Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beadledom

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beadlike

    dạng hạt,
  • Beads

    Nghĩa chuyên ngành: vòng hạt, Nghĩa chuyên ngành: hạt kim loại,
  • Beadsman

    / ´bi:dzmən /, Danh từ: người cầu nguyện cho linh hồn của người khác để kiếm ăn, (từ cổ)...
  • Beady

    / ´bi:di /, Tính từ: nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, beady eyes, mắt tròn và sáng
  • Beaffine space

    không gian song afin,
  • Beagle

    / bi:gl /, Danh từ: chó săn thỏ, mật thám; gián điệp,
  • Beagling

    Danh từ: môn săn thỏ bằng chó,
  • Beak

    / bi:k /, Danh từ: mỏ (chim), vật hình mỏ, mũi khoằm, mũi đe (đầu nhọn của cái đe), vòi ấm,...
  • Beak-head

    vật trang trí hình đầu có mỏ,
  • Beak-head ornament

    trang trí đầu chim,
  • Beak beading

    vật hình mỏ,
  • Beak iron

    đe hai mỏ,
  • Beaked

    / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Beaked pelvis

    chậu có mỏ,
  • Beaker

    / ´bi:kə /, Danh từ: cái cốc vại, cái chén tống, (hoá học) cốc dùng trong phòng thí nghiệm, cốc...
  • Beaker folk

    Danh từ: người tiền sử sống ở châu Âu cuối thời kỳ đồ đá mới, đầu thời kỳ đồ đồng...
  • Beaker holder

    giá kẹp cốc mỏ,
  • Beaker with spout

    cốc có mỏ phun,
  • Beaking joint

    mối nối mỏ,
  • Beam

    / bi:m /, Danh từ: (kiến trúc) xà, dầm, Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top