Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bean

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:n/

Thông dụng

Danh từ

Đậu
Hột (cà phê)
(từ lóng) cái đầu
(từ lóng) tiền đồng
not to have a bean
không một xu dính túi
not worth a bean
không đáng một trinh

Cấu trúc từ

to be full of beans
hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
every bean has its black
(tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
to get beans
(thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
to give somebody beans
(từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
like beans
hết sức nhanh, mở hết tốc độ
a hill of beans
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
to know how many beans make five
láu, biết xoay xở
to know beans
láu, biết xoay xở
old bean
(từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ
to spill the beans
Xem spill

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vòi phun (khai thác)

Xây dựng

đậu

Kỹ thuật chung

hạt

Giải thích EN: A small protruding device used to slow the flow of a liquid from a pipe or a well.

Giải thích VN: Một chi tiết nhỏ có dạng lồi dùng để giảm tốc độ dòng chảy của một chất lỏng trong ống.

van điều tiết

Kinh tế

đậu đỏ
hột (cà phê)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
kernel , seed , berry , nugget , grain , noddle , pate , poll , brain , caster , flageolet , frijol , frijole , haricot , head , kidney , legume , lentil , lima , mung bean , noggin , skull , tofu

Xem thêm các từ khác

  • Bean-bag

    / 'bi:n,bæg /, Danh từ: túi nệm (túi nhựa lớn bên trong có những hạt nhựa, dùng để ngồi), túi...
  • Bean-feast

    Danh từ: bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân), buổi liên hoan, thời gian vui nhộn,
  • Bean-fed

    Tính từ: hăng hái, sôi nổi, phấn chấn,
  • Bean-pod

    Danh từ: vỏ đậu,
  • Bean-shooter

    Danh từ: Ống xì đồng,
  • Bean-sprouts

    Danh từ: giá (đậu tương...)
  • Bean Sheet

    bảng bean, thuật ngữ thông dụng về bản ghi nhận toàn bộ thông tin liên quan đến một loại thuốc trừ sâu.
  • Bean alloy

    hợp kim bean,
  • Bean balance

    cân đòn,
  • Bean hanger

    thanh móc,
  • Bean pole

    Danh từ: cọc cho đậu leo, (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy,
  • Bean trap gate

    cửa đập hình mái nhà,
  • Beanalloy

    hợp kim bean,
  • Beanbag

    / 'bi:n,bæg /, danh từ, túi nệm (túi nhựa lớn bên trong có những hạt nhựa, dùng để ngồi), túi đậu (túi nhỏ bằng nhựa...
  • Beanery

    / ´bi:nəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quán ăn bình dân,
  • Beano

    / ´bi:nou /, như bean-feast,
  • Beans

    ,
  • Bear

    / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top