Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Basinal

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem basin


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Basinet

    / bæsi´net /, danh từ, mũ bằng thép nhẹ đầu nhọn thời trung cổ,
  • Basinful

    Danh từ: khối lượng một cái chậu chứa đựng, a basinful of sand, một chậu cát
  • Basing

    nền [sự gia cố nền], sự gia cố nền,
  • Basing-point system

    phương thức tính vận phí cho điểm gốc,
  • Basing point

    chậu lắng,
  • Basining

    sự tạo bồn trũng, trũng [sự tạo thành miền trũng], sụt thành bồn, tạo bồn,
  • Basins

    ,
  • Basioccipital

    (thuộc) đáy xương chẩm,
  • Basioccipital bone

    mỏm nền xương chẩm,
  • Basion

    lỗ đáy, điểm nền sọ,
  • Basiotribe

    cái kẹp đáy sọ,
  • Basiotripsy

    thủ thuật kẹp đáy sọ,
  • Basipetal

    Tính từ: (lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới), hướng gốc,
  • Basipharyngeal canal

    ống nền hầu,
  • Basiphilic

    ưabazơ,
  • Basiphobia

    (chứng) sợ ngã,
  • Basis

    / ´beisis /, Danh từ, số nhiều .bases: nền tảng, cơ sở, căn cứ (quân sự), tuyến gốc, cơ sở...
  • Basis (of design)

    nguyên tắc thiết kế, cơ sở thiết kế,
  • Basis bundle

    bó nền tủy sống,
  • Basis commodity

    hàng hóa cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top