trỏ dòng hiện thời
data line
dòng dữ liệu
debugging line
dòng gỡ rối
debugging line
dòng hiệu chỉnh lỗi
delay line
dòng trễ
dependency line
dòng phụ thuộc
detail line
dòng chi tiết
display line
dòng hiển thị
end of line
kết thúc dòng
end of line
đầu cuối dòng
end of line
sự kết thúc dòng
end of line (EOL)
cuối dòng
end of line (EOL)
sự kết thúc dòng
end-of-line
cuối dòng
end-or-line indicator
chỉ báo kết thúc dòng
entry line
dòng nhập
EOL (endof line)
cuối dòng
extension and line counter specification
đặc tả mở rộng và máy đếm dòng
first line find
tìm kiếm dòng thứ nhất
fixed-line number
số hiệu dòng cố định
floating command line
dòng lệnh di động
flow line
dòng chảy
flow line
đường dòng
flow line elevation
cao độ dòng chảy
flow line plan
mặt phẳng đường dòng
flow line plane
mặt phẳng dòng chảy
flow line pressure
áp lực mặt dòng
flow line pressure
áp lực trên dòng chảy
flow-line plane
mặt phẳng các dòng chảy
flux line
dòng thông lượng
format line
dòng mẫu
free line signal
tín hiệu dòng rảnh
free line signal
tín hiệu dòng rỗi
full-line mode
chế độ toàn dòng
full-line mode
phương thức đầy dòng
half-line
nửa dòng
Head Of Line (HOL)
đầu dòng (Hàng)
heat flow line
đường dòng nhiệt
hidden line
dòng ẩn
hidden line removal
sự loại bỏ dòng ẩn
home position of line
vị trí đầu dòng
in-line
nội dòng
in-line direction
hướng nội dòng
index line
dòng chỉ số
information line
dòng thông tin
input line
dòng nhập
interrupt line
dòng ngắt
jump line
dòng báo chuyển tiếp
leader line
dòng dẫn
LF (linefeed character)
ký tự đẩy dòng
light point line recorder
bộ ghi dòng điểm sáng
line adapter
bộ điều hợp dòng
line amplitude control
sự điều chỉnh biên độ dòng
Line and Page Breaks
dấu ngắt trang và ngắt dòng
line artwork
mẫu dòng
line attribute
thuộc tính dòng
line blanking
sự xóa dòng
line blind
tấm chắn dòng
line break
dấu ngắt dòng
line by line analysis
sự phân tích từng dòng
line caster
máy đúc dòng chữ
line character
ký tự dòng
line code
mã dòng
line command
lệnh dòng
line control characters
các ký tự điều khiển dòng
line count
đếm dòng
line count program
chương trình đếm dòng
line counter
bộ đếm dòng
line crawl
sự loang dòng
line current
dòng đường dây
Line Current Disconnect (LCD)
ngắt dòng cho đường dây
Line Current Feed Open (LCFO)
cấp dòng đường dây mở
line data
dữ liệu dòng
line data set
tập dữ liệu dòng
line delete symbol
ký hiệu hủy dòng
line delete symbol
ký hiệu xóa dòng
line deletion character
ký tự xóa dòng
line description
sự mô tả dòng
line descriptor
bộ mô tả dòng
line device
thiết bị dòng
line diffusion
sự khuếch tán dòng
line divider
bộ chia tần số dòng
line dot matrix
ma trận điểm dòng
line driver
bộ điều khiển kích dòng
line driver
bộ kích dòng
line editing
sự biên tập theo dòng
line editing
sự soạn thảo theo dòng
line editor
hệ soạn thảo dòng
line editor
trình biên tập theo dòng
line ending
kết thúc dòng
line ending zone
vùng cuối dòng
line entry
mục nhập dòng
line escapement
sự thoát khỏi dòng
line feed
chuyển dòng
line feed
đẩy dòng in
line feed
sự đẩy dòng
line feed
sự nhảy dòng
line feed
tín hiệu chuyển dòng
line feed
tín hiệu xuống dòng
line feed character (LF)
ký tự đẩy dòng
line feed code
mã chuyển xuống dòng kế tiếp
line filter LF
bộ lọc dòng
line finder
bộ tìm dòng
line flyback
sự ngược về đầu dòng
line flyback
sự quét dòng trở về
line folding
sự cắt dòng
line graphics
đồ họa dòng
line group
nhóm dòng
line height
chiều cao của dòng
line height
chiều cao dòng
line height
độ cao của dòng
line home position
vị trí đầu dòng
line increment
khoảng tách dòng
line increment
gia lượng dòng
line input
nhập dòng
line interface base
cơ sở giao diện dòng
line interlace
sự đan xen dòng
line item
mục dòng
line key
phím xử lý dòng
line length
chiều dài của dòng
line length
độ dài dòng
line level
mức dòng
line lock
khóa dòng
line merging
sự kết hợp dòng
line misregistration
sự ghi lệch dòng
line mode
chế độ dòng
line mode switching
sự chuyển đổi chế độ dòng
line number
số dòng
line number
số hiệu dòng
line number
số chỉ dòng
line number
vị trí dòng
line number access
sự truy cập số chỉ dòng
line number editing
sự biên tập số dòng
line number editing
sự soạn thảo số dòng
line numbered editor
bộ soạn thảo theo dòng
line of code
dòng mã
line of flux
dòng thông lượng
line of text
dòng chữ
line output
đầu ra dòng
line overrun
sự tràn dòng
line overrun
sự vượt dòng
line printer
máy in dòng
line printer
máy in từng dòng
Line PrinTer (LPT)
máy in dòng
Line Printer Daemon (LPD)
Daemon máy in dòng (Giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống UNIX)
line printing
sự in từng dòng
line probe
đầu dò dòng
line probe
sự dò dòng
line rate
tần số dòng (truyền hình)
line rate dispersal
sự phân tán tần số dòng
line rate dispersal
sự tiêu tan tần số dòng
line reference
sự tham chiếu dòng
line relay
rơle dòng
line ruler
thước kẻ dòng
line scanning
quét dòng
line scanning
sự quét dòng
line scrolling
sự cuộn dòng
line segment
đoạn (trong dòng)
line selector
bộ chọn dòng
line signal
tín hiệu dòng
line size
cỡ dòng
line skew
khoảng lệch dòng
line slip
sự trượt dòng
line space
khoảng cách giữa các dòng
line spacing
khoảng cách giữa các dòng
line spacing
giãn cách dòng
line speed
tốc độ dòng
Line Start (LST)
bắt đầu dòng
line sweep
sự quét dòng
line switch
đảo mạch dòng
line switching
chuyển dòng
line synchronizing signal
tín hiệu đồng bộ hóa dòng
line tear
sự đứt dòng
line tear
sự rách dòng
line terminator
cuối dòng
line tilt
độ nghiêng dòng
line width
khổ dòng
line width
độ rộng dòng
line writing direction
hướng viết của dòng
line-at-time printer
máy in từng dòng
line-blanking level
mức xóa dòng
line-by-line milling cycle
chu trình từng dòng
line-charging breaking current
dòng cắt mạch nạp đường dây
line-deletion symbol
ký hiệu hủy dòng
line-deletion symbol
ký hiệu xóa dòng
line-end control key
phim điều khiển kết thúc dòng
line-end lock
khóa kết thúc dòng
line-end symbol
ký hiệu kết thúc dòng
line-end zone
vùng kết thúc dòng
line-ending zone
vùng kết thúc dòng
line-interlaced scanning
sự quét xen dòng
line-oriented interface
giao diện định hướng dòng
line-selection machine master cylinder
mặt trụ chính của máy lựa dòng
line-sequential color television
ti vi màu tuần tự dòng
line-use ratio
tỷ số sử dụng dòng
LLG (logicalline group)
nhóm dòng lôgic
load line
dòng tải
logical line
dòng lôgic
logical line delete symbol
ký hiệu xóa dòng logic
logical line end symbol
ký hiệu cuối dòng logic
logical line group (LLG)
nhóm dòng lôgic
lower print line
dòng in phía dưới
lower print line
dòng in thấp xuống
matrix line printer
máy in dòng ma trận
maximum line length
độ dài cực đại của dòng
message line
dòng thông báo
Minimum Scan Line Time (MSLT)
thời gian dòng quét tối thiểu
mixed column/line graph
đồ thị cột/ dòng trộn lẫn
multiple line printing
in dòng bội
multiple-line entry field
trường nhập có nhiều dòng
multistatement line
dòng nhiều câu lệnh
new line
dòng mới
new line character
ký tự sang dòng
new-line character
kí tự xuống dòng
new-line character (NL)
ký tự xuống dòng
NL (new-line character)
ký tự xuống dòng
nominal line pitch
bước dòng danh định
nominal line pitch
khoảng cách dòng danh định
null line
dòng rỗng
null line
dòng trống
odd-line interlace
sự đan xen dòng lẻ
operating line
dòng chảy kiểu giao diện đồ họa
Optical Line Scanner (OLS)
bộ quét dòng quang học
orphan line
dòng mồ côi
out of line coding
sự mã hóa ngoài dòng
output line
dòng xuất, dòng ra
overflow line
dòng tràn
parameter line
dòng tham số
parity line
dòng chẵn lẻ
phasing line
dòng dịch pha
print line
dòng in
printing line
dòng in
printing off line
ngoài dòng
program line
dòng chương trình
punched-card line
dòng trên phiếu đục lỗ
pure line
dòng thuần
record line
dòng (bản) ghi
reference line
dòng tham chiếu
relative line number
số chỉ dòng tương đối
report line
dòng báo biểu
report line
dòng báo cáo
required new line character
ký tự xuống dòng cần có
scale line
dòng trạng thái
scale line
dòng tỷ lệ
scan line
dòng quét
scanning line
dòng quét
scanning line frequency
tần số dòng quét
Select Line Spacing
chọn giãn cách dòng
Set Line Spacing (SLS)
lập giãn cách dòng
sewer manhole at change in line
giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
single line
dòng đơn
single-line entry field
trường nhập dòng đơn
skew line
dòng xiên
smooth line
dòng trơn
soft line terminator
kết thúc dòng mềm
spectral line frequency
tần số vạch vành (dòng) phổ
start of line
sự bắt đầu dòng
status line
dòng trạng thái
straight line frequency
tần số dòng thẳng
stream centre line
đường trục dòng sông
stream line
đường dòng (chảy)
subject line
dòng chủ đề
text line
dòng văn bản
top line
dòng trên cùng
Total Scanning Line-Length (TLL)
tổng độ dài dòng quét
Traditional Product Line (TPL)
dòng sản phẩm truyền thống
transmission-line current
dòng điện trường truyền
typing line
dòng đánh máy
upper-print line
dòng in phía trên
Usable Scanning Line-Length (ULL)
độ dài dòng quét sử dụng được
vertical line spacing
khoảng trống dòng theo chiều dọc
vertical line spacing
khoảng cách dòng theo chiều dọc
widow line
dòng lửng
widow line of text
dòng chữ quả phụ
dòng xe
đường

Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.

4-bit telephony line signalling coding
Mã hóa báo hiệu đường dây thoại 4 Bits
absorption line
đường cong hấp thụ
AC load line
đường mang điện xoay chiều
AC power line
đường dây điện lực xoay chiều
AC power line
đường điện năng AC
AC transmission line
đường tải điện áp AC
AC transmission line
đường truyền xoay chiều
acceptance line
đường nhận
acceptance line
đường thu nhận
access line
đường truy cập
access line
đường truy nhập
access line
đường truy xuất
acoustic delay line
đường (gây) trễ âm thanh
acoustic delay line
đường trễ âm
acoustic delay line (ADL)
đường trễ âm thanh
acoustic transmission line
đường truyền âm thanh
action line
đường tác dụng
active line
đường day hoạt động
active line
đường dây hoạt động
active line
đường hoạt động
Active Line State (ALS)
trạng thái đường dây hoạt động
addendum line
đường đỉnh răng
address line
đường địa chỉ
adiabatic line
đường đoạn nhiệt
ADL (acousticdelay line)
đường trễ âm
admission line
đường cong nạp
ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
đường dây thuê bao số bất đối xứng
ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
đường thuê bao số bất đối xứng
Advanced Private Line Termination (APLT)
kết cuối đường dây dành riêng tiên tiến
aerial line
đường dây ăng ten
aerial power line
đường tải điện trên không
agonic line
đường a-gôn
air exhaust line
đường thoát khí
air exhaust line
đường xả khí
air line
đường dẫn không khí
air line
đường hàng không
air pipe line
đường ống dẫn không khí
air pipe line
đường ống dẫn không khí nén
air-line
đường hàng không
alignment line
đường căn chỉnh
alternative line
đường thay thế
alternative line
đường xen kẽ
alveolar line
đường ổ răng
amplifying delay line
đường trễ khuếch đại
analog line
đường tương tự
analog line (circuit)
đường dẫn tương tự
Analogue Line Front End (ALFE)
thiết bị phía trước đường dây tương tự
Analogue Private Line (APL)
đường dây riêng tương tự
Analogue PSTN Access Line (AnaloguePBV Interface, TIA-646-B) (AAL)
đường dây truy nhập PSTN tương tự (Đường dây PBV , TIA- 646-B)
ancient coast line
đường bờ cổ
angle of a line d and of a plane p
góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P
anocutaneous line
đường hậu môn da
anticlinal line
đường nếp lồi
appropriation line
đường dây chiếm hữu
appropriation line
đường dây dành riêng
arch spring line
đường nối liền 2 chân vòm
arcuate line of ilium
đường hình cung
area of influence line
diện tích đường ảnh hưởng
area tie line
đường nối khu vực
artificial balancing line
đường dây cân bằng nhân tạo
artificial line
đường truyền nhân tạo
artificial line duct
ống dẫn đường truyền nhân tạo
artificial line matching
đường hơi nhân tạo
artificial matching line
đường nối nhân tạo
ascending line
đường dốc lên
assembly line
đường lắp ráp
assembly line
đường tập hợp / đường lắp ráp
asymmetric digital subscriber line (ADSL)
đường dây thuê bao số bất đối xứng
Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
đường dây thuê bao số không đối xứng
asymptotic line
đường tiệm cận
at the line side
về phía đường dây
audio line
đường âm thanh
Automatic Line Insulation Test (ALIT)
đo thử độ cách điện đường dây tự động
Automatic Line Record Update (ALRU)
cập nhập dữ liệu đường dây tự động
auxiliary straight line
đường kẻ phụ
axial line
đường trục
axial line angle
góc đường trục
axillarry line
đường nách
azimuth line
đường thẳng phương vị
balanced line
đường dây cân bằng
balanced line
đường đối xứng
balanced line
đường được bù
balanced line
đường điện cân bằng
balanced line
đường truyền cân bằng
balanced line logic element
phần tử logic đường truyền cân bằng
balanced line system
hệ thống đường truyền cân bằng
balanced measuring line
đường đo cân bằng
balanced transmission line
đường truyền cân bằng
bank-line of road
mép đường
base line
đường căn cứ
base line
đường (tính) truyền
base line
đường chính
base line
đường chuẩn
base line
đường chuẩn (đạo hàng)
base line
đường cơ bản
base line
đường đáy
base line
đường đo
base line
đường nối
base line
đường trục
base line
trục của đường
base line measuring apparatus
dụng cụ đo đường đáy
batch-melting line
đường bọt silic ôxit
batch-melting line
đường nóng chảy lô
beaded transmission line
đường truyền có cườm đỡ
beaded transmission line
đường truyền có vòng đỡ
belt-line road
đường vành đai
bend line
đường gấp
bend line
đường uốn
bending line
đường cong võng
bending line
đường gấp
bending line
đường uốn
Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
bi-iliac line
đường hai mào chậu
binary delay line
đường trễ nhị phân
Binary Line Generalization (BLG)
tổng hóa đường dây phân nhị
bipolar line
đường dây lưỡng cực
blocked line
tuyến đường bị trở ngại
blowdown line
đường ống thổi khí
boiling line
đường bay hơi
boiling line
đường hóa hơi
boiling line
đường sôi
border line
đường biên
border line
đường giới hạn
border line
đường mép
border line
đường phân giới
border line
đường viền
border-line
đường ranh giới
bottom line of teeth
đường chân răng
boundary line
đường biên
boundary line
đường chia biên giới
boundary line
đường chia ranh giới
brake line
đường phanh
branch line
đường ghép cấu trúc
branch line
đường dây rẽ nhánh
branch line
đường nhánh
branch line
đường nhánh (ống dẫn)
branch line
đường phân nhánh
branch line
đường rẽ nhánh
branch line
đường sắt nhánh
branch line
tuyến đương nhánh
break line
đường đứt
break line
đường gãy đường đứt
brine line
đường ống nước muối
broad gauge line
tuyến đường sắt khổ rộng
Broadband Remote Line Unit (BRLU)
khối đường dây đầu xa băng rộng
broken line
đường chấm chấm
broken line
đường chấm chấm (...)
