Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beaded

Xây dựng

gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beaded cable

    dây cáp có vòng đỡ,
  • Beaded edge

    mép có gờ, mép uốn cong,
  • Beaded hair

    bệnh tóc chuỗi hạt,
  • Beaded joint

    chỗ nối (có) gờ, mạch nổi,
  • Beaded texture

    cấu tạo dạng chuỗi,
  • Beaded transmission line

    đường truyền có cườm đỡ, đường truyền có vòng đỡ,
  • Beaded tyre

    lốp có tanh,
  • Beaded vein

    mạch chuỗi,
  • Beader

    đồ gá uốn mép, dụng cụ mép, dụng cụ nong lỗ,
  • Beadflush

    gờ ngang,
  • Beading

    / ´bi:diη /, Danh từ: sự xâu thành chuỗi, sự đọng lại thành giọt, miếng gỗ dài trên có những...
  • Beading fillet

    đường gờ chỉ hình bán nguyệt,
  • Beading machine

    máy gấp mép, máy uốn sóng,
  • Beading press

    máy đập cuốn mép,
  • Beading weld

    hàn góc,
  • Beadle

    / bi:dl /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tư tế, người phụ trách tiếp tân (trường đại học),
  • Beadledom

    Danh từ: thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ,
  • Beadlike

    dạng hạt,
  • Beads

    Nghĩa chuyên ngành: vòng hạt, Nghĩa chuyên ngành: hạt kim loại,
  • Beadsman

    / ´bi:dzmən /, Danh từ: người cầu nguyện cho linh hồn của người khác để kiếm ăn, (từ cổ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top