Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bevel gearing

Mục lục

Cơ - Điện tử

Truyền động bánh răng côn

Truyền động bánh răng côn

Xây dựng

truyền động bằng bánh răng côn

Xem thêm các từ khác

  • Bevel gears

    bánh răng côn, hypoid bevel gears, bánh răng côn hypoit
  • Bevel joint

    mối nối vát, mối nối vát chéo, mối nối vát nghiêng, mối nối xiên,
  • Bevel pinion

    Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng nón, bánh răng côn chủ động, bánh răng hình nón,
  • Bevel plane

    bào miệng liếp, bào miệng liếp,
  • Bevel point off sheet pile

    đầu vát của cọc ván cừ,
  • Bevel protractor

    thước đo góc vát, universal bevel protractor, thước đo góc vát vạn năng
  • Bevel ring

    vòng đệm hình côn,
  • Bevel rule

    thước đặt góc, thước lấy góc,
  • Bevel shears

    kéo cắt vát, dụng cụ cắt hình côn,
  • Bevel siding

    sự ốp ván hình nêm, tấm lát xiên,
  • Bevel square

    ê ke xếp, thước nách tà giác, ê ke mặt vát,
  • Bevel tie

    thanh giằng chéo, rầm neo, thanh quá giang,
  • Bevel washer

    vòng đệm vát, vòng đệm hình nêm, vòng đệm vát, vòng đệm hình nêm,
  • Bevel weld

    mối hàn vát, mối hàn xiên,
  • Bevel welding

    sự hàn có vát mép,
  • Bevel wheel

    bánh răng côn, bánh răng nón,
  • Beveled

    Nghĩa chuyên ngành: vát mép, Nghĩa chuyên ngành: được làm vát, được...
  • Beveled-edge chisel

    đục vát cạnh,
  • Beveled chisel

    cái choòng vát, cái đục vát,
  • Beveled corner halving

    sự cắt góc (kiểu) đuôi én,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top