broken line
đường dứt nét
broken line
đường gấp khúc
broken line
đường gãy khúc
broken line
đường nét đứt
broken line graph
đồ thị đường gấp khúc
bucket line
đường xích gàu
building line
đường đỏ
building restriction line
đường giới hạn xây dựng
building restriction line
đường hạn định xây dựng
bulkhead line
đường ngăn
bus line
đường dây dọc tàu
bus line
đường dây trên tàu
bus line
đường thanh cái
bus line
đường thanh dẫn
busy line
đường dây bận
busy line
đường dây bị chiếm
by-pass line
đường cong
bypass line
đường tránh
bypass line
đường vòng
cable line
đường (dây) cáp
cable line
đường cáp
cable trace with segmental line
đường trục cáp gồm các phân đoạn
CALC (customeraccess line charge)
cước phí đường dây truy cập khách hàng
calendar line
đường đổi ngày
Call Identification Line (CIL)
đường dây nhận dạng cuộc gọi
Called Line Identity (CDLI)
nhận diện đường dây bị gọi
calling line
đường dây gọi
calling line identification (CLI)
nhận dạng đường dây gọi
Calling Line Identification (ISDN,CLASS) ()
Nhận dạng đường dây chủ gọi (ÍDN, CLASS)
Calling Line Identification Restriction (CLIR)
hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi
Calling Line Identity Presentation (CLIP)
có hiện diện nhận dạng đường dây chủ gọi
Calling Line Identity/Identification (CLI)
nhận dạng/ nhận dạng đường dây chủ gọi
cap line
đường chữ hoa
capacity line
đường cong công suất
car-track line
đường tàu điện
carriage-way center line
trục phần đường xe chạy
carrier line
đường sóng mang
carrier line
đường truyền sóng mang
catenary line
đường dây xích
catenary line
đường dây xích
CDSTL (connectdata set to line)
kết nối dữ liệu vào đường dây
Cell Line Card (CLC)
thẻ đường dây tế bào
center line
đường dọc tâm
center line
đường giữa
center line
đường nối tâm
center line
đường trục
center line
đường tim
center line
đường trung bình
center line
đường trung tâm
center line
tim đường (đường sắt)
center line average height
độ cao trung bình đường tâm
center line bulkhead
vách ngăn đường giữa
center line cross
giao điểm đường giữa
center line profile
mặt cắt theo đường trung tâm
center of bundle of line, (ofplanes)
tâm của một bó đường thẳng
central line
đường trung tâm
central office line
đường trung tâm
centre line
đường dọc tâm
centre line
đường giữa
centre line
đường nối tâm
centre line
đường trục
centre line
đường tâm
centre line
đường tim
centre line
đường trung tâm
centre line
tim đường
centre line (ofhighway)
trục đường
centre line (ofrivet holes)
đường tim lỗ đinh tán
centre line average height
độ cao trung bình đường tâm
centre line cross
giao điểm đường giữa
centre line peg
cọc tim đường
centre-line bulkhead
vách ngăn đường giữa
chain line
đường xích
character base line
đường chuẩn của ký tự
characteristic line
đường đặc trưng
charging line
đường nạp điện
charging line
đường ống cấp nước
chilled-water line
đường ống dẫn nước lạnh
circular line
đường vòng tròn
city line
đường dây công cộng
class of line
loại đường dây
classification yard line
đường dồn tàu
classification yard line
đường phân loại tàu
classification yard line
đường tàu vào trạm phân loại
clean line
đường dây không tạp (âm)
CLI (callingline identification)
nhận dạng đường dây gọi
CLID (callingline identification display)
sự hiển thị nhận dạng đường gọi
CLIP (callingline identification presentation)
sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
CLIR (callingline identification rectification)
sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi
closed line
đường đóng
closed line porosity
đường khép kín
closing line
đường khép kín
closure line
đường đóng kín
CLP (currentline pointer)
con trỏ đường hiện hành
coaxial line
đường đồng tâm
coaxial line
đường đồng trục
coaxial line
đường dây đồng tâm
coaxial line
đường dây đồng trục
coaxial line
đường trục
coaxial line
đường truyền đồng tâm
coaxial line
đường truyền đồng trục
coaxial transmission line
đường dây đồng tâm
coaxial transmission line
đường dây đồng trục
coaxial transmission line
đường truyền đồng tâm
coaxial transmission line
đường truyền đồng trục
coaxial-line system
hệ đường truyền đồng trục
code line
đường mã
coin-operated telephone line
đường điện thoại công cộng
collection line
đường ống trong nhà
Collection Line Identification (COL)
nhận dạng đường dây góp
collective line
đường dây tập thể
collimation line
đường trục ngắm
column mark line
đường đánh dấu cột
command line
đường lệnh
command line
đường truyền lệnh
Command Line Interface (CLI)
giao diện đường dây lệnh
Command Line User Interface (CLUI)
giao diện người dùng đường dây lệnh
Command Line utility (CLU)
tiện ích đường dây lệnh
communication line
đường truyền thông
communication line wire
đường dây thông tin
communications line
đường dây liên lạc
communications line
đường truyền thông
comparison line
đường đối chiếu
comparison line
đường so sánh
compensation line
đường trung bình (của prôfin)
complex line
đường phức
compressed air line
đường ống khí nén
compressibility line
đường cong (khả năng) nén
compression line
đường cong nén
compressor discharge line
đường đẩy máy nén
compressor suction line
đường hút máy nén
concentric line
đường dây đồng tâm
concentric line
đường dây đồng trục
concentric line
đường truyền đồng tâm
concentric line
đường truyền đồng trục
concentric transmission line
đường dây đồng tâm
concentric transmission line
đường dây đồng trục
concentric transmission line
đường truyền đồng tâm
concentric transmission line
đường truyền đồng trục
condensation line
đường ngưng tụ
conditioned line
đường truyền có điều kiện
conducting line
đường dây dẫn (điện)
conduction line
đường dây tải điện
conduction line
đường truyền điện
connect data set to line (CDSTL)
kết nối tập dữ liệu vào đường dây
Connected Line Identification Presentation (COLP)
mô tả nhận dạng đường dây kết nối
connecting line
đường nối
constant delay line
đường truyền độ trễ không đổi
constant pressure line
đường đẳng áp
constant volume line
đường đẳng thể tích
Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
contact line
đường điện tiếp xúc
contact line
đường tiếp xúc
continuous line
đường liền nét
continuous line
đường nét liền
continuous road marketing line
đường dọc liền
contour line
đường cao độ
contour line
đường bao
contour line
đường chu vi
contour line
đường đặc cao
contour line
đường đẳng cao
contour line
đường đồng mức
contour line
đường mức
contour line
hiệu ứng đường viền
contour line (contour)
đường đẳng cao (chu tuyến)
contour line equidistance
khoảng cách đường đồng mức
Control Channel of The Line System
kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
control panel for 110kV line
bảng điều khiển đường dây 110kV
conveyor line
đường băng tải
coolant feed line
đường cấp lạnh (tàu vũ trụ)
coolant line
đường dẫn nước làm nguội
cosine-line
đường cosin
cover gas discharge line
đường tháo khí bảo vệ
creep line
đường bão hòa
creep line
đường tấm
crest line
đường chia nước
crest line
đường đỉnh
crest line
đường phân thủy
cross line
đường ngang
cross section line
đường mặt cắt ngang
cross-feed line
đường tiếp liệu ngang
curve line
đường cong
curved line
đường cong
curved line of ilium inferior
đường bán khuyên dưới, đường mông dưới
curved line of ilium superior
đường bán khuyên trên, đường mông sau
curved line of occipital bone inferior
đường cong chẩm dưới
D.C load line
đường gánh điện một chiều
dash line
đường đứt
dash line
đường đứt nét
dash line
đường gạch
dash line
đường gạch (-)
dash line
đường gián đoạn
dash line
đường nét đứt
dash line
đường nét đứt đoạn
dash line
đường vạch vạch (-----)
dash-and-dot line
đường chấm gạch
dash-and-dot line
đường chấm vạch
dash-and-dot line
đường chấm vạch (_._._.)
dashed contour line
đường đồng mức phụ
dashed line
đường đứt nét
dashed line
đường gạch gạch
data communication line
đường truyền thông dữ liệu
data conversion line
đường chuyển đổi dữ liệu
data line
đường truyền dữ liệu
Data Line Monitor (DLM)
bộ giám sát đường dữ liệu
data reference line
đường tham chiếu dữ liệu
data transmission line
đường truyền dữ liệu
date line
đường đổi ngày
datum (pointor line)
chuẩn (điểm hoặc đường)
datum line
đường "0"
datum line
đường chuẩn
datum line
đường cơ sở
datum line
đường dẫn
datum line
đường mốc
datum line
đường quy chiếu
datum line
đường thủy chuẩn
dead line
đường chết
dead line
đường trung tính
dead-end pipe line
đường ống cuối
dead-end pipe line
đường ống cụt
deck line
đường cong boong
dedendum line
đường chân răng
dedendum line (ofcontact)
đường (ăn khớp) chân răng
dedicated line
đường chuyên dụng
dedicated line
đường dây chuyên dụng
dedicated line
đường dây dành riêng
dedicated line
đường dây riêng
Dedicated Private Line (DPL)
đường dây riêng chuyên dụng
defrost water drain line
đường ống xả nước phá băng
delay line
đường dây trễ
delay line
đường tạo trễ
delay line
đường trễ
delay line storage
bộ nhớ đường trễ
delivery line
đường cấp liệu
demarcation line
đường giới hạn
demarcation line
đường xuất phát
departure line
đường gửi tàu
departure line
đường tiễn
depth below pitch line
độ sâu dưới đường chia
descending line
đường dốc xuống
design contour line
đường đồng mức thiết kế
design contour line
đường đỏ
design contour line
đường gốc
design line
đường thiết kế
desire line
tuyến (đường) mong muốn
diagonal line
đường cắt chéo
dial line
đường dây quay số
dial line
đường quay số
dialed line
đường dây quay số
diametric (al) line
đường kính
diametric line
đường kính
die line
đường tách khuôn
Digital Access Line (DAL)
đường dây truy nhập số
Digital Carrier Line Unit (DCLU)
khối đường dây chuyển tải số
digital line
đường truyền số
Digital Line Carrier Unit (DLCU)
khối tải ba đường dây số
Digital Line Engineering Program (DILEP)
chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
Digital Line Subscriber (DLS)
thuê bao đường dây số
Digital Line Trunk Unit (DLTU)
khối trung kế đường dây số
Digital Line Unit (DLU)
khối đường dây số
Digital Local Line (DLL)
đường dây nội hạt số
digital subscriber line (DSL)
đường dây thuê bao dạng số
Digital Subscriber Line (DSL)
đường dây thuê bao số
Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM)
bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số
Digital Terminal Line Unit (DTLU)
khối đầu cuối đường dây số
dimension line
đường kích thước
dimension line (s)
đường chiều
dip line
đường thoải (vỉa mỏ)
Direct Access Line (DAL)
đường dây truy nhập trực tiếp
direct line
đường truyền trực tiếp
direct line attachment (DLA)
sự gắn đường dây trực tiếp
direction line
đường chuẩn
direction line
đường đẫn
discharge line
đường dẫn ống đẩy
discharge line
đường lưu lượng
discharge line
đường ống xả khí
discharge line oil separator
bình tách dầu đường đẩy
dislocation line
đường biến vị
dispersive delay line
đường trễ phân tán
dispersive line
đường tản mạn
displacement line
đường chuyển vị
displacement on a line
tịnh tiến trên một đường thẳng
dissipation line
đường dây tiêu tán
distributing line
đường phân phối
distributing pipe line
đường ống phân phối nước
distribution line
đường dây phân phối
distribution line
đường phân phối
distribution pipe line
đường ống phân phối nước
divergent straight line
đường thẳng phân kỳ
divide line
đường phân thủy
dividing line
đường chia nước
dividing line
đường phân thủy
DLS (directline attachment)
sự gắn đường dậy trực tiếp
dominant fault line
đường đứt gãy ưu thế
dot and dash line
đường chấm gạch
dot and dash line
đường chấm gạch (._._)
dot dash line
đường chấm gạch
dot line
đường chấm
dot line
đường chấm chấm
dot line
đường chấm chấm (...)
dot line
đường điểm
dot-and-dash line
đường chấm gạch
dot-dash line
đường chấm gạch
dot-dash line
đường chấm gạch (.-.-.-)
dotted line
đường chấm
dotted line
đường chấm chấm
dotted line
đường chấm chấm (...)
double circuit line
đường dây kép
double heart line
đường hình tim kép
double line
đường chấm
double line
đường kép
double line bridge
cầu 2 đường
double line bridge
cầu đường đôi
drag line
đường lực cản
drainage line
đường tiêu nước
draw a continuous line
vẽ một đường liên tục
draw a line
vẽ đường thẳng
drilling line
đường cáp khoan
drip line
đường giọt chảy
drive line
đường truyền động
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong nhiệt độ bầu khô
DSL (digitalsubscriber line)
đường dây thuê bao dạng số
Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
dual party line
đường dây chung kép
duplex artificial line
đường song công nhân tạo
earth line
đường dây chống sét
earth line
đường dây nối đất
earth pressure line
đường áp lực đất
earthed line
đường nối đất
edge water line
đường nước biển
edge water line
đường ranh giới dầu/ nước
elastic line
đường đàn hồi
elastic line
đường đàn hồi
elastic line
đường uốn
elastic line method
phương pháp đường đàn hồi
electric delay line
đường trễ điện
electric flux line
đường lực điện
electric flux line
đường sức điện
electric flux line
đường thông lượng điện
electric line
đường dây điện
electric line
đường dây tải điện
electric line of force
đường lực điện
electric line of force
đường sức điện
electric line of force
đường thông lượng điện
electric main line locomotive
đầu máy điện đường chính tuyến
electric power line
đường dây điện lực
electric power line
đường dây lưới điện
electric power line
đường dây tải điện
electric telpher line
đường treo (của) palăng điện
electric transmission line (electricline)
đường tải điện
electric transmission line tower
tháp đường dây tải điện
electrical transmission line
đường dây điện lực
electrical transmission line
đường dây tải điện
electrical transmission line
đường truyền điện
electromagnetic delay line
đường trễ điện từ
elevated line
đường sắt tôn cao
elevated line
đường sắt trên cầu cạn
elevator shore line
đường bờ nâng cao
Emulated Scan Line Description (ELD)
mô tả đường quét được mô phỏng
encroachment line
đường mép nước
End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục
End of Line Code (ELC)
kết thúc mã đường dây
energy line
đường năng lượng
energy line
đường năng lượng có áp
energy-grade line
đường năng
engaged line
đường dây bận
engaged line
đường dây bị chiếm
equalizing line
đường cân bằng
equation in line coordinates
phương trình theo tọa độ đường
equation of the influence line
phương trình đường ảnh hưởng
equidistant line
đường cách đều
equipotential line
đường đẳng thế
equipotential line
đường thẳng thế
equipotential line method
phương pháp đường đẳng thế
equisignal line
đường đẳng tín hiệu
equivalent periodic line
đường dây chu kỳ tương đương
exchange line
đường dây liên lạc
exchange line
đường dây tổng đài
exchange line
đường tổng đài
Exchange Line Data Service (ELDS)
dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
exhaust line
đường kênh trên không
exhaust line
đường thải
exhaust line
đường tháo
exhaust line
đường thoát hơi
exhaust line
đường xả
exhaust line
đường xả khí
expansion line
đường giãn nở
expansion line
đường ống tiết lưu
extension line
đường cong giãn nở
extension line
đường dây mở rộng
extension line
đường dây nối dài
extension line
đường dây trạm
extension line
đường khai triển
external equalizer line
đường ống cân bằng ngoài
external line
đường ngoài
extra-heavy line
đường đậm
facial line
đường mặt
Fanno line
đường Fanno
fast line
đường dây nhanh
fast line
đường truyền nhanh
fast line
đường truyền thanh
fault line
đường đứt gãy
fault line valley
thung lũng đường đứt gãy
fault-line scarp
vách đường đứt gãy
faulty line
đường hỏng
faulty line
đường truyền có sự cố
faulty line
đường truyền trục trặc
feed line
đường cấp
feed line
đường cấp liệu
feed line
đường dẫn vào
feed line or pipe
đường ống cung cấp
feeder line
đường bay nhanh
feeder line
đường bay phụ
feeder line
đường nhánh
feeder line
đường tiếp sóng
feeder line
tuyến đường nhánh
fiducial line
đường tiêu chuẩn
fiducial line
đường chuẩn
fiducial line
đường tiêu chuẩn
field line
đường lực (trường)
field line
đường lực trường
fine line
đường mảnh
fine line
đường mịn
fine-line printed circuit
mạch in đường mịn
five-wire line
đường truyền năm dây
flank line
đường mặt sau
flank line
đường sườn
flash line
đường nối gờ
flash line
đường phân khuôn (rèn dập)
flexible refrigerant line
đường ống mềm dẫn môi chất
flight line
đường bay
floating line
đường mớm nước (đóng tàu)
flooding line
đường ngập nước
floor line
đường mức sàn
floor line
đường vạch sàn
flow line
đường chảy
flow line
đường chảy dẻo
flow line
đường dòng
flow line
đường dây liên lạc
flow line plan
mặt phẳng đường dòng
flow line temperature
nhiệt độ đường ống dẫn
fluid (carrying) line [conduit]
đường ống dẫn lỏng
fluid carrying conduit line
đường ống dẫn lỏng
fluid line
đường ống dẫn lỏng
fluid refrigerant line
đường lỏng lạnh
fluid refrigerant line
đường môi chất lạnh lỏng
flux line
đường chảy
flux line
đường lực
flux line
đường sức
flux line
đường sức từ
flux line
đường thông dụng
flux line
đường thông lượng
flux line
đường từ thông
foam line
đường bọt
focal line
đường tiêu
form line
đường bao
form line
đường biểu diễn địa hình
form line
đường bình độ
form line
đường đồng mức
formation line
đường phân lớp
formation line
đường phân tầng
foundation line
đường móng
four-party line with selective ringing
đường bốn kênh gọi chuông chọn lọc
four-wire line
