Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Basse danse

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Điệu nhảy trang nghiêm của thế kỷ XIX và XV

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Basset

    / ´bæsit /, Danh từ: chó baxet (một giống chó lùn), bài baxet, (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên,...
  • Basset-taile

    hình khắc nổi (thấp), hình trạm nổi (thấp),
  • Bassilar region

    nền sọ,
  • Bassinet

    Danh từ: nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan, Từ đồng...
  • Bassinette

    / ¸bæsi´net /, như bassinet,
  • Basso

    / ´bæsou /, Danh từ, số nhiều bassos: (âm nhạc) giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm,
  • Basso-relievo

    như bas-relief,
  • Bassoo profundo

    Danh từ, số nhiều .basso profundos: ca sĩ có giọng nam rất trầm,
  • Bassoon

    / bə´su:n /, Danh từ: (âm nhạc) kèn fagôt,
  • Bassoonist

    / bə´su:nist /,
  • Basswood oil

    dầu bồ đề,
  • Bast

    / bæst /, Danh từ: (thực vật học) libe, sợi libe, sợi vỏ, Hóa học &...
  • Bast fiber

    sợi li-be, sợi phíp li be,
  • Bast fibre

    sợi libe,
  • Bast mat

    chiếu vỏ cây,
  • Bastadry

    Danh từ: hành vi độc ác,
  • Bastard

    / 'bæstəd /, Tính từ: hoang, giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, Danh...
  • Bastard-cut file

    giũa thô,
  • Bastard break

    gãy, rạn nứt, vỡ,
  • Bastard coal

    than cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top