Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benchmark

Nghe phát âm

Mục lục

/´bentʃ¸ma:k/

Thông dụng

Danh từ

Dấu làm chuẩn
Điểm chuẩn
tiêu chuẩn, chuẩn mực

Động từ

Chấm điểm

Chuyên ngành

Toán & tin

đánh giá tính năng

Giải thích VN: Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.

Vật lý

chương trình thử
thử điểm định chuẩn

Điện tử & viễn thông

điểm quy chuẩn

Kỹ thuật chung

điểm chuẩn

Giải thích VN: Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.

benchmark problem
bài toán điểm chuẩn
benchmark test
kiểm tra điểm chuẩn
benchmark test
tự kiểm tra điểm chuẩn
điểm định chuẩn
điểm mốc
benchmark problem
bài toán điểm mốc
benchmark test
phép thử điểm mốc
mốc

Kinh tế

dấu kiểm soát
điểm chuẩn

Chứng khoán

Chuẩn so sánh
  1. Saga.vn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
criterion , gauge , measure , standard , touchstone , yardstick , mark , test , example , model

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top