đường truyền bốn dây
four-wire subscriber line
đường thuê bao bốn dây
frame line
đường chuẩn khung
free-hand line
đường liên tục không đều
free-hand line
đường vẽ bằng tay
front line
đường mặt chính
frontage line
đường ranh giới công trường
frontal line
đường chuẩn
frontal line
đường đỏ
frontal line
đường mặt
frontal line
đường tiêu
frost line
đường đóng băng
fuel line
đường (ống dẫn) nhiên liệu
fuel line
đường dẫn nhiên liệu
fuel line
đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line duct
đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line duct
ống đường nhiên liệu
full line
đường liên tục
full line
đường liền
full line
đường nét đậm
funicular line
đường dây đa giác
fuselage datum line
đường chuẩn thân máy bay
gage line
đường đo
gas line
đường dẫn khí
gas line
đường hơi
gas line
đường khí
gas-pipe line
đường ống dẫn khí (đốt)
gas-pipe line
đường ống ga
gasoline line
đường ống xăng
gauge line
đường chuẩn
gauge line
đường mốc
generalized influence line
đường ảnh hưởng tổng quát
generating line
đường sinh
geodesic line
đường trắc địa
geodetic computation line
đường tính (toán) trắc địa
geodetic line
đường trắc địa
geometrical neutral line
đường trung tính hình học
get on the line
đưa một đường ống vào hoạt động
ghost line
đường mờ
ghost line
đường sẫm
glue line
đường gắn
gluteal line posterior
đường mông sau
gorge line
đường thắt
grade line
đường chỉ cấp độ
grade line
đường có cọc đánh dấu
gradient of a straight line
độ dốc của một đường thẳng
graduation line
đường trục
graduation line
đường tim
gravity line
đường trọng lực
green dashed line
đường nét xanh lục
grid line
đường lưới
grid line
đường lưới ô vuông
grid line
đường mạng lưới môđun
grid line
đường môđun
ground line
đường gáy
ground line
đường đen
ground line
đường liền
ground line
đường nền
ground line
đường ngang mặt đất
guide line
đường chuẩn
guide line
đường kiểm tra
guide line
đường ngắm
half-line
nửa đường thẳng
half-line bar
thanh nửa đường
half-wave line
đường nửa sóng
half-wave transmission line
đường truyền nửa sóng
hard line terminator
bộ kết thúc đường truyền cứng
harmonic line
đường điều hòa
heat flow line
đường dòng nhiệt
heating line
đường ống cấp nhiệt
heating line
đường ống phân phối nhiệt
heavy line
đường đậm
heavy line
đường nét đậm
helical line
đường xoắn ốc
helix line
đường xoắn ốc
hidden line
đường ẩn
hidden line
đường khuất
hidden line removal
sự loại bỏ đường ẩn
high line
đường trên cao
high pressure gas line
đường ống ga áp suất cao
high speed line
đường truyền tốc độ cao
high tension power transmission line
đường truyền điện cao thế
high voltage line
đường dây cao áp
high voltage line
đường dây cao thế
high voltage power line
đường dây điện cao thế
high water line
đường mực nước cao
high water line
đường ngấn triều lên
High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
high-frequency line
đường truyền cao tần
high-tension line
đường dây cao thế
high-tension line
đường điện cao thế
high-voltage transmission line
đường dây tải điện cao áp
high-voltage transmission line
đường truyền dẫn điện áp cao
high-water line
đường mực nước đầy
hold-short line
đường bay chờ ngắn
hoeismal line
đường đẳng chấn
horizon line
đường chân trời
horizontal line
đường bằng
horizontal line
đường bình độ
horizontal line
đường chân trời
horizontal line
đường nằm ngang
horizontal line
đường ngang
hot line
đường dây nóng
hot line
đường dây ưu tiên
hot vapour line
đường ống hơi (nước) nóng
hydraulic grade line
đường áp lực nước
hydraulic grade line
đường độ dốc thủy lực
ice line
đường băng
ideal line
đường lý tưởng
idle line
đường dâu nghỉ
idle line
đường dây rỗi
imaginary line
đường ảo
impact line
đường xung
impulse line
đường xung
inactive line
đường dây không hoạt động
inclination of a line in the plane
góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
inclination of a line in the space
góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
Incoming Call Line Identification (ICLID)
nhận dạng đường dây gọi đến
incoming calls barred line
đường chặn các cuộc gọi đến
incoming line
đường dẫn tới
incremental line
đường lớp ngà, đường Owen
index contour line
đường đồng mức cơ bản
index line
đường chỉ mục
individual line
đường dây riêng
influence line
đường ảnh hưởng
influence line chart
bảng tra đường ảnh hưởng
influence line for bending moment
đường ảnh hưởng mômen uốn
influence line for direct compression or tension
đường ảnh hưởng lực dọc
influence line for moment
đường ảnh hưởng mômen
influence line for reaction
đường ảnh hưởng phản lực
influence line for shear
đường ảnh hưởng lực cắt
influence line of moments
đường ảnh hưởng mômen
infracostal line
đường dưới sườn
infrascapular line
đường dưới vai
initial line
đường ban đầu
initial line
đường đáy
input line
đường dây vào
integral (taken) along a line
tích phân lấy theo một đường
integral influence line
đường ảnh hưởng tổng cộng
Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
khối kết cuối đường dây tích hợp
Integrated Services Line Module (ISLM)
môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
inter-line spacing
khoảng trống giữa (các) đường
inter-office line
đường dây trong văn phòng
intercept form of the equation of a straight line
phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
interconnecting line
đường dây liên thông
interconnecting line
đường dây trục
interconnecting line
đường nối thông
InterLATA Private Line Services (IPLS)
Các dịch vụ đường dây dùng riêng liên LATA
intermediate contour line
đường đồng mức
international date line
đường chuẩn đo quốc tế
international date line
đường đổi ngày
international telephone line
đường dây điện thoại quốc tế
interrupt request line
đường thỉnh cầu ngắt
Interrupt request line (IRQ)
đường dây yêu cầu ngắt
intersection line
đường giao
intersection line
đường giao nhau
invisible transition line
đường rẽ đường không nhìn thấy
involute line
đường đối hợp
isanomalic line
đường đẳng chấn
ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS)
isenthalpic line
đường đẳng entanpy
isentropic line
đường đẳng entropy
isobar line
đường đẳng áp
isobaric (line)
đường đẳng áp
isobaric line
đường đẳng áp
isobathic line
đường đẳng sâu
isochromated line
đường đẳng sắc
isochromatic line
đường đẳng sắc
isoclinal line
đường đẳng khuynh
isoclinal line
đường đẳng tà
isoclinic line
đường đẳng hướng
isoclinic line
đường đẳng tà
isodynamic line
đường đẳng động lực
isogeothermal line
đường đẳng địa nhiệt
isogonal line
đường đẳng giác
isogonic line
đường đẳng giác
isogonic line
đường đẳng thiên
isomagnetic line
đường đẳng từ
isomagnetics line
đường đẳng từ
isometric line
đường đẳng cự
isometric line
đường đẳng tích
isopleric line
đường đẳng dung
isoquan line
đường đẳng trị
isoseismic line
đường đẳng chấn
isostatic line
đường đẳng tĩnh
isothermal line
đường đẳng nhiệt
isotropic line
đường đẳng hướng
joint line of pattern
đường tháo khuôn
junction line
đường dây nối
junction line
đường nối
junction line
đường ống nối
keeping the line operating
giữ cho thông tuyến đường
keeping word and line
giữ chặt từ và đường
Kikuchi line
đường Kikuchi
killed line
đường ngắt
land line
đường trên đất
land-line
đường dây đất
land-line circuit
mạch kim loại-đường đất
land-line system
hệ trên đường mặt đất
land-line system
hệ trên đường Trái đất
lane line
đường chia làn (xe)
lay a line
đặt một đường dây
lead-in line
đường bay chờ ngắn
lead-out line
sự đánh dấu đường băng
leader line
đường chuẩn
leader line
đường cơ sở
leader line
đường dẫn
leader line
đường quy chiếu
leading line
đường chập tiêu
leased (telephone) line
đường dây thuê (điện thoại)
Leased Access Line (LAL)
đường dây truy nhập cho thuê
leased line
đường cho thuê
leased line
đường dây thuê bao
leased line
đường riêng
leased line
đường thuê bao
Leased Line (LL)
đường dây thuê riêng
leased line network
mạng đường dây thuê bao
Lecher line
đường dây Lecher
lecher line
đường truyền lecher
level line
đường đo thủy chuẩn
level line
đường mức
level line
đường mức lỏng
level line
đường nằm ngang
LIB (lineinterface base)
cơ sở giao diện đường truyền
LIC (lineinterface coupler)
bộ ghép giao diện đường truyền
light line
đường nét mảnh
lightning-resistant power line
đường điện lực chống sét
limiting line
đường chia biên giới
limiting line
đường chia ranh giới
limiting line
đường giới hạn
line adapter
bộ điều hợp đường truyền
Line Adaptor Modules (LAMS)
các môđun phối phép đường dây
line amplifier
bộ khuếch đại đường dây
line amplifier
bộ khuếch đại đường truyền
line analyzer
bộ phân tích đường truyền
line angle
đường góc
line at infinity
đường thẳng ở vô tận
line balance
cân bằng đường truyền
line balance
sự cân bằng đường dây
line bandwidth
băng thông đường truyền
line blind
tấm chắn đường ống
line break
sự ngắt đường truyền
line breaker
cầu dao đường dây
line breaker
máy cắt điện đường dây
Line Build Out (LBO)
phối hợp trở kháng đường dây
line capacity
dung lượng đường truyền
Line Card (LC)
cạc đường dây
Line Card LOCation (LCLOC)
định vị cạc đường dây
Line Card Service and Equipment (LCSE)
dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
line chart
biểu đồ đường
line cir circuit
mạch đường dây
line code
mã đường chuyền
line code
mã đường truyền
line communication
thông tin đường dây
line communication
truyền thông đường dây
line communications
truyền tin qua đường dây
line commutartor
bộ chuyển mạch đường dây
line concentration
sự tập trung đường truyền
line concentrator
bộ tập chung đường truyền
line concentrator
bộ tập trung đường dây
Line Concentrator Module (LCM)
môđun bộ tập trung đường dây
Line Conditioner (LC)
bộ điều tiết đường dây
line conditioning
sự điều phối đường truyền
Line Conditioning Signals (LCS)
các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây
line configuration
cấu hình đường dây
line connection
sự nối các đường
line connection unit
thiết bị nối đường truyền
line contact
sự tiếp xúc của đường
line control
sự điều khiển đường truyền
line control character
ký tự điều khiển đường truyền
line control definer (LCD)
bộ xác định điều khiển đường truyền
line control procedure
thủ tục quản lý đường truyền
Line Control Register (LCR)
bộ ghi điều khiển đường dây
line controller
bộ điều khiển đường dây
line cost
giá thuê đường truyền
line coupling
sự ghép đường dây
line current
dòng đường dây
Line Current Disconnect (LCD)
ngắt dòng cho đường dây
Line Current Feed Open (LCFO)
cấp dòng đường dây mở
line diagram
biểu đồ dạng đường thẳng
line discharge class
cấp phóng điện của đường dây
line discipline
quy tắc của đường truyền
line driver
bộ điều khiển đường truyền
line driver
bộ điều vận đường truyền
line drop
độ sụt áp đường dây
line drop
sụt áp đường dây
line element
phần tử đường
line equipment
thiết bị đường dây
line facility
phương tiện đường truyền
line fault
sự cố đường dây
line feed
cho ăn đường chữ
line feed
sự tiếp sóng đường truyền
line fill
mức đầy đường truyền
line filter
bộ lọc đường dây
line finder
bộ tìm đường truyền
line gauge
mẫu đường nét
line graph
biểu đồ đường
line graph
đồ thị đường
line graph
giản đồ đường
line graphics
đồ họa đường nét
line group
nhóm đường nét
line group
nhóm đường truyền
Line Group Controller (LGC)
bộ điều khiển nhóm đường dây
line group data set
tập dữ liệu nhóm đường truyền
Line Hunting (LH)
săn tìm đường dây
line impedance
trở kháng đường dây
line impedance
trở kháng đường truyền
Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
khối ổn định trở kháng đường dây
line in
đường dây vào
line inductor
cuộn cảm đường dây
line influence
ảnh hưởng đường dây
Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
Line Insulation Test (LIT)
đo thử độ cách điện đường dây
line insulator
bầu đường dây
line insulator
cái cách điện đường dây
line insulator
sứ đường dây
line insulator
thiết bị cách điện đường dây
line integral
tích phân theo đường
line integrals
tích phân theo đường
line interface
khớp nối đường dây
line interface
giao diện đường truyền
Line Interface (LI)
giao diện đường dây
Line InterFace (LINF)
giao diện đường dây
line interface base (LIB)
cơ sở giao diện đường truyền
Line Interface Computer (LIC)
máy tính giao diện đường dây
Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
bộ ghép giao diện đường dây
line interface coupler (LIC)
bộ ghép giao diện đường truyền
line interface module
môđun giao diện đường truyền
line interface module
môđun khớp nối đường truyền
Line Interface Module (LIM)
môđun giao diện đường dây
Line Interface Unit (LIU)
khối giao diện đường dây
line interfacing
sự khớp nối đường truyền
Line Jack Unit (LJU)
khối giắc cắm đường dây
line label
nhãn đường
line length
chiều dài đường dây
line level
đường đo thủy chuẩn
line level
mức đường truyền
line link
liên kết đường truyền
line link frame-LLF
khung nối mạch đường (điện thoại)
line location
vị trí đường dây
line lock
khóa đường dây
line lock
khóa đường truyền
line loop
vòng đường truyền
line loop resistance
điện trở của vòng đường truyền
line loss
sự mất trên đường (ống)
line loss
tổn hao trên đường dây
line loss
tổn thất trên đường dây
line losses
các tổn hao đường truyền
Line Mode Data (LMD)
số liệu của chế độ đường dây
line module
môđun đường truyền
line monitor
bộ giám sát đường truyền
line network
mạng đường truyền
line network
mạng lưới đường ống
line noise
nhiễu đường dây
line noise
nhiễu đường truyền
line noise
tiếng ồn đường dây
line noise
tạp nhiễu đường dây
line number
số đường
line numbering
đánh số đường
Line Occupancy (LO)
chiếm đường dây
line of action
đường ăn khớp
line of action
đường áp lực
line of action
đường tác dụng
line of action
đường tác dụng (của lực)
line of action
đường tác dụng của lực
line of air
đường bơm phân phối không khí
line of air
đường thổi phân phối không khí
line of apsides
đường cận viễn
line of asides
đường cận viễn
line of building
đường phân giới hạn
Line of Business (LOB)
đường dây kinh doanh
Line Of Business obJECT (LOBJECT)
đường dây có mục đích kinh doanh
line of centers
đường nối tâm
line of centers
đường tâm
line of centres
đường tâm
line of collation
đường tương quan
line of collimation
đường đo trực chuẩn
line of communication
đường giao thông
line of conduct
đường dây dẫn điện cáp truyền
line of contact
đường ăn khớp
line of contact
đường tiếp xúc
line of creep
đường thấm quanh nhà
line of curvature
đường bộ cong
Line of Dashes
những đường nét
line of demarcation
đường biên giới
line of demarcation
đường ranh giới
line of dip
đường cắm
line of direction
đường ngắm
line of direction
đường phối cảnh
line of direction
đường phương
line of engagement
đường ăn khớp
line of engagement
đường tác dụng
line of equal gravity
đường cùng trọng lượng
line of equal magnetic dip
đường cùng độ nghiêng từ
line of equal value of gravity isogam
đường đẳng giá trị trọng lực
line of equidistance
đường cách đều
line of flux
đường lực
line of flux
đường sức
line of flux
đường thông lượng
line of flux
đường từ thông
line of force
đường lực
line of force
đường sức
line of force
đường tác dụng của lực
line of intersection
đường giao
line of intersection
giao tuyến đường cắt nhau
line of least pressure
đường áp lực bé nhất
line of least resistance
đường sức kháng nhỏ nhất
line of level
đường đo thủy chuẩn
line of levels
đường đo thủy chuẩn
line of load
đường tải trọng
line of lode
đường phương của mạch
line of magnetic forces
đường lực từ
line of magnetization
đường sức
line of magnetization
đường từ
line of magnetization
đường từ hóa
line of maintenance
đường dây bảo quản
line of maximum inclination
đường dốc nhất
line of maximum pressure
đường áp lực lớn nhất
line of maximum shearing stress
đường ứng xuất kéo lớn nhất
line of nodes
đường tiếp điểm
line of nodes (ellipticalorbit)
đường dây các nút quỹ đạo hiện thực
line of occlusion
đường khớp cắn
line of outcrop
đường lộ vỉa
line of parallelism
đường song song
line of percolation
đường thấm
line of perspective
đường ngắm
line of perspective
đường phối cảnh
line of perspective
đường phương
line of pressing
đường áp lực
line of pressure
đường ăn khớp
line of pressure
đường áp lực
line of principal stress
đường ứng suất chính
line of projection
đường thẳng chiếu
line of quickest descent
đường đoản thời nhanh nhất
line of regression
đường hồi quy
line of restriction
đường thắt
line of screw thread
đường vít
line of seepage
đường bão hòa
line of sight
đường nhìn thấy
line of sight
đường ngắm
line of sight
đường phối cảnh
line of sight
đường truyền thẳng (của ăng ten phát)
line of sight
trên đường thấy trực tiếp
line of sight-LOS
đường nhìn
line of singularity
đường các điểm kỳ dị
line of slide
đường trượt
line of sliding
đường trượt
line of tunnel
phạm vi đường hầm
line of upsides (ellipticalorbit)
đường cùng điểm quỹ đạo thiên thực
line of vision
đường nhìn thấy
line of vision
đường ngắm
line of weakness
đường sức kháng nhỏ nhất
line of weld
đường (giới hạn) mối hàn
line of yielding
đường chảy dẻo
line of zero moment
đường có mômen bằng không
line operation
sự vận hành đường dây
line out
kẻ thành đường
line out
sự vạch đường
line out of service-LOS
đường dây hư hỏng
line pack
lượng trong đường ống
line pad
bộ đệm đường truyền
line pairing
sự kết cặp đường dây
