Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beheld

Nghe phát âm
/bi'held/

Thông dụng

Xem behold


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Behemoth

    / bi'hi:mɔθ /, Danh từ: con vật kếch xù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
  • Behest

    / bi´hest /, Danh từ: (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Behind

    / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau,...
  • Behind-the-scenes

    Tính từ: sau hậu trường, trong bí mật,
  • Behind closed doors

    Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • Behind one's back

    Thành Ngữ:, behind one's back, sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
  • Behind schedule

    trễ thời hạn,
  • Behind the curtain

    Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai
  • Behind the scenes

    Thành Ngữ:, behind the scenes, (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
  • Behind time

    Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • Behindhand

    / bi´haind¸hænd /, Tính từ: muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém, Từ...
  • Behold

    / bi'hoƱld /, ngoại động từ: thấy, trông thấy, Thán từ: chú ý!,...
  • Beholden

    / bi´houldən /, Tính từ: chịu ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Beholder

    / bi´houldə /, danh từ, người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích, Từ...
  • Behoof

    thành ngữ, on ( for , to ) someone's behoof, từ cổ) vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng
  • Behoove

    / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another,...
  • Behove

    / bi´houv /, như behoove,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top