Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bevelled slot

Mục lục

Cơ - Điện tử

Rãnh nghiêng, rãnh chéo

Cơ khí & công trình

rãnh chéo
rãnh nghiêng

Xem thêm các từ khác

  • Bevelled washer

    vòng đệm hình nêm, vòng đệm vát,
  • Bevelling

    sự tạo mặt vát, sự xén vát, sự cắt vát, sự tạo mặt xiên, Địa chất: sự cắt xiên tạo...
  • Bevelling shear

    máy cắt vát chéo, sự cắt vát,
  • Bevelpinion shaft

    trục bánh răng côn,
  • Beverage

    / ´bevəridʒ /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, Kinh tế: đồ uống,...
  • Beverage aerial

    ăng ten beverage,
  • Beverage antenna

    dây trời beverage, ăng ten sóng,
  • Beverage can cooler

    máy làm lạnh lon nước uống,
  • Beverage can cooling

    máy làm lạnh lon nước uống, sự làm lạnh lon nước uống,
  • Beverage container

    côngtenơ nước uống, côngtênơ nước uống, đồ chứa đồ uống, vỏ hộp đồ uống,
  • Beverage cooler

    máy làm lạnh nước uống, thiết bị làm lạnh đồ uống,
  • Beverage costs

    chi phí thức uống,
  • Beverage holder

    vòng giữ,
  • Beverage sales

    doanh số thức uống,
  • Bevil edge

    cạnh (bị) vát,
  • Bevvy

    / ´bevi /, danh từ, rượu (đặc biệt là bia),
  • Bevy

    / ´bevi /, Danh từ: nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim), Từ đồng...
  • Bewail

    / bi´weil /, Động từ: than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top