line parameters
hằng số đường truyền
line parameters
tham số đường dây
line parameters
thông số đường truyền
line pipe
đường ống dẫn
line pole
cột đường dây
Line Position Backward (VPB)
định vị đường dây theo hướng ngược
Line Position Relative (VPR)
liên quan đến vị trí đường dây
line pressure
áp suất đường ống
line pressure
áp suất đường ống chính
line protection
bảo vệ đường dây
line protection
sự bảo vệ đường dây
line protection
rơle đường dây
line protection relay
rơle bảo vệ đường dây
line pulsing
sự tạo xung đường truyền
Line Quality Analysis (LQA)
phân tích chất lượng đường dây
line rate
tốc độ đường truyền số
line reflection
sự phản xạ đường truyền
line regulation
sự điều chỉnh đường dây
line relay
đường dây
line relay
sự bảo vệ đường dây
line relay
rơle đường dây
line rental
sự thuê đường truyền
line repeater
bộ chuyển tiếp đường truyền
Line Repeater Station (LRS)
trạm tăng âm đường dây
line response mode
chế độ đáp ứng đường dây
line response mode
chế độ đường truyền
line reversal
sự đảo đường truyền
line section digital
đoạn đường dây bằng digital
line section digital
đoạn đường dây bằng số
line seizure a siding
đường điều khiển vận hành tàu
line seizure a siding
đường phục vụ tránh tàu
line seizure button
núm bắt giữ đường truyền
Line Sharing Device (LSD)
thiết bị dùng chung đường dây
line side
phía đường dây
line signal
tín hiệu đường dây
line signal
tín hiệu đường truyền
Line Signal Unit (LSU)
khối tín hiệu đường dây
Line Signalling Channel (LSC)
kênh báo hiệu đường dây
Line Skip (LSK)
sự nhảy đường dây
line spacing
khoảng trống giữa các đường
line spacing
giãn cách đường
Line Spectral Pair (LSP)
cặp phổ đường dây
line speed
tốc độ đường truyền số
line stake
cọc tuyến đường
line starter
cầu dao đường dây
Line Status Verifier (LSV)
bộ giám sát trạng thái đường dây
line style
kiểu đường
line switch
bộ chuyển mạch đường dây
line switch
công tắc đường dây
line switch
thiết bị chuyển mạch đường truyền
line switching
sự chuyển đường truyền
line switching
sự chuyển mạch đường truyền
line symbol
biểu tượng đường
Line Sync (LS)
đồng bộ đường dây
line system
hệ đường truyền
line terminal
đầu cuối đường dây
line terminal-LT
đầu cuối đường dây
line terminated by an impedance
đường dây gánh bởi trở kháng
Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
line termination
đầu cuối đường dây
line termination
sự gánh cuối đường dây
line termination
sự kết thúc đường dây
line termination
sự kết thúc đường truyền
Line Termination (LT)
kết cuối đường dây
Line Termination Unit (LTU)
bộ (thiết bị) kết cuối đường dây
Line Test Access Bus (LTAB)
thanh truy nhập thử đường dây
line tool
công cụ vẽ đường thẳng
line trace
vết đường
line traffic
lưu lượng đường truyền
line transducer
bộ chuyển đổi đường truyền
line transformer
biến áp đường dây
line transformer
biến áp đường truyền
line trap
cuộn cảm đường dây
Line Trunk Group (LTG)
nhóm trung kế đường dây
Line Trunk Unit (LTU)
khối trung kế đường dây
line tuning
điều hưởng đường dây
line turnaround
độ đảo chiều đường truyền
Line Turnaround (LTA)
quay vòng (khứ hồi) đường dây
line unit
thiết bị đường truyền
line utilization rate
tỷ lệ sử dụng đường truyền
Line Verification Module (LVM)
môđun giám sát đường dây
line voltage
điện áp đường dây
line-building-out network
mạng lập đường truyền
line-charging breaking current
dòng cắt mạch nạp đường dây
line-choking coil
cuộn cản đường dây
line-clear
đường thông
line-in-polygon
đường trong vùng
line-of-sight distance
khoảng cách theo đường ngầm
line-of-sight path
đường tầm nhìn trực tiếp
Line-Out-Of-Service Signal (LOS)
tín hiệu báo đường dây hỏng, không hoạt động
line-regulating pilot
sóng kiểm tra đường thẳng
line-regulating section
đoạn điều chỉnh đường dây
Line-Side Answer Supervision (LSAS)
giám sát trả lời phía đường dây
line-size
cỡ đường
line-terminating equipment
thiết bị cuối đường truyền
line-to-earth voltage
điện áp đường dây-đất
line-to-ground voltage
điện áp đường dây đất
line-to-line voltage
điện áp đường dây-đường dây
linear electrical constants of uniform line
hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
linear line complex
mớ đường tuyến tính
linear line congruence
đoàn đường thẳng
linear line congruence
đoàn đường thẳng tuyến tính
lip line hight
đường môi trên
lip line low
đường môi dưới
liquid line
đường lỏng
liquid line
đưòng ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống dẫn lỏng
liquid line pressure
áp suất đường lỏng
liquid line strainer
bộ lọc đường lỏng
liquid line strainer
phin lọc đường lỏng
liquid refrigerant line
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant line
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant line [pipe]
đường lỏng lạnh
live line
đường có (điện) áp
live line
đường dây có điện
lntertuberal line
đường ụ trán
load distribution line
đường phân bố tải trọng
load line
đường (chỉ mức) tải
load line
đường cáp chịu lực
load line
đường cáp chịu sức nặng
load line
đường đặc tính tải trọng
load line
đường đặc trưng tải
load line
đường gánh
load line
đường dây tải điện
load line
đường hợp lực
load line
đường tải
load line
đường tải trọng
loaded line
đường dây có gia cảm
loaded line
đường dây được tải
local line
đường dây nội hạt
location line
tuyến đường ống
locked-in line
đường dây bị đóng
logical line path
đường liên hệ lôgic
long transmission line
đường truyền dài
long-distance line
đường truyền tầm xa
long-line effect
hiệu ứng đường dài
longitudinal-mode delay line
đường trễ kiểu dọc
loop line
đường ray rẽ
loop line
đường ray tránh
loop line
đường tránh
loss-free line
đường dây không tổn thất
lossless line
đường dây không tổn hao
lossy line
đường dây có hao hụt
lossy line
đường dây có tổn hao
lossy line
đường dây suy giảm
lossy line
đường dây tổn hao
low-speed line
đường truyền chậm
low-speed line
đường truyền tốc độ thấp
low-voltage line
đường dây điện áp thấp
loxodromic line
đường tà hành
lubber's line
đường tim (la bàn)
luder's line
đường chảy dẻo
luder's line
đường dây nẻo
Luder's line
đường Luder
luder's line
đường trượt
magnetic delay line
đường trễ từ
magnetic field line
đường từ sức
magnetic field line
đường từ trường
magnetic flux line
đường từ sức
magnetic flux line
đường từ thông
magnetic line
đường dây từ
magnetic line force
đường sức từ// đường từ lực
magnetic line of force
đường sức từ
magnetic line of force
đường từ thông
magnetostrictive delay line
đường trễ từ giảo
main (line) pressure
áp suất đường ống
main line
đường (phố) chính
main line
đường chính tuyến
main line
đường dây cái
main line
đường dây chính
main line
đường ống chính
main line
đường ống dẫn chính
main line
đường phố chính
main line
đường sắt chính
main line
đường sắt huyết mạch
main line
đường truyền chính
main line
tuyến đường chính
main-line railroad
đường huyết mạch
main-line railroad
đường sắt chính
main-line railway
đường huyết mạch
main-line railway
đường sắt chính
matched transmission line
đường truyền phù hợp
matched transmission line
đường truyền so khớp
matched transmission line
đường truyền thích ứng
median line
đường giãn
mercury delay line
đường trễ thủy ngân
method of influence-line construction
phương pháp dựng đường ảnh hưởng
microwave delay line
đường trễ sóng cực ngắn
microwave delay line
đường trễ vi ba
microwave transmission line
đường truyền vi ba
mid-line
đường giữa
minimal line
đường cực tiểu
mirror line
đường đối xứng gương
Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ trung bình
modular coordinating line
đường điều hợp môđun
modular line
đường trục môđun
moment influence line
đường ảnh hưởng của mômen
moment line
đường mômen
monopolar line
đường dây đơn cực
MOS delay line
đường trễ MOS
motor line
đường nguồn của động cơ
move the center line
di chuyển đường tâm
mud flow line
đường ống dẫn dung dịch bùn
mud return line
đường về của bùn khoan
Multi-line Caller Identification (MCID)
nhận dạng người gọi nhiều đường dây
Multi-Line hunt Group (MLG)
nhóm tìm kiếm đa đường dây
Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
multidrop line
đường liên kết nhiều điểm
multidrop line
đường truyền nhiều điểm
multipoint line
đường truyền nhiều điểm
nasal line
đường mũi
neat line
đường nét mảnh
neat line
đường ranh giới đào đất
neat line
đường ranh giới ngoài nhà
neighboring line
đường dây kề cận
neighboring line
đường dây lân cận
neonatal line
đường sơ sinh
neutral line
đường trung hòa
New Line (NL)
đường dây mới
nine-line conic
conic chín đường
no-load line
đường dây không tải
nodal line
đường nút
nodal line
đường tiết điểm
nominal duration of a line (TV)
trị số khoảng thời gian của đường màn hình
non switched line
đường dây không chuyển mạch
non switched point to-point line
đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
nonresonant line
đường dây không cộng hưởng
NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
dạng của phương trình một đường thẳng
normal line-of-sight
đường thị giác bình thường
nosing line
đường gờ
nosing line
đường gờ nhiều bậc
number line
đường đẳng số
number line
đường thẳng số
oblique line
đường xiên
offset line
đường offset
offset line
đường phụ
oil line
đường dầu (bôi trơn)
oil return line
đường hồi dầu
Omega line-of positions
đường gồm các vị trí Omêga
omphalospinous line
đường rốn gai chậu trên
on-course line (ILS)
sự đóng thẳng hàng đường
one-line
một đường
open line
đường mở
open line
đường không kín
open wire line
đường dây trần
open-circuit line
đường dây mạch hở
open-circuited line
đường truyền có mạch hở
open-wire line
đường dây điện mở
open-wire line system
hệ thống đường hàng không
open-wire transmission line
đường truyền dây trần
Optical Line Interface (AT&T) (OLI)
Giao diện đường dây quang (AT&T)
Optical Line Terminal (OLT)
đầu cuối đường dây quang
optical transmission line
đường truyền quang
ordinary both-way line
đưòng hai chiều thông thường
ordinary line
đường dây thông thường
ordinate of influence line
tung độ đường ảnh hưởng
outcrop line
đường lộ
outgoing calls barred line
đường chặn các cuộc gọi đi
outgoing line
đuờng đi ra ngoài
outgoing line
đuờng phát đi
outgoing line
đuờng truyền đi
output line
đường ra
output line
đường truyền ra
overhead distribution line
đường dây phân phối trên không
overhead electric line
đường điện khí trên không
overhead line
đường dây dẫn trên không
overhead line
đường dây đi trên không
overhead line
đường dây điện trên không
overhead line
đường dây nổi
overhead line
đường dây tiếp xúc
overhead line
đường dây trần
overhead line
đường dây trên không
overhead line
đường dây treo cao
overhead line
đường dây trời
overhead line fitting
phụ kiện lắp đặt đường dây
overhead line length
chiều dài đường dây trên không
overhead power line
đường dây điện treo
overhead power line
đường điện lực trên cao
overhead transmission line
đường dây truyền tải nổi
overhead transmission line
đường dây truyền tải trên không
overhead-line knuckle
khớp nối đường dây trời
overhead-line knuckle
khuỷu đường dây trời
overthrust line
đường nghịch chờm
oxygen line
đường (ống cấp) ôxi
Packet Line Card (PLC)
thẻ đường dây gói
PAL (PhaseAlternation Line)
đường đổi pha
parallel line
đường dây song song
Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
Giao thức đường dây Internet song song
parallel-wire line
đuờng dây song song
parallel-wire line
đường truyền song song
parked line
đường đỗ lại
parting line
đường phân khuôn
parting line of the water
đường phân chia nước
party line
đường dây chung
party line
đường dây dùng chung
pass line
đường (tâm rãnh) cán
pass line
đường xuyên
pavement edge line
dải đường có biên (không có xe)
pecked line
đường nét đứt
pecked line
đường vạch
pecked line
đường vạch vạch (----)
pegging out the centre line of a road
sự đóng cọc mốc tim đường
percussion line
đường xung
periodic line
đường truyền tuần hoàn
perpendicular line
đường vuông góc
phase alternation line (PAL)
đường đổi pha
phase alternation line-PAL
đường dây đổi chiều
phase alternation line-PAL
đường dây xoay chiều
Phone - line Network Transceiver (PNT)
máy thu phát mạng đường dây thoại
phone line
đường dây điện thoại
phone line configuration
cấu hình đường điện thoại
phreatic line
đường cong giảm áp
phreatic line
đường rỉ
phreatic line
đường rò
physical neutral line
đường trung tính vật lý
pinch line
đường nguyên bản
pipe line
đường dẫn dạng ống
pipe line flow efficiency
công suất đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
lưu lượng đường ống dẫn
pipe line machine
máy nối ống (đặt đường ống)
pipe line pumping station
trạm bơm trên đường ống
pitch cone line
đường sinh của nón lặn
pitch line
đường chia
pitch-line
đường răng cưa
planar line
đường dẫn plana
plastic hinge and yield line
khớp dẻo và đường chảy dẻo
plumb line
đường thẳng đứng
plumb-line
đường dây dọi
plumb-line sign
dấu hiệu đường dây dọi
plump line
đường dây dọi
point-to-point line
đuờng truyền điểm nối điểm
point-to-point line
đường truyền điểm nối điểm
polar line
đường nối cực
pole of a line
cực của một đường thẳng
polygonal delay line
đường trễ đa giác
power line
đường dây điện
power line
đường dây điện lực
power line
đường dây lưới điện
power line
đường điện
power line
đường tải điện
power transmission line
đường tải điện
power transmission line
đường truyền công suất
power transmission line
đường truyền điện lực
power-line filter
bộ lọc đường công suất
power-line filter
bộ lọc đường dây
power-line interference
nhiễu đường dây truyền tải
pressure line
đường (ống) cao áp
pressure line
đường áp lực
pressure line
đường áp lực (vòm)
pressure line
đường có áp
pressure line
đường ống chịu áp
primary high tension voltage power line system
hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
primitive line
đường nguyên thủy
principal stress line
đường đẳng áp
private branch exchange access line
đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
private branch exchange access line
đường dây truy nhập tổng đài nội bộ
private branch exchange access line
đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
private line
đường cho thuê
private line
đường dây riêng
private line
đường riêng
private line
đường thuê bao
Private Line (PL)
đường dây dùng riêng
private line arrangement
sự sắp xếp đường dây riêng
Private Line Auto Ring (PLAR)
đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
private line service
dịch vụ đường dây riêng
produce a line
kéo dài một đường thẳng
produce of a line
kéo dài một đường thẳng
profile grade line
cao độ đường đỏ
profile line
đường cạnh
projecting line
đường chiếu ảnh
projection line
đường chiếu
projection line
đường đề kích thước
projector line
đường chiếu
propellant transfer line
đường ống chuyển giao
property line
đường giới hạn (sở hữu) bất động sản
pseudo-tangent line
đường giả tiếp xúc
public line (asopposed to a private or leased line)
đường dây công cộng
public office line
đường dây công cộng
pump line
đường dây điều khiển (trên tàu)
quadratic line complex
mớ đường bậc hai
quantized delay line
đường trễ lượng tử hóa
quarter-wave line
đường phần tư sóng
quarter-wave line
đường truyền phần tư sóng
quarter-wave transmission line
đường phần tư sóng
quarter-wave transmission line
đường truyền phần tư sóng
quartz delay line
đường trễ thạch anh
radial line
đường tia
radial line
đường xuyên tâm
radio and telephone line
đường vô tuyến điện thoại
radio relay line
đường vô tuyến chuyển tiếp
radio relay line mast
cột (của) đường chuyển tiếp rađiô
radio-frequency transmission line
đường truyền tần số vô tuyến
railroad line
dải đường sắt
railroad line
tuyến đường sắt
rails line
tuyến đường sắt
railway line
đường sắt
railway line right-of-way
dải đất (bên lề) dành cho đường sắt
Rate Adaptive Digital Subscriber Line (RADSL)
đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ
rayleigh-line equation
phương trình đường Rayleigh
real line
đường thẳng thực
receive data line
đường nhận dữ liệu
Receive Line Signal Detector (RLSD)
bộ tách tín hiệu đường dây thu
Received Line Detect (RLD)
phát hiện đường dây thu
received line signal detector (RLSD)
dò tín hiệu đường dây nhận được
receiver vent line
đường ống xả khí bình chứa
recoil line
đường giật lùi
reexpansion line
đường giãn nở ngược
reference line
đường chuẩn
reference line
đường cơ sở
reference line
đường dẫn
reference line
đường môđun
reference line
đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)
reference line
đường không
reference line
đường nối tiếp
reference line
đường qui chiếu
reference line
đường quy chiếu
reflection in a line
phép đối xứng qua đường thẳng
reflection on a line
phản xạ trên một đường thẳng
refrigerant line
đường ống môi chất lạnh
refrigeration line
đường ống môi chất lạnh
regression line
đường lùi
regression line
đường hồi quy
regression line
đường suy thoái
reinforcing stapping of pipe line
vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
rejection line
đường bác bỏ
rejection line
đường tới hạn
relative humidity line
đường (cong) độ ẩm tương đối
Remote Error Indicator - Line Level (SONET) (REI-L)
Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường dây (SONET)
Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
Remote Line Concentrating Module (RLCM)
môđun tập trung đường dây đầu xa
