Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bench roller

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

trục cán để bàn

Xem thêm các từ khác

  • Bench saw

    máy cưa,
  • Bench scale

    cân bàn,
  • Bench screw

    ê tô thợ nguội, ê tô bàn, bulông bàn máy,
  • Bench seat

    Danh từ: ghế dài trong xe, ghế dài trong xe, ghế liền, mặt tựa ghế dài, ghế dài trên xe,
  • Bench shear

    kéo cắt để bàn thợ,
  • Bench shears

    máy cắt (đứt) kiểu bàn, máy cắt kiểu bàn, kéo cắt bàn thợ,
  • Bench standard

    giá đỡ,
  • Bench stooping

    sự khai đào chia bậc,
  • Bench stoping

    Địa chất: sự khấu chân khay,
  • Bench stress

    sức uốn,
  • Bench table

    bàn vận hành, mặt băng,
  • Bench test

    sự thử trên giá, sự thử trên máy, Hóa học & vật liệu: thử trên bàn,
  • Bench tests

    loại thí nghiệm trên bệ, loại thí nghiệm trên giá,
  • Bench top sink

    chậu rửa có bệ phẳng,
  • Bench trials

    loại thí nghiệm trên bệ,
  • Bench vice

    ê tô gắn bàn, ê tô thợ mộc, ê tô bàn thợ, mỏ cặp thợ mộc, ê tô (để) bàn, êtô để bàn,
  • Bench wall

    mố cầu vòm,
  • Bench warrant

    Danh từ: trát bắt (của toà án),
  • Benchboard

    / ´bentʃ¸bɔ:d /, Xây dựng: ê tô bàn thợ, Kỹ thuật chung: bàn điều...
  • Benched

    / ´bentʃt /, Kỹ thuật chung: có bậc, bậc, thềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top