Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bellow

Nghe phát âm

Mục lục

//'belou//

Thông dụng

Danh từ

Tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
Tiếng gầm vang (sấm, súng)
( số nhiều) ống bể, ống thổi
a pair of bellows
ống bể, ống thổi
Phần xếp của máy ảnh

Động từ

Gầm vang, rống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bark , bawl , bay , beller , blare , bluster , bray , call , clamor , cry , howl , low , roar , rout , scream , shout , shriek , wail , whoop , yawp , yell , yelp , halloo , holler , vociferate , bell , cy , saul , weep , yap
noun
bawl , clamor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top