Remote Line Module (RLM)
môđun đường dây đầu xa
Remote Line Test (RLT)
đo thử đường dây từ xa
Remote Office Test Line (ROTL)
đường dây đo thử tổng đài đầu xa
Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
Remote Subscriber Line Module (RSLM)
môđun đường dây thuê bao đặt xa
reserve gas line
đường ống khí đốt dự trữ
resonance line
đường dây cộng hưởng
resonant line
đường dây cộng hưởng
Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
return line
đường dẫn hồi lưu
return line
đường hồi
return line
đường trở về
return line
đường về
return line flux
đường hồi
return line flux
đường quét ngược lại
rhumb line
đường loxođrom (đạo hàng)
rhumb line
đường tà hành
rhumb line navigation
đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
ridge line
đường gân mòn (xi lanh)
ridge line
đường nóc
rigid coaxial line
đường cáp đóng trục cố định
rim (reservoir) line
đường mép nước
rim (reservoir) line
đường ngầm nước
rim shore line
đường bờ kiểu rìa
ring power transmission line
đường truyền công suất vòng
roadway boundary line
phạm vi của dải đường
roll line
đường cán
roof line
đường bao mái
root line
đường chân răng
rotation a bout a line
phép quay quanh một đường
ruled line
đường được kẻ
ruler line
đường thước kẻ
run line forming
sự kéo dài đường tiến độ (thi công)
running on wrong line
sự chạy nhầm đường
running on wrong line
sự chạy sai đường
sagittal focal line
đường tiêu đối xứng dọc
sand line
đường cát
satellite line
đường vệ tinh
saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid line
đường cong bão hòa lỏng
saturated vapour line
đường hơi bão hòa
saturation line
đường bão hòa
saturation line
đường cong bão hòa
saw delay line
đường trễ sóng âm bề mặt
scale line
đường thang đo
scan line (e.g. TV)
đường quét
scapular line
đường vai
screw line
đường đinh ốc
screw line
đường xoắn ốc
scribed line
đường vạch dấu
sea line
đường bờ biển
sea line
đường chân trời (ngoài biển)
sea line
đường chân trời trên biển
seam line
đường hàn
Secondary Received Line Signal Detector (SR/LSD)
bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
section line
đường chia cắt
section line
đường mặt cắt
section line
đường tiết diện
seepage line
đường cong giảm áp
seismic line
đường địa chấn
select line
đường chọn
Self-line High Speed DSL (SHDL)
đường dây thuê bao tốc độ cao một đường dây
semicircular line of parietal hone super
đường bán nguyệt xương đỉnh trên
semilunar line
đường bán khuyên
separation line
đường cắt
serial line
đường dây nối tiếp
Serial Line Internet Protocol (SLIP)
giao thức Internet đường dây nối tiếp
service communication line
đường thông tin công vụ
service line
đấu đường dây
service line
đường dây phục vụ
sewer line
đường ống cống
shaft line
đường trục truyền
shared line
đường dây dùng chung
shared service line
đường dây chung
shared service line
đường dây dịch vụ dùn chung
sharply bounded line
đường vạch ranh giới rõ rệt
shearing line
đường cắt
sheer line
đường cong boong
sheer line
đường cong vểnh lên (đóng tàu)
shielded line
đường dây được che chắn
shielded line
đường truyền có bọc chắn
shipping line
tuyến đường vận tải biển
shore-line
đường bờ
shore-line
đường bờ biển
short-circuit line
đường đoản mạch
shunt line
đường rẽ
shunt line
đường tránh (thủy lực)
side-line station
ga đường nhánh
signal line
đường truyền tín hiệu
silica scum line
đường bọt silic ôxit
Single - line Digital Subscriber Line (SDSL)
đường dây thuê bao số một đôi dây
single line
đường dây đơn
single line automatic block
đóng đường tự động đường đơn
Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
Single line telephone (SLT)
điện thoại một đường dây
single line turnout
thợ đường đơn (khóa an toàn đoạn đường)
single track line
đường ray một khổ
single-line piping layout
sơ đồ đặt một đường ống
single-track line
đường đơn
single-wire line
đường dây đơn
single-wire line
đường dây đơn (dây kia là đất)
single-wire line
đường truyền một dây
singular line
đường kỳ dị
sky line
đường trần (trị số cực đại)
sky-line
đường biên tầm xa (cửa) bầu trời
sky-line
đường chân trời
slant course line
đường hành trình
slanting line
đường nghiêng
SLIP (SerialLine Internet Protocol)
giao thức Internet đường dây nối tiếp
slip line
đường trượt
slitting line
đường cắt (khi dát)
slope line
đường dốc
slope line
đường nghiêng
slope of a straight line
độ dốc của đường thẳng
slope of a straight line
hệ số góc của đường thẳng
slope of line
độ dốc của đường thẳng
slope of line
hệ số góc của đường thẳng
sloping line
đường dốc
slot-line
đường khe
slotted line
đường truyền có khe
slotted line probe
đầu dò có đường dây đo
snow line
đường tuyết
sod line
đường giới hạn trồng cỏ
solead line
đường cơ ghép
solid line
đường chất rắn
solid line
đường liền nét
solid line
đường nét đậm
solid line
đường rắn
solid line curve
đường cong thực liên tục
solid-liquid line
đường rắn-lỏng
solution line
đường ống dung dịch
sonic delay line
đường trễ âm
sorting line
đường dồn tàu
sorting line
đường nhánh lập tàu
sorting line
đường phân loại tàu
sorting line
đường ray chuyển tàu
sorting line
đường ray lập tàu
sorting line
đường ray phân loại tàu
sound line
đường nguyên vẹn (không hỏng)
sounding line
đường đồng mức sâu
span pipe line
đường ống trên không
spare line
đường dây dự phòng
spectral line
đường phổ, vạch phổ
spectral line measurement
phép đo đường phổ
spectrum line
đường phổ, vạch phổ
speed of the line
tốc độ chạy tàu của tuyến đường
spiral delay line
đường trễ xoắn ốc
spiral line
đường xoáy (ốc)
springing line
đường chân vòm
spur line
đường nhánh
spur line
đường vết (kỹ thuật khoan)
stand alone line concentrator
bộ tập trung các đường (điện thoại) tự lập
status line
đường trạng thái
steam (supply) line
đường (ống dẫn) hơi
steam line
đường hơi nước
steam line
đường ống dẫn hơi nước
steam-supply line
đường (cung cấp) hơi
stepped line
đường có bậc
stop-line
rào chắn đường (sắt)
store-and-forward line
đường nhớ và chuyển tiếp
straight line
đường (kẻ) thẳng
straight line
đường thẳng
straight line capacitance
điện dung đường thẳng
straight line code
mã đường thẳng
straight line coding
sự mã hóa đường thẳng
straight line depreciation
khấu hao theo đường thẳng
straight line theory
lý thuyết đường thẳng
straight-line
đường thẳng
strand line
đường bờ
stream centre line
đường trục dòng sông
stream line
đường dòng (chảy)
strict on line
đường thắt
strike line
đường kéo dài
strike line
đường phương
strip chart line recorder
máy ghi đường sơ đồ tuyến bay
strip line
đường dẫn kiểu băng
strip line
đường dây tải băng
strip transmission line
đường dẫn sóng mảnh
strip transmission line
đường truyền kiểu băng (vi ba)
strip-line circuit
mạch đường dây tải băng
structural contour line
đường bao cấu trúc
structural contour line
đường biên cấu tạo
submarine line
đường cáp ngầm dưới biển
submerged shore line
đường bờ nổi
subscriber line
đường đài trung tâm
subscriber line
đường đăng ký
subscriber line
đường dây thuê bao
subscriber line
đường thuê bao
subscriber line circuit (SLC)
mạch đường dây thêu bao
Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
mạch tích hợp đường dây thuê bao
Subscriber line use (telephony) (SLU)
sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại )
subscriber's communication line
đường thông tin thuê bao
subscriber's line
đường dây thuê bao
subscriber's line
đường thuê bao
suction branch line
đường hút chẻ nhánh
suction line
đường (cong) hút
suction line
đường hút
suction line
đường hút (ra)
suction line
đường ống hút
suction line accumulator
bình tích lỏng đường hút
suction line drier
bộ sấy đường hút
suction line drier
phin sấy đường hút
suction line frosting
bám băng trên đường hút
suction line frosting
bám tuyết trên đường hút
suction line frosting
sự bám tuyết (băng) trên đường hút
suction line temperature
nhiệt độ đường hút
suction line trap
bẫy (lỏng) đường hút
suction refrigerant line
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant line (pipe)
đường ống hút môi chất lạnh
summary influence line
đường ảnh hưởng tổng cộng
superconductor line
đường truyền siêu dẫn
supply line
đường (cong) nạp
supply line
đường cung cấp
supply line
đường dây nuôi
surface-wave transmission line
đường truyền sóng bề mặt
surging line
đường hình sóng
switched line
đường chuyển mạch
switched line
đường được chuyển mạch
Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
đường dây thuê bao số đối xứng
sync line
đường dây đồng bộ hóa
sync line
đường truyền đồng bộ hóa
synchronizing line
đường dây đồng bộ hóa
synchronizing line
đường truyền đồng bộ hóa
tangent line
đường tiếp tuyến
tangent line
đường tiếp xúc
tangential focal line
đường cắt kinh tuyến
tapped delay line
đường trễ phân nhánh
telecommunication line
đường dây truyền thông
telecommunications line
đường truyền viễn thông
telegraph line
đường dây điện báo
telegraph line
đường điện tín
Telephone Acoustic Line (TAL)
đường dây âm thanh của các máy điện thoại
telephone branch line
đường dây điện thoại nhánh
telephone line
đuờng dây điện thoại
telephone line
đường dây điện thoại
telephone line
đường điện thoại
television line
đường dây truyền hình
television programme distribution line
đường dây phân phối chương trình
telpher line
đường sắt treo
telpher line
đường tàu treo
temperature line
đường cong nhiệt độ
temporary centre line
đường trung tâm tạm thời
temporary single line
đường đơn tạm thời
temporary single line working
hoạt động đường đơn tạm thời
terminated line
đường dây cuối (không có phản xạ)
terminated line
đường dây kết thúc
terminated line
đường truyền chấm dứt
test-line
đường dây thử
thick line
đường nét đậm
three-phase line
đường dây ba pha
through line
đường dây chuyển giao
through line
đường truyền suốt
tie line
đường dây liên kết
tie line
đường dây néo
tie line
đường liên kết
tie line
đường nối
to plot a line
dựng một đường
to trace a line
dựng một đường
toll line
đường dây đi xa
toll line
đường lối liên lạc
top flow line
đường cong giảm áp
top line
đường đỉnh răng (bánh răng)
trace line
đường ghi
trace of a line
vết của đường thẳng
trace of line
vết của đường
trace of line
vết của đường (trên mặt chiếu)
tracer line
đường vạch dấu
traffic line
đường vạch chỉ dẫn giao thông (trên mặt đường)
traffic line marking machine
máy vạch đường chỉ dẫn giao thông
train line
đường dây trên (toa) tàu
transit line
đường đi qua
translated axis line
đường trục tịnh tiến
translated line
đường tịnh tiến
transmission line
đường chuyển tiếp
transmission line
đường dẫn
transmission line
đường dây
transmission line
đường dây tải điện
transmission line
đường dây truyền tải
transmission line
đường dây truyền tải (điện năng)
transmission line
đường ống
transmission line
đường truyền
transmission line
đường truyền (năng lượng)
transmission line
đường truyền dẫn
transmission line
đường truyền năng lượng
transmission line
đường truyền thông
transmission line
đường truyền thông tin
transmission line network
mạng đường truyền
transmission line network
mạng lưới đường truyền năng lượng
Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
transmission-line admittance
dẫn nạp đường truyền
transmission-line attenuation
độ suy giảm đường truyền
transmission-line cable
cáp đường truyền
transmission-line constant
hằng số đường truyền
transmission-line constant
tham số đường dây
transmission-line constant
tham số đường truyền
transmission-line constant
thông số đường truyền
transmission-line coupler
bộ ghép đường truyền
transmission-line efficiency
hiệu suất đường truyền
transmission-line impedance
trở kháng đường truyền
transmission-line parameters
hằng số đường truyền
transmission-line parameters
tham số đường dây
transmission-line parameters
tham số đường truyền
transmission-line parameters
thông số đường truyền
transmission-line power
công suất đường truyền
transmission-line theory
lý thuyết đường truyền
transmission-line transducer loss
tổn hao năng lượng đường truyền
transmission-line voltage
điện áp đường truyền
transmit data line
đường truyền dữ liệu
traverse line
đường sườn
trilinear line coordinates
tọa độ tam giác đường
tripping line
đường thả trượt (neo)
trunk line
đường chính
trunk line
đường dây liên tỉnh
trunk line
đường dây trục
trunk line
đường điện thoại chính
trunk line
đường nối thông
trunk line
đường trục chính
trunk line
đường trung chuyển
trunk line
đường trung kế
trunk line
tuyến đường chính
trunk line
tuyến đường sắt chính
Trunk Line and Test Panel (TLTP)
panen đường dây trung kế và đo thử
Trunk Line Network (TLN)
mạng đường dây trung kế
trunk line pipeline
đường ống dẫn dầu
trunk-line
đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
twin-line brake
phanh hai đường
ultrasonic delay line
đường trễ siêu âm
unbalanced line
đường dây không đối xứng
unbalanced line
đường truyền không cân bằng
underground line
đường cáp ngầm dưới đất
underground line
đường dưới đất
underground line
đường dây ngầm
underground line
đường ống ngầm
underground railway line
đường tàu điện ngầm
underwater line
đường ống dưới nước
unidirectional transmission line
đường truyền đơn hướng
uniform line
đường dây đồng nhất
uniform line
đường dây đồng tính
uniform line
đường truyền đều
uniform transmission line
đường truyền đồng nhất
unit line
đường đơn vị
unit line
đường thẳng đơn vị
un-pressurized line
đường ống không tăng áp
unsharp line
đường nét xù xì
un-transposed line
đường dây không đảo pha
utility line
đường ống cung cấp
vacuum line
đường chân không
vacuum line
đường ống dẫn chân không
vapor line
đường dẫn hơi nước
vapor line
đường ống hơi
vapor return line
đường dẫn hơi nước trở về
vapour line
đường (bão hòa) hơi nước
vapour return line
đường dẫn hơi nước trở về
vault generating line
đường sinh của vòm
vector line
đường vectơ
vent line
đường ống xả khí
vertical line
đường thẳng đứng
Very High bit rate Digital Subscriber Line (VHDSL)
đường dây thuê bao số có tốc độ bít rất cao
Very High-Speed Digital Subscriber Line (VDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ rất cao
virtual asymptotic line
đường tiệm cận ảo
visible line
đường thấy được
visible transition line
đường chuyển tiếp nhìn thấy
visible transition line
đường rẽ nhìn thấy
visible transition line
đường vượt ngang nhìn thấy
visual line
đường ngắm
vortex line
đường xoay
vortex line
đường xoáy
vortex-line
đường xoắn
water line
đường dẫn nước giảm nhiệt
water line
đường mớn nước (đóng tàu)
water line
đường ống cấp nước
water line
đường ống dẫn nước
water line
đường ống nước
water supply line
đường ống cấp nước
water-line
đường mớn nước
water-line
đường ống nước
water-line
tuyến dẫn nước (đường) ống nước
water-supply line
đường cấp nước
wave prorogation line
đường truyền sóng
wavy line
đường hình sóng
webspider line
đường mạng lưới
whirl line
đường cuộn xoáy
wire communication line
đường dây liên lạc
wire communication line pole
cột đơn của đường dây thông tin
wire communication line pole
trụ của đường dây thông tin
wire communication serial line
đường dây liên lạc trên không
wire line
đường dây cáp
wire rope suspended cable line
đường dây cáp điện treo
world line
đường vũ trụ
writing line
đường ghi
X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
đường dây thuê bao số loại X
yield line method
phương pháp đường chảy dẻo
zero line
đường không
zero line
đường số không
zero line
đường trung hòa
zero line
đường trung tính
zigzag line
đường dích dắc
zigzag line
đường ngoằn nghèo
đường bao
creep line
đường bão hòa
line of seepage
đường bão hòa
roof line
đường bao mái
saturation line
đường bão hòa
structural contour line
đường bao cấu trúc
vapour line
đường (bão hòa) hơi nước
đường cong
absorption line
đường cong hấp thụ
admission line
đường cong nạp
bending line
đường cong võng
capacity line
đường cong công suất
compressibility line
đường cong (khả năng) nén
compression line
đường cong nén
curved line of occipital bone inferior
đường cong chẩm dưới
deck line
đường cong boong
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong nhiệt độ bầu khô
extension line
đường cong giãn nở
phreatic line
đường cong giảm áp
power-line filter
bộ lọc đường công suất
relative humidity line
đường (cong) độ ẩm tương đối
saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid line
đường cong bão hòa lỏng
saturation line
đường cong bão hòa
seepage line
đường cong giảm áp
sheer line
đường cong boong
sheer line
đường cong vểnh lên (đóng tàu)
solid line curve
đường cong thực liên tục
suction line
đường (cong) hút
supply line
đường (cong) nạp
temperature line
đường cong nhiệt độ
top flow line
đường cong giảm áp
đường dẫn
air line
đường dẫn không khí
analog line (circuit)
đường dẫn tương tự
coolant line
đường dẫn nước làm nguội
discharge line
đường dẫn ống đẩy
feed line
đường dẫn vào
fuel line
đường dẫn nhiên liệu
gas line
đường dẫn khí
incoming line
đường dẫn tới
pipe line
đường dẫn dạng ống
planar line
đường dẫn plana
return line
đường dẫn hồi lưu
strip line
đường dẫn kiểu băng
strip transmission line
đường dẫn sóng mảnh
vapor line
đường dẫn hơi nước
vapor return line
đường dẫn hơi nước trở về
vapour return line
đường dẫn hơi nước trở về
water line
đường dẫn nước giảm nhiệt
đường dẫn điện
đường dây

Giải thích VN: Dây điện hoặc dây cáp, dây dẫn điện, lằn vết trên T.V.

