Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baseboard

Mục lục

/´beis¸bɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Ván gỗ ghép chân tường

Chuyên ngành

Xây dựng

gờ chân tường
chỉ len chân tường

Giải thích EN: A sometimes ornamented board forming the base of an interior wall and designed to cover the joint between the wall and floor.Giải thích VN: Tấm trang trí quanh chân một bức tường trong nhà hoặc tấm phủ các điểm nối giữa tường và sàn.

baseboard heater
bộ sưởi gờ chân tường
low baseboard
gờ chân tường thấp
slotted baseboard
gờ chân tường có khe

Kỹ thuật chung

bản gốc
bờ tường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top