Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bereave

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´ri:v/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm mất; lấy mất, lấy đi
to be bereaved of reason
bị mất trí
to be bereaved of one's parents
mồ côi cha mẹ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm mất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
deprive , dispossess , divest , leave , oust , rob , sadden , strip

Xem thêm các từ khác

  • Bereaved

    / bi´ri:vd /, Danh từ: gia quyến của người quá cố, tang quyến,
  • Bereavement

    / bi´ri:vmənt /, danh từ, sự mất đi một người thân, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , deprivation...
  • Bereft

    / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Beresite

    Địa chất: berezit,
  • Beret

    / be´rei /, Danh từ: núi băng, mũ nồi,
  • Beret-angular quadrilateral

    tứ giác hai góc vuông,
  • Berg

    / bə:g /, Danh từ: ( nam phi) núi, đồi, Kỹ thuật chung: đồi, núi,...
  • Berg wind

    Danh từ: gió nóng khô (từ phía bắc vùng biển bắc phi thổi về),
  • Bergamot

    / ´bə:gə¸mɔt /, Danh từ: cam becgamôt, lê becgamôt, rau thơm becgamôt, dầu thơm becgamôt, Kinh...
  • Bergamot oil

    dầu becgamốt,
  • Bergeron chorea

    múagiật bergeron,
  • Bergeronchorea

    múa giật bergeron,
  • Bergius process

    quy trình bergius,
  • Bergmann Mallet of metal, 235 mm, 300 g,

    búa đục xương bergmann, dài 235 mm, nặng 300 g, đường kính 30mm, thép không gỉ,
  • Berhyme

    Ngoại động từ: Đặt thành thơ, châm biếm,
  • Beribboned

    / bi'ribənd /, Tính từ: như ribboned,
  • Beriberi

    Danh từ: (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri, bệnh tê phù, bệnh rối loạn dinh dưỡng do thiếu...
  • Beriberi heart

    tim bệnh thiếu vitamin b1,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top