Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belly-dance

Nghe phát âm

Mục lục

/'beli,dɑ:ns/

Thông dụng

Danh từ

Điệu múa bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Belly-dancer

    Danh từ: người múa bụng,
  • Belly-flop

    Danh từ: cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang,...
  • Belly-land

    Nội động từ: hạ cánh máy bay (bằng thân máy bay không cần đến thiết bị hạ cánh),
  • Belly-laugh

    Danh từ: tiếng cười to,
  • Belly-pinched

    Tính từ: kiến bò bụng,
  • Belly-timber

    Danh từ: thức ăn,
  • Belly-worship

    / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • Belly board

    danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
  • Belly box

    thùng ướp muối thịt lợn hun khói,
  • Belly landing

    sự hạ cánh bằng bụng,
  • Belly out

    nở, phồng, trương,
  • Belly ribbing

    sự rút sườn khỏi phần ức thịt lợn,
  • Belly rollers

    trục cán thịt bụng,
  • Belly side

    phần bụng con thịt,
  • Belly tank

    thùng nhiên liệu ở bụng (thùng dầu gắn dưới thân máy bay),
  • Bellyache

    Danh từ: (thông tục) bệnh đau bụng, Nội động từ: (từ lóng) rên...
  • Bellyful

    / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
  • Bellying

    sự vồng, trương nở [sự trương nở], sự lồi, sự phình, sự trương nở,
  • Belminthic appendicitis

    viêm ruột thừa do giun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top