Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Battered

Mục lục

/´bætəd/

Thông dụng

Tính từ

Méo mó, mòn vẹt

Chuyên ngành

Xây dựng

có mái dốc

Kỹ thuật chung

nghiêng
battered downstream face
mặt hạ lưu nghiêng
battered pilaster
trụ áp vào tường nghiêng
battered upstream face
mặt đập nghiêng thượng lưu
battered upstream face
mặt thượng lưu nghiêng
battered wall
tường nghiêng
battered piling
cọc đóng xiên
mái dốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top