Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bellicosity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸beli´kɔsiti/

Thông dụng

Danh từ
Tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bellicoseness , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnaciousness , pugnacity , truculence , truculency , belligerence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top