Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Big wheels

Thông dụng

Thành Ngữ

big wheels
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng

Xem thêm wheel


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Big wind

    gió mạnh, luồng gió mạnh,
  • Bigamist

    / ´bigəmist /, danh từ, người có hai vợ, người có hai chồng,
  • Bigamous

    / ´bigəməs /, tính từ, có hai vợ, có hai chồng,
  • Bigamously

    Phó từ: trong tình trạng song hôn,
  • Bigamy

    / ´bigəmi /, Danh từ: sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng, tình trạng song hôn,
  • Bigemina

    mạch nhịp đôi,
  • Bigeminal body

    thể đôi,
  • Bigeminal pregnancy

    chửa sinh đôi,
  • Bigeminal pulse

    mạch nhịp đôi,
  • Bigeminy

    mạch nhịp đôi,
  • Bigenus

    giống kép,
  • Bigerminal

    hai mầm, hai phôi, hai trứng,
  • Bigger

    ,
  • Biggie

    / ´bigi /, danh từ, (thông tục) người hoặc vật rất quan trọng hoặc nổi tiếng,
  • Biggish

    / ´bigiʃ /, Từ đồng nghĩa: adjective, goodly , largish , respectable
  • Bighorn

    / ´big¸hɔ:n /, Danh từ, số nhiều bighorns: on cừu hoang (miền tây nam mỹ),
  • Bight

    / bait /, Danh từ: chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vòng, thòng lọng (dây),...
  • Bigin

    Toán & tin: bắt đầu,
  • Bigit

    chữ số nhị phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top