Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bed layer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lớp đáy lòng sông
lớp nền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bed load

    bùn cát đáy, lớp bùn cát đáy sông, phù sa đáy sông,
  • Bed load function

    hàm vận chuyển phù sa đáy,
  • Bed molding

    dùng để chỉ bất kỳ một vật trang trí nào phía dưới một bộ phận nhô ra, một vật ở ngay phía trên trụ ngạch và phía...
  • Bed occupancy

    giường có người.,
  • Bed of clay

    lớp đất sét,
  • Bed of mortar

    lớp vữa,
  • Bed of passage

    lớp chuyển tiếp,
  • Bed of sickness

    Thành Ngữ: Y học: giường bệnh, bed of sickness, tình trạng bệnh hoạn...
  • Bed of thorns

    Thành Ngữ:, bed of thorns, luống gai
  • Bed out

    bứng trồng, cấy,
  • Bed pan

    bô tròn,
  • Bed pig

    khuôn đúc thỏi,
  • Bed pinchout

    vỉa vát nhọn,
  • Bed pitching

    lớp lát đá bảo vệ đáy,
  • Bed plate

    mảng đáy, bệ đỡ phân phối lực, bàn trượt lưỡi ghi, bệ, bệ (cắt gọt), bệ (máy), khung, đế, đế tựa, bàn có rãnh...
  • Bed plate foundation

    móng bản,
  • Bed profile

    mặt cắt dọc đáy sông, mặt cắt dọc đáy sông,
  • Bed rest

    1. dụng cụ đỡ bệnh nhân ngồi trên giường 2. nằm nghỉ trên giường,
  • Bed ripples

    gợn ở đáy,
  • Bed rock

    đá tầng thổ nhưỡng, đá nền, đá mẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top