Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Big-headed

chảnh chọe, tự cao tự đại

Xem thêm các từ khác

  • Big-hearted

    / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent...
  • Big-heartedness

    / ¸big´ha:tidnis /,
  • Big-num

    số nguyên lớn,
  • Big/tall/great/large oaks from little acorns grow

    Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên...
  • Big Bang

    Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn,...
  • Big Board

    chiếc bảng lớn,
  • Big Eight

    bát đại công ty,
  • Big Four

    tứ đại công ty, tứ đại ngân hàng,
  • Big Mac

    chỉ số big mac,
  • Big bang theory

    Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành...
  • Big bank

    ngân hàng lớn,
  • Big bath

    tẩy xóa mạnh,
  • Big battalions

    Thành Ngữ:, big battalions, quân nhiều tướng mạnh
  • Big belly

    bụng trướng,
  • Big block

    giao dịch khối lượng lớn,
  • Big blue

    chỉ công ty ibm, tên gọi biểu tượng công ty ibm,
  • Big boy

    Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  • Big brother

    Danh từ: kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top