Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bedraggle

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´drægl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Kéo lê làm bẩn (áo, quần...)

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bedraggled

    Verb (used with object), -gled, -gling.: to make limp and soiled, Antonyms: adjective,...
  • Bedrail

    / ´bid¸reil /, danh từ, thành giường,
  • Bedridden

    / ˈbɛdˌrɪdn /, Tính từ: nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật), Từ đồng...
  • Bedrock

    / ´bed¸rɔk /, Xây dựng: nền đá cứng, tầng đá gốc, Kỹ thuật chung:...
  • Bedrock emergence

    vết lộ đá gốc,
  • Bedrock geology

    địa chất đá gốc,
  • Bedrock outcrop

    vết lộ đá gốc, vết lộ đá gốc,
  • Bedrock price

    giá thấp nhất,
  • Bedrock strata

    tầng đá gốc,
  • Bedroll

    / ´bed¸roul /, Danh từ: như sleeping-bag,
  • Bedroom

    / ´bed¸rum /, Danh từ: buồng ngủ, Kỹ thuật chung: buồng ngủ, phòng...
  • Bedroom chair

    ghế buồng ngủ,
  • Bedroom suite

    đơn nguyên ngủ,
  • Beds

    ,
  • Bedside

    / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai...
  • Bedside cabinnet

    tủ đầu giường,
  • Bedside monitor

    monitor thep dõi bệnh nhân,
  • Bedside table

    Nội thất: bàn đầu giường,
  • Bedsitter

    / ´bed¸sitə /, Danh từ: buồng vừa để ngủ vừa để tiếp khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top