Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beams

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

dầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beams (and stringers)

    dầm gỗ được dẻo vuông vắn,
  • Beams and girders

    dầm sàn và dầm chủ / (dầm và dầm tổ hợp),
  • Beams and stringers

    dầm tổ hợp, dầm và các dầm dọc phụ,
  • Beams sides

    các mặt bên của dầm,
  • Beams span

    nhịp dầm,
  • Beamy

    / ´bi:mi /, Tính từ: to, rộng (tàu thuỷ), (thơ ca) to lớn; nặng nề, (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Bean

    / bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu...
  • Bean-bag

    / 'bi:n,bæg /, Danh từ: túi nệm (túi nhựa lớn bên trong có những hạt nhựa, dùng để ngồi), túi...
  • Bean-feast

    Danh từ: bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân), buổi liên hoan, thời gian vui nhộn,
  • Bean-fed

    Tính từ: hăng hái, sôi nổi, phấn chấn,
  • Bean-pod

    Danh từ: vỏ đậu,
  • Bean-shooter

    Danh từ: Ống xì đồng,
  • Bean-sprouts

    Danh từ: giá (đậu tương...)
  • Bean Sheet

    bảng bean, thuật ngữ thông dụng về bản ghi nhận toàn bộ thông tin liên quan đến một loại thuốc trừ sâu.
  • Bean alloy

    hợp kim bean,
  • Bean balance

    cân đòn,
  • Bean hanger

    thanh móc,
  • Bean pole

    Danh từ: cọc cho đậu leo, (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top