Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bedside

Nghe phát âm

Mục lục

/´bed¸said/

Thông dụng

Danh từ

Cạnh giường
to sit (watch) at (by) someone's bedside
trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
to have a good bedside manner
ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)

Xem thêm các từ khác

  • Bedside cabinnet

    tủ đầu giường,
  • Bedside monitor

    monitor thep dõi bệnh nhân,
  • Bedside table

    Nội thất: bàn đầu giường,
  • Bedsitter

    / ´bed¸sitə /, Danh từ: buồng vừa để ngủ vừa để tiếp khách,
  • Bedsitter (bedsitter nit)

    giường ghế,
  • Bedsore

    / ˈbɛdˌsɔr /, Danh từ: (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường, loét theo tư thế nằm (loét...
  • Bedspread

    / ´bed¸spred /, Danh từ: khăn trải giường, Dệt may: chăn, mền,
  • Bedspring array

    bình làm lạnh bia, máy làm lạnh bia,
  • Bedstead

    / ´bed¸sted /, Danh từ: khung giường,
  • Bedstone

    đá móng,
  • Bedtick

    / ´bed¸tik /, danh từ, chăn lông phủ giường,
  • Bedtime

    / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime...
  • Bedward irrigation

    tưới dọc luống,
  • Bee

    / bi: /, Danh từ: (động vật học) con ong, người bận nhiều việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui...
  • Bee's knees

    giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời...
  • Bee- hive kiln

    lò tròn làm việc theo chu kỳ,
  • Bee-eater

    / ´bi:¸i:tə /, danh từ, (động vật học) chim trảu,
  • Bee-keeper

    Danh từ: người nuôi ong, người nuôi ong,
  • Bee-keeping

    Danh từ: sự nuôi ong, nghề nuôi ong,
  • Bee-line

    Danh từ: Đường chim bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top