Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baseband signal

Điện tử & viễn thông

tín hiệu dải gốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baseband system

    hệ thống dải nền,
  • Baseband transfer function

    hàm đáp ứng dải gốc, hàm truyền dải gốc,
  • Baseband transmission

    sự truyền theo dải nền,
  • Baseboard

    / ´beis¸bɔ:d /, Danh từ: ván gỗ ghép chân tường, Xây dựng: gờ chân...
  • Baseboard heater

    bộ sưởi gờ chân tường,
  • Baseborn

    / ´beis¸bɔ:n /, tính từ, xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, Đẻ hoang (trẻ), Đê tiện, Từ...
  • Basecoat

    nền,
  • Basecoat Binder

    keo nhựa sơn nền,
  • Basecoat thinner high temp

    dung môi nhiệt độ cao,
  • Basecoat thinner standard

    dung môi nhiệt độ thường,
  • Basecourse

    lượt gạch (xây) dưới cùng, lớp móng trên ( của đường),
  • Based

    Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • Based on

    căn cứ trên, đặt cơ sở trên, dựa trên, dbm ( decibelbased on one miliwatt ), decibel dựa trên một miliwatt, settings based on, thiết...
  • Based variable

    biến đổi cơ sở, biến cơ sở,
  • Basedow disease

    bệnh basedow,
  • Basedow goiter

    bướu giáp basedow,
  • Basehospital

    bệnh viện cơ sở,
  • Baseless

    / ´beislis /, Tính từ: không có cơ sở, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa:...
  • Baselevelling

    đồng bằng hóa,
  • Baseline

    / ´beis¸lain /, Danh từ: vạch ranh giới, Điện tử & viễn thông:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top