Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beatification

Nghe phát âm

Mục lục

/bi¸ætifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,
Sự hưởng hạnh phúc
(tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beatify

    / bi´æti¸fai /, Ngoại động từ: ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên...
  • Beating

    / 'bi:tiɳ /, Danh từ: sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại,...
  • Beating cob construction

    công trình bằng đất sét đầm,
  • Beating hammer

    búa thúc,
  • Beating rate

    độ nghiền mịn,
  • Beating strain

    biến dạng đập, biến dạng dập,
  • Beatitude

    / bi´æti¸tju:d /, Danh từ: phúc lớn, Từ đồng nghĩa: noun, the beatitudes,...
  • Beatnik

    / ´bi:tnik /, Danh từ: người lập dị chống lại những quy ước xã hội, hippi, Từ...
  • Beats

    ,
  • Beattie and Bridgman equation

    chùm đuôi hải ly (ở rađa),
  • Beau

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .beaux: người đàn ông ăn diện, người hay tán gái; anh chàng...
  • Beau ideal

    danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good...
  • Beau monde

    danh từ, số nhiều .beaux mondes, .beau mondes, xã hội thượng lưu,
  • Beaufort scale

    Danh từ: thang đo tốc độ gió từ 0 (tĩnh lặng) đến 12 (bão), thang cấp gió beaufort, thang độ...
  • Beaujolais

    Danh từ: rượu vang nhẹ ở vùng beaujolais của pháp,
  • Beaume hydrolyzater

    cái đo tỷ trọng beaume,
  • Beaumont oil

    dầu bôi trơn beaumont,
  • Beaut

    / bju:t /, Danh từ: người (hay) vật đẹp,
  • Beauteous

    / ´bju:tiəs /, Tính từ: (thơ ca) đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top