4-bit telephony line signalling coding
Mã hóa báo hiệu đường dây thoại 4 Bits
AC power line
đường dây điện lực xoay chiều
active line
đường day hoạt động
active line
đường dây hoạt động
Active Line State (ALS)
trạng thái đường dây hoạt động
ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
đường dây thuê bao số bất đối xứng
Advanced Private Line Termination (APLT)
kết cuối đường dây dành riêng tiên tiến
aerial line
đường dây ăng ten
Analogue Line Front End (ALFE)
thiết bị phía trước đường dây tương tự
Analogue Private Line (APL)
đường dây riêng tương tự
Analogue PSTN Access Line (AnaloguePBV Interface, TIA-646-B) (AAL)
đường dây truy nhập PSTN tương tự (Đường dây PBV , TIA- 646-B)
appropriation line
đường dây chiếm hữu
appropriation line
đường dây dành riêng
artificial balancing line
đường dây cân bằng nhân tạo
asymmetric digital subscriber line (ADSL)
đường dây thuê bao số bất đối xứng
Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
đường dây thuê bao số không đối xứng
at the line side
về phía đường dây
Automatic Line Insulation Test (ALIT)
đo thử độ cách điện đường dây tự động
Automatic Line Record Update (ALRU)
cập nhập dữ liệu đường dây tự động
balanced line
đường dây cân bằng
Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
Binary Line Generalization (BLG)
tổng hóa đường dây phân nhị
bipolar line
đường dây lưỡng cực
branch line
đường dây rẽ nhánh
Broadband Remote Line Unit (BRLU)
khối đường dây đầu xa băng rộng
bus line
đường dây dọc tàu
bus line
đường dây trên tàu
busy line
đường dây bận
busy line
đường dây bị chiếm
cable line
đường (dây) cáp
CALC (customeraccess line charge)
cước phí đường dây truy cập khách hàng
Call Identification Line (CIL)
đường dây nhận dạng cuộc gọi
Called Line Identity (CDLI)
nhận diện đường dây bị gọi
calling line
đường dây gọi
calling line identification (CLI)
nhận dạng đường dây gọi
Calling Line Identification (ISDN,CLASS) (CLID)
Nhận dạng đường dây chủ gọi (ÍDN, CLASS)
Calling Line Identification Restriction (CLIR)
hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi
Calling Line Identity Presentation (CLIP)
có hiện diện nhận dạng đường dây chủ gọi
Calling Line Identity/Identification (CLI)
nhận dạng/ nhận dạng đường dây chủ gọi
catenary line
đường dây xích
caternary line
đường dây xích
CDSTL (connectdata set to line)
kết nối dữ liệu vào đường dây
Cell Line Card (CLC)
thẻ đường dây tế bào
city line
đường dây công cộng
class of line
loại đường dây
clean line
đường dây không tạp (âm)
CLI (callingline identification)
nhận dạng đường dây gọi
CLIR (callingline identification rectification)
sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi
coaxial line
đường dây đồng tâm
coaxial line
đường dây đồng trục
coaxial transmission line
đường dây đồng tâm
coaxial transmission line
đường dây đồng trục
Collection Line Identification (COL)
nhận dạng đường dây góp
collective line
đường dây tập thể
Command Line Interface (CLI)
giao diện đường dây lệnh
Command Line User Interface (CLUI)
giao diện người dùng đường dây lệnh
Command Line utility (CLU)
tiện ích đường dây lệnh
communication line wire
đường dây thông tin
communications line
đường dây liên lạc
concentric line
đường dây đồng tâm
concentric line
đường dây đồng trục
concentric transmission line
đường dây đồng tâm
concentric transmission line
đường dây đồng trục
conducting line
đường dây dẫn (điện)
conduction line
đường dây tải điện
connect data set to line (CDSTL)
kết nối tập dữ liệu vào đường dây
Connected Line Identification Presentation (COLP)
mô tả nhận dạng đường dây kết nối
Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
Control Channel of The Line System
kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
control panel for 110kV line
bảng điều khiển đường dây 110kV
dedicated line
đường dây chuyên dụng
dedicated line
đường dây dành riêng
dedicated line
đường dây riêng
Dedicated Private Line (DPL)
đường dây riêng chuyên dụng
delay line
đường dây trễ
dial line
đường dây quay số
dialed line
đường dây quay số
Digital Access Line (DAL)
đường dây truy nhập số
Digital Carrier Line Unit (DCLU)
khối đường dây chuyển tải số
Digital Line Carrier Unit (DLCU)
khối tải ba đường dây số
Digital Line Engineering Program (DILEP)
chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
Digital Line Subscriber (DLS)
thuê bao đường dây số
Digital Line Trunk Unit (DLTU)
khối trung kế đường dây số
Digital Line Unit (DLU)
khối đường dây số
Digital Local Line (DLL)
đường dây nội hạt số
digital subscriber line (DSL)
đường dây thuê bao dạng số
Digital Subscriber Line (DSL)
đường dây thuê bao số
Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM)
bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số
Digital Terminal Line Unit (DTLU)
khối đầu cuối đường dây số
Direct Access Line (DAL)
đường dây truy nhập trực tiếp
direct line attachment (DLA)
sự gắn đường dây trực tiếp
dissipation line
đường dây tiêu tán
distribution line
đường dây phân phối
DLS (directline attachment)
sự gắn đường dậy trực tiếp
double circuit line
đường dây kép
DSL (digitalsubscriber line)
đường dây thuê bao dạng số
Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
dual party line
đường dây chung kép
earth line
đường dây chống sét
earth line
đường dây nối đất
electric line
đường dây điện
electric line
đường dây tải điện
electric power line
đường dây điện lực
electric power line
đường dây lưới điện
electric power line
đường dây tải điện
electric transmission line tower
tháp đường dây tải điện
electrical transmission line
đường dây điện lực
electrical transmission line
đường dây tải điện
End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục
End of Line Code (ELC)
kết thúc mã đường dây
engaged line
đường dây bận
engaged line
đường dây bị chiếm
equivalent periodic line
đường dây chu kỳ tương đương
exchange line
đường dây liên lạc
exchange line
đường dây tổng đài
Exchange Line Data Service (ELDS)
dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
extension line
đường dây mở rộng
extension line
đường dây nối dài
extension line
đường dây trạm
fast line
đường dây nhanh
flow line
đường dây liên lạc
funicular line
đường dây đa giác
high voltage line
đường dây cao áp
high voltage line
đường dây cao thế
high voltage power line
đường dây điện cao thế
High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
high-tension line
đường dây cao thế
high-voltage transmission line
đường dây tải điện cao áp
hot line
đường dây nóng
hot line
đường dây ưu tiên
idle line
đường dây rỗi
inactive line
đường dây không hoạt động
Incoming Call Line Identification (ICLID)
nhận dạng đường dây gọi đến
individual line
đường dây riêng
input line
đường dây vào
Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
khối kết cuối đường dây tích hợp
Integrated Services Line Module (ISLM)
môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
inter-office line
đường dây trong văn phòng
interconnecting line
đường dây liên thông
interconnecting line
đường dây trục
InterLATA Private Line Services (IPLS)
Các dịch vụ đường dây dùng riêng liên LATA
international telephone line
đường dây điện thoại quốc tế
Interrupt ReQuest line (IRQ)
đường dây yêu cầu ngắt
ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
junction line
đường dây nối
land-line
đường dây đất
lay a line
đặt một đường dây
leased (telephone) line
đường dây thuê (điện thoại)
Leased Access Line (LAL)
đường dây truy nhập cho thuê
leased line
đường dây thuê bao
Leased Line (LL)
đường dây thuê riêng
leased line network
mạng đường dây thuê bao
Lecher line
đường dây Lecher
Line Adaptor Modules (LAMS)
các môđun phối phép đường dây
line amplifier
bộ khuếch đại đường dây
line balance
sự cân bằng đường dây
line breaker
cầu dao đường dây
line breaker
máy cắt điện đường dây
Line Build Out (LBO)
phối hợp trở kháng đường dây
Line Card (LC)
cạc đường dây
Line Card LOCation (LCLOC)
định vị cạc đường dây
Line Card Service and Equipment (LCSE)
dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
line cir circuit
mạch đường dây
line communication
thông tin đường dây
line communication
truyền thông đường dây
line communications
truyền tin qua đường dây
line commutartor
bộ chuyển mạch đường dây
line concentrator
bộ tập trung đường dây
Line Concentrator Module (LCM)
môđun bộ tập trung đường dây
Line Conditioner (LC)
bộ điều tiết đường dây
Line Conditioning Signals (LCS)
các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây
line configuration
cấu hình đường dây
Line Control Register (LCR)
bộ ghi điều khiển đường dây
line controller
bộ điều khiển đường dây
line coupling
sự ghép đường dây
line current
dòng đường dây
Line Current Disconnect (LCD)
ngắt dòng cho đường dây
Line Current Feed Open (LCFO)
cấp dòng đường dây mở
line discharge class
cấp phóng điện của đường dây
line drop
độ sụt áp đường dây
line drop
sụt áp đường dây
line equipment
thiết bị đường dây
line fault
sự cố đường dây
line filter
bộ lọc đường dây
Line Group Controller (LGC)
bộ điều khiển nhóm đường dây
Line Hunting (LH)
săn tìm đường dây
line impedance
trở kháng đường dây
Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
khối ổn định trở kháng đường dây
line in
đường dây vào
line inductor
cuộn cảm đường dây
line influence
ảnh hưởng đường dây
Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
Line Insulation Test (LIT)
đo thử độ cách điện đường dây
line insulator
bầu đường dây
line insulator
cái cách điện đường dây
line insulator
sứ đường dây
line insulator
thiết bị cách điện đường dây
line interface
khớp nối đường dây
Line Interface (LI)
giao diện đường dây
Line InterFace (LINF)
giao diện đường dây
Line Interface Computer (LIC)
máy tính giao diện đường dây
Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
bộ ghép giao diện đường dây
Line Interface Module (LIM)
môđun giao diện đường dây
Line Interface Unit (LIU)
khối giao diện đường dây
Line Jack Unit (LJU)
khối giắc cắm đường dây
line length
chiều dài đường dây
line location
vị trí đường dây
line lock
khóa đường dây
line loss
tổn hao trên đường dây
line loss
tổn thất trên đường dây
Line Mode Data (LMD)
số liệu của chế độ đường dây
line noise
nhiễu đường dây
line noise
tiếng ồn đường dây
line noise
tạp nhiễu đường dây
Line Occupancy (LO)
chiếm đường dây
Line of Business (LOB)
đường dây kinh doanh
Line Of Business obJECT (LOBJECT)
đường dây có mục đích kinh doanh
line of conduct
đường dây dẫn điện cáp truyền
line of maintenance
đường dây bảo quản
line of nodes (ellipticalorbit)
đường dây các nút quỹ đạo hiện thực
line operation
sự vận hành đường dây
line out of service-LOS
đường dây hư hỏng
line pairing
sự kết cặp đường dây
line parameters
tham số đường dây
line pole
cột đường dây
Line Position Backward (VPB)
định vị đường dây theo hướng ngược
Line Position Relative (VPR)
liên quan đến vị trí đường dây
line protection
bảo vệ đường dây
line protection
sự bảo vệ đường dây
line protection
rơle đường dây
line protection relay
rơle bảo vệ đường dây
Line Quality Analysis (LQA)
phân tích chất lượng đường dây
line regulation
sự điều chỉnh đường dây
line relay
sự bảo vệ đường dây
line relay
rơle đường dây
Line Repeater Station (LRS)
trạm tăng âm đường dây
line response mode
chế độ đáp ứng đường dây
line section digital
đoạn đường dây bằng digital
line section digital
đoạn đường dây bằng số
Line Sharing Device (LSD)
thiết bị dùng chung đường dây
line side
phía đường dây
line signal
tín hiệu đường dây
Line Signal Unit (LSU)
khối tín hiệu đường dây
Line Signalling Channel (LSC)
kênh báo hiệu đường dây
Line Skip (LSK)
sự nhảy đường dây
Line Spectral Pair (LSP)
cặp phổ đường dây
line starter
cầu dao đường dây
Line Status Verifier (LSV)
bộ giám sát trạng thái đường dây
line switch
bộ chuyển mạch đường dây
line switch
công tắc đường dây
Line Sync (LS)
đồng bộ đường dây
line terminal
đầu cuối đường dây
line terminal-LT
đầu cuối đường dây
line terminated by an impedance
đường dây gánh bởi trở kháng
Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
line termination
đầu cuối đường dây
line termination
sự gánh cuối đường dây
line termination
sự kết thúc đường dây
Line Termination (LT)
kết cuối đường dây
Line Termination Unit (LTU)
bộ (thiết bị) kết cuối đường dây
Line Test Access Bus (LTAB)
thanh truy nhập thử đường dây
line transformer
biến áp đường dây
line trap
cuộn cảm đường dây
Line Trunk Group (LTG)
nhóm trung kế đường dây
Line Trunk Unit (LTU)
khối trung kế đường dây
line tuning
điều hưởng đường dây
Line Turnaround (LTA)
quay vòng (khứ hồi) đường dây
Line Verification Module (LVM)
môđun giám sát đường dây
line voltage
điện áp đường dây
line-charging breaking current
dòng cắt mạch nạp đường dây
line-choking coil
cuộn cản đường dây
Line-Out-Of-Service Signal (LOS)
tín hiệu báo đường dây hỏng, không hoạt động
line-regulating section
đoạn điều chỉnh đường dây
Line-Side Answer Supervision (LSAS)
giám sát trả lời phía đường dây
line-to-earth voltage
điện áp đường dây-đất
line-to-ground voltage
điện áp đường dây đất
line-to-line voltage
điện áp đường dây-đường dây
live line
đường dây có điện
load line
đường dây tải điện
loaded line
đường dây có gia cảm
loaded line
đường dây được tải
local line
đường dây nội hạt
locked-in line
đường dây bị đóng
loss-free line
đường dây không tổn thất
lossless line
đường dây không tổn hao
lossy line
đường dây có hao hụt
lossy line
đường dây có tổn hao
lossy line
đường dây suy giảm
lossy line
đường dây tổn hao
low-voltage line
đường dây điện áp thấp
luder's line
đường dây nẻo
magnetic line
đường dây từ
main line
đường dây cái
main line
đường dây chính
Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ trung bình
monopolar line
đường dây đơn cực
Multi-line Caller Identification (MCID)
nhận dạng người gọi nhiều đường dây
Multi-Line hunt Group (MLG)
nhóm tìm kiếm đa đường dây
Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
neighboring line
đường dây kề cận
neighboring line
đường dây lân cận
New Line (NL)
đường dây mới
no-load line
đường dây không tải
non switched line
đường dây không chuyển mạch
non switched point to-point line
đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
nonresonant line
đường dây không cộng hưởng
open wire line
đường dây trần
open-circuit line
đường dây mạch hở
open-wire line
đường dây điện mở
Optical Line Interface (AT&T) (OLI)
Giao diện đường dây quang (AT&T)
Optical Line Terminal (OLT)
đầu cuối đường dây quang
ordinary line
đường dây thông thường
overhead distribution line
đường dây phân phối trên không
overhead line
đường dây dẫn trên không
overhead line
đường dây đi trên không
overhead line
đường dây điện trên không
overhead line
đường dây nổi
overhead line
đường dây tiếp xúc
overhead line
đường dây trần
overhead line
đường dây trên không
overhead line
đường dây treo cao
overhead line
đường dây trời
overhead line fitting
phụ kiện lắp đặt đường dây
overhead line length
chiều dài đường dây trên không
overhead power line
đường dây điện treo
overhead transmission line
đường dây truyền tải nổi
overhead transmission line
đường dây truyền tải trên không
overhead-line knuckle
khớp nối đường dây trời
overhead-line knuckle
khuỷu đường dây trời
Packet Line Card (PLC)
thẻ đường dây gói
parallel line
đường dây song song
Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
Giao thức đường dây Internet song song
parallel-wire line
đuờng dây song song
party line
đường dây chung
party line
đường dây dùng chung
phase alternation line-PAL
đường dây đổi chiều
phase alternation line-PAL
đường dây xoay chiều
Phone - line Network Transceiver (PNT)
máy thu phát mạng đường dây thoại
phone line
đường dây điện thoại
plumb-line
đường dây dọi
plumb-line sign
dấu hiệu đường dây dọi
plump line
đường dây dọi
power line
đường dây điện
power line
đường dây điện lực
power line
đường dây lưới điện
power-line filter
bộ lọc đường dây
power-line interference
nhiễu đường dây truyền tải
primary high tension voltage power line system
hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
private branch exchange access line
đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
private branch exchange access line
đường dây truy nhập tổng đài nội bộ
private line
đường dây riêng
Private Line (PL)
đường dây dùng riêng
private line arrangement
sự sắp xếp đường dây riêng
Private Line Auto Ring (PLAR)
đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
private line service
dịch vụ đường dây riêng
public line (asopposed to a private or leased line)
đường dây công cộng
public office line
đường dây công cộng
pump line
đường dây điều khiển (trên tàu)
Rate Adaptive Digital Subscriber Line (RADSL)
đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ
Receive Line Signal Detector (RLSD)
bộ tách tín hiệu đường dây thu
Received Line Detect (RLD)
phát hiện đường dây thu
received line signal detector (RLSD)
dò tín hiệu đường dây nhận được
Remote Error Indicator - Line Level (SONET) (REI-L)
Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường dây (SONET)
Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
Remote Line Concentrating Module (RLCM)
môđun tập trung đường dây đầu xa
Remote Line Module (RLM)
môđun đường dây đầu xa
Remote Line Test (RLT)
đo thử đường dây từ xa
Remote Office Test Line (ROTL)
đường dây đo thử tổng đài đầu xa
Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
Remote Subscriber Line Module (RSLM)
môđun đường dây thuê bao đặt xa
resonance line
đường dây cộng hưởng
resonant line
đường dây cộng hưởng
Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
Secondary Received Line Signal Detector (SR/LSD)
bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
Self-line High Speed DSL (SHDL)
đường dây thuê bao tốc độ cao một đường dây
serial line
đường dây nối tiếp
Serial Line Internet Protocol (SLIP)
giao thức Internet đường dây nối tiếp
service line
đấu đường dây
service line
đường dây phục vụ
shared line
đường dây dùng chung
shared service line
đường dây chung
shared service line
đường dây dịch vụ dùn chung
shielded line
đường dây được che chắn
Single - line Digital Subscriber Line (SDSL)
đường dây thuê bao số một đôi dây
single line
đường dây đơn
Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
Single line telephone (SLT)
điện thoại một đường dây
single-wire line
đường dây đơn
single-wire line
đường dây đơn (dây kia là đất)
SLIP (SerialLine Internet Protocol)
giao thức Internet đường dây nối tiếp
slotted line probe
đầu dò có đường dây đo
spare line
đường dây dự phòng
strip line
đường dây tải băng
strip-line circuit
mạch đường dây tải băng
subscriber line
đường dây thuê bao
subscriber line circuit (SLC)
mạch đường dây thêu bao
Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
mạch tích hợp đường dây thuê bao
Subscriber line use (telephony) (SLU)
sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại )
subscriber's line
đường dây thuê bao
supply line
đường dây nuôi
Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
đường dây thuê bao số đối xứng
sync line
đường dây đồng bộ hóa
synchronizing line
đường dây đồng bộ hóa
telecommunication line
đường dây truyền thông
telegraph line
đường dây điện báo
Telephone Acoustic Line (TAL)
đường dây âm thanh của các máy điện thoại
telephone branch line
đường dây điện thoại nhánh
telephone line
đuờng dây điện thoại
telephone line
đường dây điện thoại
television line
đường dây truyền hình
television programme distribution line
đường dây phân phối chương trình
terminated line
đường dây cuối (không có phản xạ)
terminated line
đường dây kết thúc
test-line
đường dây thử
three-phase line
đường dây ba pha
through line
đường dây chuyển giao
tie line
đường dây liên kết
tie line
đường dây néo
toll line
đường dây đi xa
train line
đường dây trên (toa) tàu
transmission line
đường dây tải điện
transmission line
đường dây truyền tải
transmission line
đường dây truyền tải (điện năng)
Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
transmission-line constant
tham số đường dây
transmission-line parameters
tham số đường dây
trunk line
đường dây liên tỉnh
trunk line
đường dây trục
Trunk Line and Test Panel (TLTP)
panen đường dây trung kế và đo thử
Trunk Line Network (TLN)
mạng đường dây trung kế
unbalanced line
đường dây không đối xứng
underground line
đường dây ngầm
uniform line
đường dây đồng nhất
uniform line
đường dây đồng tính
untransposed line
đường dây không đảo pha
Very High bit rate Digital Subscriber Line (VHDSL)
đường dây thuê bao số có tốc độ bít rất cao
Very High-Speed Digital Subscriber Line (VDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ rất cao
wire communication line
đường dây liên lạc
wire communication line pole
cột đơn của đường dây thông tin
wire communication line pole
trụ của đường dây thông tin
wire communication serial line
đường dây liên lạc trên không
wire line
đường dây cáp
wire rope suspended cable line
đường dây cáp điện treo
X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
đường dây thuê bao số loại X
đường giới hạn
building restriction line
đường giới hạn xây dựng
line of weld
đường (giới hạn) mối hàn
property line
đường giới hạn (sở hữu) bất động sản
sod line
đường giới hạn trồng cỏ
đường kẻ
auxiliary straight line
đường kẻ phụ
straight line
đường (kẻ) thẳng
đường liên kết
multidrop line
đường liên kết nhiều điểm
đường ống
air pipe line
đường ống dẫn không khí
air pipe line
đường ống dẫn không khí nén
blowdown line
đường ống thổi khí
brine line
đường ống nước muối
charging line
đường ống cấp nước
chilled-water line
đường ống dẫn nước lạnh
collection line
đường ống trong nhà
compressed air line
đường ống khí nén
dead-end pipe line
đường ống cuối
dead-end pipe line
đường ống cụt
defrost water drain line
đường ống xả nước phá băng
discharge line
đường ống xả khí
distributing pipe line
đường ống phân phối nước
distribution pipe line
đường ống phân phối nước
expansion line
đường ống tiết lưu
external equalizer line
đường ống cân bằng ngoài
feed line or pipe
đường ống cung cấp
flexible refrigerant line
đường ống mềm dẫn môi chất
flow line temperature
nhiệt độ đường ống dẫn
fluid (carrying) line [conduit]
đường ống dẫn lỏng
fluid carrying conduit line
đường ống dẫn lỏng
fluid line
đường ống dẫn lỏng
fuel line
đường (ống dẫn) nhiên liệu
fuel line
đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line duct
đường ống dẫn nhiên liệu
gas-pipe line
đường ống dẫn khí (đốt)
gas-pipe line
đường ống ga
gasoline line
đường ống xăng
get on the line
đưa một đường ống vào hoạt động
heating line
đường ống cấp nhiệt
heating line
đường ống phân phối nhiệt
high pressure gas line
đường ống ga áp suất cao
hot vapour line
đường ống hơi (nước) nóng
junction line
đường ống nối
line blind
tấm chắn đường ống
line loss
sự mất trên đường (ống)
line network
mạng lưới đường ống
line pack
lượng trong đường ống
line pipe
đường ống dẫn
line pressure
áp suất đường ống
line pressure
áp suất đường ống chính
liquid line
đưòng ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống dẫn lỏng
location line
tuyến đường ống
main (line) pressure
áp suất đường ống
main line
đường ống chính
main line
đường ống dẫn chính
mud flow line
đường ống dẫn dung dịch bùn
oxygen line
đường (ống cấp) ôxi
pipe line flow efficiency
công suất đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
lưu lượng đường ống dẫn
pipe line machine
máy nối ống (đặt đường ống)
pipe line pumping station
trạm bơm trên đường ống
pressure line
đường (ống) cao áp
pressure line
đường ống chịu áp
propellant transfer line
đường ống chuyển giao
receiver vent line
đường ống xả khí bình chứa
refrigerant line
đường ống môi chất lạnh
refrigeration line
đường ống môi chất lạnh
reinforcing stapping of pipe line
vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
reserve gas line
đường ống khí đốt dự trữ
sewer line
đường ống cống
single-line piping layout
sơ đồ đặt một đường ống
solution line
đường ống dung dịch
span pipe line
đường ống trên không
steam (supply) line
đường (ống dẫn) hơi
steam line
đường ống dẫn hơi nước
suction line
đường ống hút
suction refrigerant line
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant line (pipe)
đường ống hút môi chất lạnh
trunk line pipeline
đường ống dẫn dầu
trunk-line
đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
underground line
đường ống ngầm
underwater line
đường ống dưới nước
unpressurized line
đường ống không tăng áp
utility line
đường ống cung cấp
vacuum line
đường ống dẫn chân không
vapor line
đường ống hơi
vent line
đường ống xả khí
water line
đường ống cấp nước
water line
đường ống dẫn nước
water line
đường ống nước
water supply line
đường ống cấp nước
water-line
đường ống nước
water-line
tuyến dẫn nước (đường) ống nước
đường ray
loop line
đường ray rẽ
loop line
đường ray tránh
single track line
đường ray một khổ
sorting line
đường ray chuyển tàu
sorting line
đường ray lập tàu
sorting line
đường ray phân loại tàu
đường thẳng
angle of a line d and of a plane p
góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P
azimuth line
đường thẳng phương vị
center of bundle of line, (ofplanes)
tâm của một bó đường thẳng
displacement on a line
tịnh tiến trên một đường thẳng
divergent straight line
đường thẳng phân kỳ
draw a line
vẽ đường thẳng
equipotential line
đường thẳng thế
gradient of a straight line
độ dốc của một đường thẳng
half-line
nửa đường thẳng
inclination of a line in the plane
góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
inclination of a line in the space
góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
intercept form of the equation of a straight line
phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
line at infinity
đường thẳng ở vô tận
line diagram
biểu đồ dạng đường thẳng
line of projection
đường thẳng chiếu
line tool
công cụ vẽ đường thẳng
line-regulating pilot
sóng kiểm tra đường thẳng
linear line congruence
đoàn đường thẳng
linear line congruence
đoàn đường thẳng tuyến tính
NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
dạng của phương trình một đường thẳng
number line
đường thẳng số
plumb line
đường thẳng đứng
pole of a line
cực của một đường thẳng
produce a line
kéo dài một đường thẳng
produce of a line
kéo dài một đường thẳng
real line
đường thẳng thực
reflection in a line
phép đối xứng qua đường thẳng
reflection on a line
phản xạ trên một đường thẳng
scale line
đường thang đo
slope of a straight line
độ dốc của đường thẳng
slope of a straight line
hệ số góc của đường thẳng
slope of line
độ dốc của đường thẳng
slope of line
hệ số góc của đường thẳng
straight line capacitance
điện dung đường thẳng
straight line code
mã đường thẳng
straight line coding
sự mã hóa đường thẳng
straight line depreciation
khấu hao theo đường thẳng
straight line theory
lý thuyết đường thẳng
trace of a line
vết của đường thẳng
unit line
đường thẳng đơn vị
vertical line
đường thẳng đứng
đường truyền
AC transmission line
đường truyền xoay chiều
acoustic transmission line
đường truyền âm thanh
artificial line
đường truyền nhân tạo
artificial line duct
ống dẫn đường truyền nhân tạo
balanced line
đường truyền cân bằng
balanced line logic element
phần tử logic đường truyền cân bằng
balanced line system
hệ thống đường truyền cân bằng
balanced transmission line
đường truyền cân bằng
beaded transmission line
đường truyền có cườm đỡ
beaded transmission line
đường truyền có vòng đỡ
carrier line
đường truyền sóng mang
coaxial line
đường truyền đồng tâm
coaxial line
đường truyền đồng trục
coaxial transmission line
đường truyền đồng tâm
coaxial transmission line
đường truyền đồng trục
coaxial-line system
hệ đường truyền đồng trục
command line
đường truyền lệnh
communication line
đường truyền thông
communications line
đường truyền thông
concentric line
đường truyền đồng tâm
concentric line
đường truyền đồng trục
concentric transmission line
đường truyền đồng tâm
concentric transmission line
đường truyền đồng trục
conditioned line
đường truyền có điều kiện
conduction line
đường truyền điện
constant delay line
đường truyền độ trễ không đổi
data communication line
đường truyền thông dữ liệu
data line
đường truyền dữ liệu
data transmission line
đường truyền dữ liệu
digital line
đường truyền số
direct line
đường truyền trực tiếp
drive line
đường truyền động
electrical transmission line
đường truyền điện
fast line
đường truyền nhanh
fast line
đường truyền thanh
faulty line
đường truyền có sự cố
faulty line
đường truyền trục trặc
five-wire line
đường truyền năm dây
four-wire line
đường truyền bốn dây
half-wave transmission line
đường truyền nửa sóng
hard line terminator
bộ kết thúc đường truyền cứng
high speed line
đường truyền tốc độ cao
high tension power transmission line
đường truyền điện cao thế
high-frequency line
đường truyền cao tần
high-voltage transmission line
đường truyền dẫn điện áp cao
lecher line
đường truyền lecher
LIB (lineinterface base)
cơ sở giao diện đường truyền
LIC (lineinterface coupler)
bộ ghép giao diện đường truyền
line adapter
bộ điều hợp đường truyền
line amplifier
bộ khuếch đại đường truyền
line analyzer
bộ phân tích đường truyền
line balance
cân bằng đường truyền
line bandwidth
băng thông đường truyền
line break
sự ngắt đường truyền
line capacity
dung lượng đường truyền
line code
mã đường truyền
line concentration
sự tập trung đường truyền
line concentrator
bộ tập chung đường truyền
line conditioning
sự điều phối đường truyền
line connection unit
thiết bị nối đường truyền
line control
sự điều khiển đường truyền
line control character
ký tự điều khiển đường truyền
line control definer (LCD)
bộ xác định điều khiển đường truyền
line control procedure
thủ tục quản lý đường truyền
line cost
giá thuê đường truyền
line discipline
quy tắc của đường truyền
line driver
bộ điều khiển đường truyền
line driver
bộ điều vận đường truyền
line facility
phương tiện đường truyền
line feed
sự tiếp sóng đường truyền
line fill
mức đầy đường truyền
line finder
bộ tìm đường truyền
line group
nhóm đường truyền
line group data set
tập dữ liệu nhóm đường truyền
line impedance
trở kháng đường truyền
line interface
giao diện đường truyền
line interface base (LIB)
cơ sở giao diện đường truyền
line interface coupler (LIC)
bộ ghép giao diện đường truyền
line interface module
môđun giao diện đường truyền
line interface module
môđun khớp nối đường truyền
line interfacing
sự khớp nối đường truyền
line level
mức đường truyền
line link
liên kết đường truyền
line lock
khóa đường truyền
line loop
vòng đường truyền
line loop resistance
điện trở của vòng đường truyền
line losses
các tổn hao đường truyền
line module
môđun đường truyền
line monitor
bộ giám sát đường truyền
line network
mạng đường truyền
line noise
nhiễu đường truyền
line of sight
đường truyền thẳng (của ăng ten phát)
line pad
bộ đệm đường truyền
line parameters
hằng số đường truyền
line parameters
thông số đường truyền
line pulsing
sự tạo xung đường truyền
line rate
tốc độ đường truyền số
line reflection
sự phản xạ đường truyền
line rental
sự thuê đường truyền
line repeater
bộ chuyển tiếp đường truyền
line response mode
chế độ đường truyền
line reversal
sự đảo đường truyền
line seizure button
núm bắt giữ đường truyền
line signal
tín hiệu đường truyền
line speed
tốc độ đường truyền số
line switch
thiết bị chuyển mạch đường truyền
line switching
sự chuyển đường truyền
line switching
sự chuyển mạch đường truyền
line system
hệ đường truyền
line termination
sự kết thúc đường truyền
line traffic
lưu lượng đường truyền
line transducer
bộ chuyển đổi đường truyền
line transformer
biến áp đường truyền
line turnaround
độ đảo chiều đường truyền
line unit
thiết bị đường truyền
line utilization rate
tỷ lệ sử dụng đường truyền
line-building-out network
mạng lập đường truyền
line-terminating equipment
thiết bị cuối đường truyền
linear electrical constants of uniform line
hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
long transmission line
đường truyền dài
long-distance line
đường truyền tầm xa
low-speed line
đường truyền chậm
low-speed line
đường truyền tốc độ thấp
main line
đường truyền chính
matched transmission line
đường truyền phù hợp
matched transmission line
đường truyền so khớp
matched transmission line
đường truyền thích ứng
microwave transmission line
đường truyền vi ba
multidrop line
đường truyền nhiều điểm
multipoint line
đường truyền nhiều điểm
open-circuited line
đường truyền có mạch hở
open-wire transmission line
đường truyền dây trần
optical transmission line
đường truyền quang
outgoing line
đuờng truyền đi
output line
đường truyền ra
parallel-wire line
đường truyền song song
periodic line
đường truyền tuần hoàn
point-to-point line
đuờng truyền điểm nối điểm
point-to-point line
đường truyền điểm nối điểm
power transmission line
đường truyền công suất
power transmission line
đường truyền điện lực
quarter-wave line
đường truyền phần tư sóng
quarter-wave transmission line
đường truyền phần tư sóng
radio-frequency transmission line
đường truyền tần số vô tuyến
ring power transmission line
đường truyền công suất vòng
shielded line
đường truyền có bọc chắn
signal line
đường truyền tín hiệu
single-wire line
đường truyền một dây
slotted line
đường truyền có khe
strip transmission line
đường truyền kiểu băng (vi ba)
superconductor line
đường truyền siêu dẫn
surface-wave transmission line
đường truyền sóng bề mặt
sync line
đường truyền đồng bộ hóa
synchronizing line
đường truyền đồng bộ hóa
telecommunications line
đường truyền viễn thông
terminated line
đường truyền chấm dứt
through line
đường truyền suốt
transmission line
đường truyền (năng lượng)
transmission line
đường truyền dẫn
transmission line
đường truyền năng lượng
transmission line
đường truyền thông
transmission line
đường truyền thông tin
transmission line network
mạng đường truyền
transmission line network
mạng lưới đường truyền năng lượng
transmission-line admittance
dẫn nạp đường truyền
transmission-line attenuation
độ suy giảm đường truyền
transmission-line cable
cáp đường truyền
transmission-line constant
hằng số đường truyền
transmission-line constant
tham số đường truyền
transmission-line constant
thông số đường truyền
transmission-line coupler
bộ ghép đường truyền
transmission-line efficiency
hiệu suất đường truyền
transmission-line impedance
trở kháng đường truyền
transmission-line parameters
hằng số đường truyền
transmission-line parameters
tham số đường truyền
transmission-line parameters
thông số đường truyền
transmission-line power
công suất đường truyền
transmission-line theory
lý thuyết đường truyền
transmission-line transducer loss
tổn hao năng lượng đường truyền
transmission-line voltage
điện áp đường truyền
transmit data line
đường truyền dữ liệu
unbalanced line
đường truyền không cân bằng
unidirectional transmission line
đường truyền đơn hướng
uniform line
đường truyền đều
uniform transmission line
đường truyền đồng nhất
wave prorogation line
đường truyền sóng
làn xe
lát
lớp lót
lót
lót kín
hàng
air line
đường hàng không
air-line
đường hàng không
back porch of line-banking pulse
thềm sau của các xung triệt hàng
base line
đường chuẩn (đạo hàng)
building line
hàng nhà
CALC (customeraccess line charge)
cước phí đường dây truy cập khách hàng
characters per line
ký tự mỗi một hàng
CIM/SIMM (singlein-line memory module-SIMM)
môđun nhớ một hàng chân
comb line-by-line milling
sự chép hình quét theo hàng
Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
current line
hàng hiện hành
DIMM (dualin-line memory module)
môđun nhớ có hai hàng chân
DIP (dual-in-line package)
vỏ hai hàng chân
DLP (dualin-line package module)
IC có hai hàng chân
dual in line package
bó theo hàng cặp
dual-in-line-package (DIP)
vỏ hai hàng chân
Head Of Line (HOL)
đầu dòng (Hàng)
in-line motor
động cơ một hàng xi lanh
in-line power steering
trợ lực lái thẳng hàng
line building
nhà xây thành hàng
line code violation
sự vi phạm mã hàng
Line Color
hàng màu
line detector
máy dò hàng xe
line folding
sự xuống hàng tự động
line of a matrix
hàng ma trận
line of traffic
hàng xe
line of vehicles
hàng xe
line parameters
hằng số đường truyền
line-by-line technique
phương pháp phay từng hàng
line-up
đặt thành hàng
line-up
sự xếp hàng
linear electrical constants of uniform line
hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
on-course line (ILS)
sự đóng thẳng hàng đường
on-course line (ILS)
sự đóng thẳng hàng vệt
open-wire line system
hệ thống đường hàng không
plimsoll line
dấu hiệu chở hàng
printing off line
ngoài hàng
quad-in-line package module
vỏ cắm bốn hàng chân
quad-in-line palage (QUIP)
vỏ bốn hàng chân
rhumb line
đường loxođrom (đạo hàng)
rhumb line navigation
đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
SIMM (singlein-line memory module)
môđun bộ nhớ một hàng chân
Single in-line memory module (SIMM)
môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng
single in-line memory module (SIMM)
môđun bộ nhớ một hàng chân
single in-line memory module (SIMM)
môđun nhớ một hàng chân
single in-line memory module-SIMM
môđun nhớ một hàng chân (SIMM)
single in-line package (SIP)
vỏ có một hàng chân
single in-line package (SIP)
vỏ một hàng chân
single in-line package-SIP
vỏ một hàng chân
SIP (singlein-line package)
môđun tích hợp một hàng chân
SIP (singlein-line package)
vỏ một hàng chân
SLP (singlein-line package) module
mạch tích hợp có một hàng chân cắm
SLP (singlein-line package) module
vỏ có một hàng chân
straight line method of depreciation
phương pháp khấu hao đều đặn (hàng năm)
table line
hàng của bảng
transmission-line constant
hằng số đường truyền
transmission-line parameters
hằng số đường truyền
waiting line
hàng chờ
waiting line
hàng đợi
wheel line
hàng bánh xe
Word Line (WL)
hàng từ
hàng ngang
hàng xe
line detector
máy dò hàng xe
mạch

Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.

