Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bijou

Mục lục

/´bi:ʒu:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .bijoux

Đồ nữ trang

Tính từ

Nhỏ và đẹp, nhỏ xinh
a bijou villa
một biệt thự nhỏ xinh

Xem thêm các từ khác

  • Bijouterie

    / bi:´ʒu:təri /, Danh từ: bộ sưu tập những đồ trang sức; đồ nữ trang,
  • Bijoux

    số nhiều của bijou,
  • Bike

    / baik /, Danh từ: (thông tục) xe đạp, Nội động từ: (thông tục)...
  • Biker

    / ´baikə /, Kinh tế: người đưa thư,
  • Bikie

    Danh từ: người/ nhóm người đam mê xe máy phân khối lớn. (Đa số có ngoại hình hầm hố, râu...
  • Bikini

    / bi´ki:ni /, Danh từ: Áo tắm hai mảnh,
  • Bikky

    Danh từ: (thông tục) bánh quy, bánh bích quy,
  • Bilabe

    cái kẹp sỏi nhỏ,
  • Bilabial

    / bai´leibiəl /, Danh từ: Âm do hai môi nhập lại phát ra ( (chẳng hạn b, m, p.....))
  • Bilabiate

    / bai´leibieit /, tính từ, (thực vật học) hai môi (hoa),
  • Bilabong

    Danh từ: nhánh sông tạo nên chỗ nước đọng,
  • Bilaminar

    hai tấm, hai bản,
  • Bilateral

    / bai'lætərəl /, Tính từ: tay đôi, song phương, hai bề, hai bên, hai chiều, hai mặt, hai phía, song...
  • Bilateral Closed User Group (BCUG)

    nhóm người sử dụng kín hai bên, nhóm khách hàng khép kín song phương,
  • Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (BCUGOA)

    nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra,
  • Bilateral agreement

    hợp đồng hai bên (giữa hai chính phủ), thỏa ước song phương, thỏa hiệp song phương,
  • Bilateral amplifier

    bộ khuếch đại hai chiều,
  • Bilateral antenna

    ăng ten hai bề, ăng ten song phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top