Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bedtick

Nghe phát âm

Mục lục

/´bed¸tik/

Thông dụng

Danh từ
Chăn lông phủ giường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bedtime

    / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime...
  • Bedward irrigation

    tưới dọc luống,
  • Bee

    / bi: /, Danh từ: (động vật học) con ong, người bận nhiều việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui...
  • Bee's knees

    giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời...
  • Bee- hive kiln

    lò tròn làm việc theo chu kỳ,
  • Bee-eater

    / ´bi:¸i:tə /, danh từ, (động vật học) chim trảu,
  • Bee-keeper

    Danh từ: người nuôi ong, người nuôi ong,
  • Bee-keeping

    Danh từ: sự nuôi ong, nghề nuôi ong,
  • Bee-line

    Danh từ: Đường chim bay,
  • Bee-master

    Danh từ: người đàn ông nuôi ong,
  • Bee-mistress

    Danh từ: người đàn bà nuôi ong,
  • Bee-venom treatment

    điều trị bằng nọc ong,
  • Bee garden

    vườn nuôi ong, chỗ nuôi ong,
  • Beeb

    / bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc),
  • Beech

    / bi:tʃ /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, gỗ sồi, Kỹ thuật chung:...
  • Beech wood

    gỗ dẻ gai,
  • Beechen

    Tính từ: (thuộc) cây sồi,
  • Beechnut oil

    dầu dẻ gai,
  • Beef

    / bi:f /, Danh từ, số nhiều .beeves: thịt bò, ( số nhiều) bò nuôi để làm thịt, sức mạnh, thể...
  • Beef-curing brine

    nước muối để ướp thịt bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top