Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bastard file

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Dũa cỡ vừa

Xây dựng

giũa thô

Kỹ thuật chung

giũa thô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bastard masonry

    khối xây có ốp, tường chịu lực,
  • Bastard pointing

    trét vữa pha thổ nhĩ kỳ,
  • Bastard slip

    Danh từ: (thực vật học) chồi rễ, con đẻ hoang,
  • Bastard thread

    mối ren thô,
  • Bastard tuck pointed joint

    mạch xây chèn vữa thô,
  • Bastardisation

    / ¸bæstədai´zeiʃən /, như bastardization,
  • Bastardise

    / ´bæstə¸daiz /, như bastardize,
  • Bastardization

    / ¸bæstədai´zeiʃən /, danh từ, sự pha tạp, sự lai căng, sự tuyên bố là con hoang,
  • Bastardize

    / ´bæstə¸daiz /, Ngoại động từ: tuyên bố là con hoang, hình thái từ:...
  • Bastardy

    / ´bæstədi /, danh từ, tính chất con đẻ hoang, sự đẻ hoang,
  • Baste

    / beist /, Ngoại động từ: phết mỡ lên (thịt quay), rót nến (vào khuôn làm nến), lược, khâu...
  • Basted

    ,
  • Basted meat

    thịt rán,
  • Bastille

    / bæs´ti:l /, Danh từ: nhà tù, chốn tù ngục, pháo đài,
  • Bastinado

    / ¸bæsti´neidou /, Danh từ: trận đòn vào lòng bàn chân, Ngoại động từ:...
  • Bastion

    / ´bæstiən /, Danh từ: pháo đài, thành luỹ, Kỹ thuật chung: pháo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top