Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Basic working display

Mục lục

Toán & tin

màn hình làm việc cơ bản

Điện tử & viễn thông

màn hình xử lý chính

Xem thêm các từ khác

  • Basically

    / ˈbeɪsɪkli /, Phó từ: cơ bản, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Basicaryoplastin

    chất dinh dưỡng nhân ưakiềm,
  • Basichromatin

    chât nhiễm sắc ưakiềm,
  • Basicity

    Danh từ: (hoá học) tính bazơ; độ bazơ, độ bazơ, độ kiềm, basicity modulus, môđum độ kiềm
  • Basicity modulus

    môđum độ kiềm,
  • Basicnumber

    số cơ sở,
  • Basicranial

    (thuộc) nền sọ, (thuộc) đáy sọ,
  • Basicranial axis

    trục basion-gonion,
  • Basicranial flexura

    nếp gấp cầu não (phôi),
  • Basicstage flood

    lũ chuẩn,
  • Basidiomycetes

    Danh từ số nhiều: (thực vật học) nấm đảm, tiền lương cơ bản, tiền công cơ bản,
  • Basidiospore

    Danh từ: bào tử đảm; bào tử đính thứ sinh, Y học: (thực) bào...
  • Basidium

    Danh từ, số nhiều .basidia b”'sidi”: (thực vật học) đảm của nấm,
  • Basify

    bazơ hóa,
  • Basihyal

    thân xương móng,
  • Basihyal bone

    thân xương móng,
  • Basihyoid

    thân xương móng,
  • Basil

    / 'beizl /, Danh từ: (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ( (cũng) sweet basil), đảm khuẩn, nấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top