Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beraud valve

Y học

van beraud

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Berberine

    Danh từ: beberin (dùng làm thốc bổ), Y học: becberin,
  • Berberis

    / ´bə:bəris /, như barbery,
  • Berceuse

    Danh từ: (nhạc) (từ pháp) điệu hát ru con, bài hát ru con,
  • Bere

    / ´bi:ə /, danh từ, (thực vật học) lúa mạch,
  • Bereave

    / bi´ri:v /, Ngoại động từ: làm mất; lấy mất, lấy đi, Kỹ thuật chung:...
  • Bereaved

    / bi´ri:vd /, Danh từ: gia quyến của người quá cố, tang quyến,
  • Bereavement

    / bi´ri:vmənt /, danh từ, sự mất đi một người thân, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , deprivation...
  • Bereft

    / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Beresite

    Địa chất: berezit,
  • Beret

    / be´rei /, Danh từ: núi băng, mũ nồi,
  • Beret-angular quadrilateral

    tứ giác hai góc vuông,
  • Berg

    / bə:g /, Danh từ: ( nam phi) núi, đồi, Kỹ thuật chung: đồi, núi,...
  • Berg wind

    Danh từ: gió nóng khô (từ phía bắc vùng biển bắc phi thổi về),
  • Bergamot

    / ´bə:gə¸mɔt /, Danh từ: cam becgamôt, lê becgamôt, rau thơm becgamôt, dầu thơm becgamôt, Kinh...
  • Bergamot oil

    dầu becgamốt,
  • Bergeron chorea

    múagiật bergeron,
  • Bergeronchorea

    múa giật bergeron,
  • Bergius process

    quy trình bergius,
  • Bergmann Mallet of metal, 235 mm, 300 g,

    búa đục xương bergmann, dài 235 mm, nặng 300 g, đường kính 30mm, thép không gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top