Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Basis

Nghe phát âm

Mục lục

/´beisis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .bases

Nền tảng, cơ sở
Căn cứ (quân sự)

Cơ khí & công trình

tuyến gốc

Xây dựng

cơ sở hạ tầng

Kỹ thuật chung

chuẩn
allocation on a primary basis
sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
allocation on a secondary basis
sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp
basis size
kích thước chuẩn
photogrammetry basis
mặt chuẩn đồ ảnh
photography basis
mặt chuẩn khắc ảnh
straight-line basis
mặt chuẩn chắc địa
nền
nền tảng
đường đáy

Kinh tế

cơ sở
điểm cơ sở
điểm gốc
nền tảng

Chứng khoán

Basis được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá giao ngay của hàng hóa giao nhận và giá của hợp đồng giao sau tương ứng cho cùng khoảng thời gian sống ngắn nhất cho đến khi đáo hạn.

Tham khảo

  1. Saga.vn

Địa chất

nền tảng, cơ sở, móng bệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
base , bed , bottom , foot , footing , ground , groundwork , rest , resting place , seat , substructure , support , antecedent , assumption , authority , axiom , backbone , background , backing , bedrock , cause , center , chief ingredient , core , crux , data , dictum , essence , essential , evidence , explanation , fundamental , hard fact , heart , infrastructure , justification , keynote , keystone , law , nexus , nucleus , postulate , premise , presumption , presupposition , principal element , principle , proof , reason , root , rudiment , sanction , security , source , substratum , theorem , theory , underpinning , warrant , foundation , fundament , status , term , cornerstone , motive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top