analog line (circuit)
mạch tương tự
Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
brake line
mạch phanh
Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC)
thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh)
cordon line survey
bản chuyển mạch không dây
delay line
mạch trễ
delay-line cable
cáp mạch trễ
delay-line memory
bộ nhớ mạch trễ
delay-line storage
bộ nhớ mạch trễ
fine-line printed circuit
mạch in đường mịn
glue line
mạch hồ
glue line
mạch keo
guillemin line
mạch nối guillemin
incoming line
mạch tới
land-line circuit
mạch kim loại-đường đất
leased line
mạch thuê bao
line capacity
dung lượng mạch
line cir circuit
mạch đường dây
line circuit
mạch hộ thuê bao
line classification
kiểu mạch
line classification
phân loại mạch
line commutartor
bộ chuyển mạch đường dây
line link frame-LLF
khung nối mạch đường (điện thoại)
line loop
chi mạch (điện thoại)
line loop
vòng mạch
line noise
tiếng ồn mạch
line of lode
đường phương của mạch
line switch
bộ chuyển mạch đường dây
line switch
đảo mạch dòng
line switch
thiết bị chuyển mạch đường truyền
line switching
hệ chuyển mạch
line switching
sự chuyển mạch
line switching
sự chuyển mạch đường truyền
line type
kiểu mạch
line type
phân loại mạch
line welding
sự hàn mạch thẳng
line-charging breaking current
dòng cắt mạch nạp đường dây
line-to-line short-circuit
sự đoản mạch hai pha
loop line
mạch vòng
main line
đường sắt huyết mạch
main-line railroad
đường huyết mạch
main-line railway
đường huyết mạch
metallic line
mạch dẫn kim loại
non switched line
đường dây không chuyển mạch
non switched point to-point line
đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
open-circuit line
đường dây mạch hở
open-circuited line
đường truyền có mạch hở
outgoing line
mạch đi ra
physical line
mạch vật lý
potted line
mạch hộp (tạo xung)
potted line
mạch bọc kín
Private Line Auto Ring (PLAR)
đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
short-circuit line
đường đoản mạch
short-line fault
sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
Single line switching apparatus (SLSA)
thiết bị chuyển mạch một đôi giây
single-line braking system
hệ thông phanh một mạch dầu
single-line switching system
hệ thống chuyển mạch kênh đơn
SLP (singlein-line package) module
mạch tích hợp có một hàng chân cắm
strip-line circuit
mạch đường dây tải băng
subscriber line
mạch vòng thuê bao
subscriber line circuit (SLC)
mạch đường dây thêu bao
Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
mạch tích hợp đường dây thuê bao
switched line
đường chuyển mạch
switched line
đường được chuyển mạch
switched line
tuyến chuyển mạch
ống dẫn
ốp
ốp mặt
phủ
trát
vạch kẻ
scale line
vạch kẻ (trên thang đo)
vẽ đồ thị
vệt
vạch phổ
emission spectrum line
vạch phổ phát xạ
line intensity
cường độ vạch (phổ)
line profile
công tua vạch phổ
line profile
profin vạch phổ
line profile measurement
phép đo công tua vạch phổ
line width
độ rộng vạch phổ
spectral line
đường phổ, vạch phổ
spectral line measurement
phép đo vạch phổ
spectral line profile
profin vạch phổ
spectral line width
độ rộng vạch phổ
spectrum line
đường phổ, vạch phổ
vạch quang phổ
profile of spectral line
profin vạch quang phổ
spectral line
vạch (quang) phổ
spectral line profile
côngtua vạch quang phổ
spectrum line
vạch (quang) phổ
telluric line
vạch quang phổ đất

Kinh tế

băng tải
belt-line production
sản xuất dây chuyền bằng băng tải
bottling line
băng tải rót
continuous sausage line
băng tải sản xuất giò liên tục
chính sách
full-line policy
chính sách cung ứng
party line
chính sách, đường lối của Đảng
chủng loại hàng hóa
chuyên môn
line and staff management
quản lý chuyên môn và nhân sự
line department
phòng chuyên môn
line manager
giám đốc chuyên môn
dây
dãy chứng khoán
dây chuyền
assembly line
dây chuyền lắp ráp
assembly line work
việc làm dây chuyền
belt filleting line
dây chuyền thịt phi lê
belt-line production
sản xuất dây chuyền bằng băng tải
ham boning line
dây chuyển tách xương đùi lợn
hog dressing line
dây chuyền sơ bộ chế biến thịt lợn
juice line
dây chuyền dịch ép
line dressing system
hệ thống giết gia súc theo dây chuyền
line production
sản xuất dây chuyền
line production
sự sản xuất dây chuyền
packaging line
dây chuyền bao gói
processing line
dây chuyền chế biến
production line
dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất
production line
dây chuyền sản phẩm
production line system
hệ thống dây chuyền sản xuất
production line system
phương pháp sản xuất dây chuyền
production line system
sản xuất dây chuyền
sausage manufacturing line
dây chuyền sản xuất giò
sheep dressing line
dây chuyền sơ bộ chế biến cừu
slicing line
dây chuyền thái
transmission line
đường dây chuyển tải (thông tin)
unloading line
dây chuyền dỡ hàng
dòng
dotted line
dòng chấm chấm
head line
dòng đầu
line insert
chèn thêm dòng
line insert
sự chèn thêm dòng
line rate
phí mỗi dòng
line rate
phí mỗi dòng (đăng quảng cáo)
outside line
dòng bên ngoài
top-line news
tin tức đầu dòng
top-line news
tin tức dòng đầu
đường lối
party line
chính sách, đường lối của Đảng
hàng
above the line items
những hạng mục trên vạch
Air Line Employees Association
hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
Air Line Pilots Association
hiệp hội các phi công hàng không
cargo-passenger line
công ty hàng vận hỗn hợp
cargo-passenger line
tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
general line wholesaler
người buôn sỉ hàng bách hóa
head-line
đặt vào hàng đầu
limited-line store
cửa hàng bán mặt hàng hạn chế
limited-line store
cửa hàng chuyên doanh
line extension
sự mở rộng mặt hàng
line haul
sự vận tải hàng hóa trên bộ
line haul
vận tải hàng hóa trên bộ
line image
hình ảnh mặt hàng
picket line
hàng rào (công nhân) bãi công
price line
giá đồng hạng
single-line store
cửa hàng chuyên doanh
single-line store
cửa hàng một mặt hàng
single-line store
cửa hàng một mặt hàng, cửa hàng chuyên doanh
single-line wholesaler
nhà bán sỉ chuyên doanh một mặt hàng
special line of business
ngành mặt hàng chuyên doanh
straight line depreciation method
phương pháp khấu hao đều hàng năm
swap line
hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài)
take up a new line of goods
đảm nhận một mặt hàng mới
take up a new line of goods (to...)
đảm nhận một mặt hàng mới
third-line forcing
sự ép buộc mặt hàng thứ ba
top of the line
phần trên của loạt hàng
unloading line
dây chuyền dỡ hàng
hàng (chữ)
ngành
Air Line Employees Association
hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
line manager
giám đốc ngành
line of business
ngành hoạt động
line of business
ngành hoạt động: ngành kinh doanh
line of business
ngành kinh doanh
line of production
ngành sản xuất
line organization
tổ chức ngành dọc
special line of business
ngành mặt hàng chuyên doanh
ngành nghề
ống dẫn
phạm vi
business line
phạm vi kinh doanh
line of business
phạm vi kinh doanh
line of business
phạm vi nghiệp vụ
line sheet
bảng phạm vi
line sheet
bảng phạm vi (trách nhiệm bảo hiểm)
phạm vi, chuyên môn, sở trường
phương hướng
sở trường
tuyến
balanced production line
tuyến sản xuất cân bằng
barge line
tuyến thủy vận nội địa
barge line
tuyến vận tải định kỳ đường sông
below the line (below-the-line)
ở dưới giới tuyến
branch line
tuyến nhánh (đường sắt)
cargo-passenger line
tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
date line
giới tuyến ngày
exclusive line
tuyến chuyên dụng
feeder line
tuyến đường phụ
feeder line
tuyến vận tải nhánh
international date line
giới tuyến ngày
international date-line
tuyến ngày quốc tế
line and staff management
quản lý phân tuyến và nhân sự
line authority
quyền hạn theo tuyến thẳng
line chart
sơ đồ tuyến
line management
quản lý tuyến sản xuất
line manager
nhân viên quản lý tuyến sản xuất
line of command
tuyến chỉ huy
line of command
tuyến chỉ huy (quản lý)
line of command
tuyến điều khiển
line of production
tuyến sản xuất
main line
tuyến chính (đường sắt)
occasional line
tuyến tàu biển không định kỳ
off-line
ngoại tuyến
off-line
thoát tuyến
on-line
trực tuyến
operating line
tuyến thao tác
party line
tuyến (điện thoại) dùng chung
railway line
tuyến đường sắt
regular line
tuyến tàu biển định kỳ
security market line
giới tuyến an toàn thị trường
shipping line
tuyến đường biển
tap line
tuyến nhánh (đường sắt)
telegraph line
tuyến đường điện báo
trunk line
tuyến chính
tuyến (sản xuất)
balanced production line
tuyến sản xuất cân bằng
line management
quản lý tuyến sản xuất
line manager
nhân viên quản lý tuyến sản xuất
tuyến điện thoại
party line
tuyến (điện thoại) dùng chung
tuyến đường
cargo-passenger line
tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
feeder line
tuyến đường phụ
railway line
tuyến đường sắt
shipping line
tuyến đường biển
telegraph line
tuyến đường điện báo
tuyến đường định kỳ
tuyến vận tải
barge line
tuyến vận tải định kỳ đường sông
feeder line
tuyến vận tải nhánh

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.
Mark, pencil-mark, pen-mark, rule, score; stroke,underline, underscore; diagonal, slash, virgule, shilling-mark,solidus, separatrix, oblique: The lines on this paper are veryfaint. Draw a red line under your name. A line separates thenumerator from the denominator. 2 strip, belt, stripe, band,border, edge, edging: Do you see that line of trees? Put aheavy black line round the obituary notices. 3 wrinkle, crease,crinkle, furrow, crow's-foot: He has many lines on his face.The palmist said I have a long lifeline. 4 border, borderline,frontier, limit, boundary; demarcation, threshold: We crossedthe line into Italy. I don't mind cooking dinner, but I draw theline at washing the dishes. There is a fine line between geniusand insanity. 5 outline, silhouette, contour, figure, profile:The line of the skirt is too straight.
Row, rank, column,file, train, parade, cortege or cortŠge, procession, Brit queue,Colloq Brit crocodile, tailback: I stood in line for six hoursfor tickets. The line wound all the way round the block. 7field, area, activity, forte, speciality or chiefly US andCanadian also specialty, specialization, business, profession,occupation, (line of) work, job, vocation, pursuit, trade,calling, employment, Colloq racket, game: Saying that he was acomputer programmer, he asked me my line.
Note, word, card,postcard, letter, US postal card: Drop me a line when you getthere.
Course, direction, path, way, route, road, track,procedure, tack, policy, strategy, tactic(s), approach, plan:What line will our competitors take to win the account? Iadopted the line of least resistance. 10 information, data,word, lead, clue, hint: Interpol is trying to get a line onwhere he might be found.
Cord, string, thread, twine, yarn,strand, filament, rope, cable, hawser: The anchor line becameentangled. Hang the clothes out on the line. 12 track, railwayor US and Canadian also railroad: The accident on the southernline is delaying all the trains.
Telephone, wire, cable: Wehave three lines at the office. He tried all day to get you onthe line. 14 front (line), vanguard, formation: These men havebeen in the line for weeks. Captain Hughes was given command ofa ship of the line. 15 ancestry, descent, stock, lineage,succession, family, parentage, extraction, heritage, genealogy:She comes from a long line of horsewomen.
Assortment, stock,merchandise, offerings, goods, brand, make, type, kind, variety:What line of lawnmower do you distribute?
Often, lines.part, role, speech, script, words, Theatre US sides: I know mylines by heart for the school play. She has one line in thethird act. 18 story, (sales) pitch, blarney, Colloq spiel, songand dance, Slang con: He handed her a line about being lonely,but she soon found out why. 19 in or into line. a aligned, inalignment, true, straight, in a row, plumb: Bring the balustersfor the railing in line. b in agreement, in accord, inaccordance, in conformity, in step, in harmony, US lined up: Weare bringing the staffing requirements into line with thecouncil's recommendations. c Usually, into line. under or incontrol: Were you able to bring the other board members intoline?
In line for. ready for, short-listed for, on the shortlist for, up for, being considered for, under consideration for,a candidate for, in the running for: We all think she's in linefor a promotion.
V.
Rule, inscribe, score, underline, underscore: If youuse lined paper, your writing wouldn't be so wavy.
Edge,border, fringe: Millions lined the streets for the parade.
Line up. a organize, prepare, ready, assemble, set up, put orset in place, develop, formulate, arrange (for), coordinate:Everything is all lined up for the big event. b arrange for,secure, get (hold of), obtain, contract for; uncover, dig up,acquire, engage, hire, sign (up), contract with, hire, employ:We lined up an excellent after-dinner speaker. c queue (up),form a line, get in line, form ranks or columns: Hundreds of uslined up for meals three times a day. d align, array,straighten, order: These paragraphs should line up. Line up thetroops for inspection at 0600.

Địa chất

đường, tuyến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , bar , borderline , boundary , channel , configuration , contour , crease , dash , delineation , demarcation , edge , figuration , figure , frontier , furrow , groove , limit , lineament , lineation , outline , profile , rule , score , scratch , silhouette , streak , stripe , tracing , underline , wrinkle , arrangement , array , axis , block , border , catalogue , column , concatenation , crack , direction , division , drain , echelon , file , fissure , formation , group , lane , length , list , magazine , mark , order , path , progression , queue , rank , ridge , road , route , row , scar , seam , sequence , series , street , string , thread , tier , track , train , trajectory , trench , way , cable , filament , strand , wire , approach , avenue , course , course of action , ideology , method , polity , position , practice , principle , procedure , program , scheme , system , activity , area , business , department , employment , field , forte , job , occupation , profession , province , pursuit , racket * , specialization , trade , vocation , work , breed , descent , family , heredity , lineage , pedigree , race , stock , strain , succession , card , letter , message , note , postcard , report , word , clue , indication , information , lead , patter , persuasion , pitch , prepared speech , song and dance * , spiel * , commodity , goods , involvement , materials , produce , vendibles , wares , crinkle , attack , modus operandi , plan , tack , technique , policy , art , calling , career , craft , m

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top