Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bimodal curve

Nghe phát âm

Kinh tế

đường cong hai đỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bimodal distributation

    phân phối hai mốt,
  • Bimodal distribution

    phân phối hai mốt, phân bố hai đỉnh, phân phối hai mốt,
  • Bimodality

    Danh từ: tình trạng có hai phương thức,
  • Bimodule

    Toán & tin: song môđun,
  • Bimolecular

    / ¸baimə´lekjulə /, Tính từ: có hai phân tử, Kỹ thuật chung: lưỡng...
  • Bimoment

    bimômen, mômen kép,
  • Bimonthly

    Tính từ & phó từ: mỗi tháng hai lần, hai tháng một lần, Danh từ:...
  • Bimorph cell

    tế bào tinh thể kép,
  • Bimotored

    / bai´moutəd /, tính từ, có hai động cơ (máy bay...)
  • Bin

    / bin /, Danh từ: thùng, túi vải bạt (để hái hoa bia), thùng đựng rượu, Cơ...
  • Bin-end

    Danh từ: chai cuối cùng của một thùng rượu (thường) bán hạ giá,
  • Bin-type retaining wall

    tường chắn đất nhiều ngăn,
  • Bin-wall

    đê quai nhiều ngăn, thành phễu,
  • Bin capacity

    sức chứa của nhà máy xay, sức chứa của thùng chứa,
  • Bin card

    thùng bìa, thẻ kho,
  • Bin discharger

    cơ cấu tháo đáy xilô,
  • Bin gate

    cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • Bin hopper

    phễu rót thức ăn ủ chua,
  • Bin level indicator

    chỉ số mức độ chứa trong xi-lô,
  • Bin level meter

    dụng cụ đo mức thùng chứa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top