Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bench wall

Giao thông & vận tải

mố cầu vòm

Xem thêm các từ khác

  • Bench warrant

    Danh từ: trát bắt (của toà án),
  • Benchboard

    / ´bentʃ¸bɔ:d /, Xây dựng: ê tô bàn thợ, Kỹ thuật chung: bàn điều...
  • Benched

    / ´bentʃt /, Kỹ thuật chung: có bậc, bậc, thềm,
  • Benched excavation

    hố đào kiểu bậc thang,
  • Benched foundation

    nền (có) bậc, móng (có) bậc, móng có bậc, móng giật cấp,
  • Benching

    gia công sửa nguội, khai đào theo bậc, hệ bậc, cấp [sự đào giật cấp], bậc,
  • Benching of slopes

    đào thoải bờ dốc,
  • Benchmark

    / ´bentʃ¸ma:k /, Danh từ: dấu làm chuẩn, Điểm chuẩn, tiêu chuẩn, chuẩn mực, Động...
  • Benchmark (test)

    thử tiêu chuẩn,
  • Benchmark Interface Format (BIF)

    khuôn giao diện chuẩn,
  • Benchmark Timing Methodology (BTM)

    hệ phương pháp định thời chuẩn,
  • Benchmark price

    giá chuẩn, giá tham khảo,
  • Benchmark problem

    bài toán điểm chuẩn, bài toán điểm mốc, bài toán định chuẩn,
  • Benchmark program

    chương trình benchmark, chương trình định chuẩn, chương trình mẫu, chương trình tiêu chuẩn, chương trình thời chuẩn,
  • Benchmark routine

    chương trình định chuẩn,
  • Benchmark system

    hệ chuẩn, hệ mốc,
  • Benchmark test

    kiểm tra điểm chuẩn, phép thử điểm mốc, tự kiểm tra điểm chuẩn, kiểm chuẩn,
  • Benchmarks

    điểm định chuẩn,
  • Bend

    / bɛnd /, Danh từ: chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khủyu (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top