Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beer bottle

Nghe phát âm

Kinh tế

chai bia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beer can

    bia hộp,
  • Beer cellar

    hầm chứa bia,
  • Beer column

    cột lên men bia,
  • Beer cooler

    bình làm lạnh bia, máy làm lạnh bia, sự làm lạnh bia,
  • Beer cooling

    sự làm lạnh bia, sự ứng phó, dáng điệu, động thái, hành vi, sự diễn biến,
  • Beer drinkers

    giới uống bia,
  • Beer gut

    danh từ, bụng phệ vì uống nhiều bia,
  • Beer losses

    sự hao hụt bia,
  • Beer parlour

    Danh từ: phòng uống bia trong khách sạn,
  • Beer scale

    cặn bia,
  • Beer stabilization

    sự ổn định bia,
  • Beer storage time

    thời gian lên men bia,
  • Beer tumbler

    cốc bia,
  • Beerhouse

    Danh từ: quán bia,
  • Beery

    / ´biəri /, Tính từ: (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia, beery voice, giọng...
  • Bees

    ,
  • Bees wax

    sáp ong, sáp ong,
  • Beestings

    / ´bi:stiηz /, Danh từ số nhiều: sữa non của bò mới đẻ, Kinh tế:...
  • Beeswax

    / ´bi:z¸wæks /, Danh từ: sáp ong ( (cũng) wax), Ngoại động từ: Đánh...
  • Beeswing

    / ´bi:z¸wiη /, Danh từ: cặn rượu để lâu năm, rượu lâu năm, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top